产品描述
BỘ DAO NẤU BẾP( GỒM 3 DAO , 1 XẺNG NẤU ĂN , 1 NẠO , ĐÁNH TRỨNG , .. ) , NHÃN HIỆU : CHEF , KHÔNG CÓ KÝ MÃ HIỆU , SỬ DỤNG LÀM MẪU PHỤC VỤ GIẢNG DẠY , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/25
提单编号
——
供应商
chef.com.au
采购商
công ty tnhh citysmart education
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1542.576
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BỘ DỤNG CỤ NHÀ BẾP GỒM: DAO, DĨA, THÌA. 20 CHIẾC/ BỘ, HIỆU PREMIUM, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ- MÃ: 100711,- PHỤC VỤ CHO VIỆC DẠY HỌC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/19
提单编号
——
供应商
chef.com.au
采购商
công ty tnhh citysmart education
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2071.02
HS编码
73239910
产品标签
candle,tray,water bottle
产品描述
BỘ DỤNG CỤ NHÀ BẾP GỒM : DAO, DĨA, THÌA. 20 CHIẾC/ BỘ, HIỆU PREMIUM - MÃ : 100711, - PHỤC VỤ CHO VIỆC DẠY HỌC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/19
提单编号
——
供应商
chef.com.au
采购商
công ty tnhh citysmart education
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2071.02
HS编码
73239910
产品标签
candle,tray,water bottle
产品描述
BỘ DỤNG CỤ NHÀ BẾP GỒM : DAO, DĨA, THÌA. 20 CHIẾC/ BỘ, HIỆU PREMIUM, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ - MÃ : 100711, - PHỤC VỤ CHO VIỆC DẠY HỌC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/19
提单编号
——
供应商
chef.com.au
采购商
công ty tnhh citysmart education
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2071.02
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BỘ DỤNG CỤ NHÀ BẾP GỒM : DAO, DĨA, THÌA. 20 CHIẾC/ BỘ, HIỆU PREMIUM, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ - MÃ : 100711, - PHỤC VỤ CHO VIỆC DẠY HỌC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/23
提单编号
——
供应商
chef.com.au
采购商
công ty tnhh citysmart education
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2095.343
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
BỘ DỤNG CỤ DAO, THÌA DĨA, DÙNG PHỤC VỤ CHO VIỆC GIẢNG DẠY, HIỆU CLUBCHEF, MÃ HÀNG 100711, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/28
提单编号
——
供应商
chef.com.au
采购商
công ty tnhh citysmart education
出口港
auzzz
进口港
vnhan
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2129.605
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
BỘ DỤNG CỤ DAO, THÌA DĨA, DÙNG PHỤC VỤ CHO VIỆC GIẢNG DẠY, HIỆU CLUBCHEF, MÃ HÀNG 100711, HÀNG MỚI 100 @
交易日期
2018/04/20
提单编号
——
供应商
chef.com.au
采购商
công ty tnhh citysmart education
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1759.261
HS编码
73239910
产品标签
candle,tray,water bottle
产品描述
BỘ DỤNG CỤ NHÀ BẾP GỒM: DAO, DĨA, KẸP GĂP THỨC ĂN, 25 CHIẾC/ BỘ, HIỆU PREMIUM- MÃ: 100711,- PHỤC VỤ CHO VIỆC DẠY HỌC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/18
提单编号
——
供应商
chef.com.au
采购商
công ty tnhh citysmart education
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1938.824
HS编码
73239910
产品标签
candle,tray,water bottle
产品描述
BỘ DỤNG CỤ NHÀ BẾP GỒM : DAO, DĨA, KẸP GĂP THỨC ĂN, 25 CHIẾC/ BỘ, HIỆU PREMIUM - MÃ : 100711, - PHỤC VỤ CHO VIỆC DẠY HỌC, HÀNG MỚI 100% @