供应商
vecta pvt ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị viễn thông ansv
出口港
sydney ns au
进口港
da nang airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1746.06
HS编码
85177099
产品标签
filter
产品描述
ĂNG-TEN DẢI RỘNG 8 CỔNG (1710-2690MHZ) HỖ TRỢ RET CHUẨN AISG 2.0 (ĐÃ BAO GỒM ĐẤU DAISY CHAIN GIỮA CÁC CỔNG RCU/RET TRONG CÙNG ANTEN), DÙNG CHO VIỄN THÔNG (4WC-01V)#&CN @
交易日期
2020/02/12
提单编号
exdo6950040107
供应商
vecta pvt ltd.
采购商
vecta labs llc
出口港
sydney
进口港
long beach ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
7400kg
金额
——
HS编码
850450
产品标签
telecommunication part
产品描述
TELECOMMUNICATION PARTS
交易日期
2019/12/19
提单编号
——
供应商
vecta pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần viễn thông vtc
出口港
sydney ns au
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2606.01
HS编码
85177040
产品标签
walkie-talkie
产品描述
ANTEN 10 CỔNG KẾT NỐI, MODEL: 6800400ENQV,GỒM 2 CỔNG DẢI TẦN SỐ 698-960 MHZ, 8 CỔNG DẢI TẦN SỐ1710-2690MHZ, DÙNG TRONG VIỄN THÔNG, KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG THU PHÁT SÓNG, NHÃN HIỆU: AMPHENOL#&IN @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
vecta pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần viễn thông vtc
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.06
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
产品描述
CÁP ĐỒNG TRỤC-JUMPER 4.3, CÓ VỎ CÁCH ĐIỆN PLASTIC, DÙNG ĐỂ KẾT NỐI ANTEN, CHIỀU DÀI 6M, TIẾT DIỆN PHI 0.5 INCH, CÓ SẴN HAI ĐẦU NỐI; MÃ HÀNG: AFK576-4- 6M-B,1 CABLE=1 PCE#&CN @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
vecta pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần viễn thông vtc
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50.16
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
产品描述
CÁP ĐỒNG TRỤC-JUMPER 7/16M, CÓ VỎ CÁCH ĐIỆN PLASTIC, DÙNG ĐỂ KẾT NỐI ANTEN, CHIỀU DÀI 10M, TIẾT DIỆN PHI 0.5INCH, CÓ SẴN HAI ĐẦU NỐI; MÃ HÀNG AFK03-7- 10M-B#&CN @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
vecta pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần viễn thông vtc
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2981.49
HS编码
85177040
产品标签
walkie-talkie
产品描述
ANTEN 12 CỔNG KẾT NỐI, MODEL: 5980308NGV, 4 CỔNG DẢI TẦN SỐ 698-960MHZ,8 CỔNG DẢI TẦN SỐ 1710-2690 MHZ, DÙNG TRONG VIỄN THÔNG, KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG THU PHÁT SÓNG, NHÃN HIỆU: AMPHENOL#&CN @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
vecta pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần viễn thông vtc
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50.16
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
产品描述
CÁP ĐỒNG TRỤC-JUMPER 4.3, CÓ VỎ CÁCH ĐIỆN PLASTIC, DÙNG ĐỂ KẾT NỐI ANTEN(JUMPER), CHIỀU DÀI 10M, TIẾT DIỆN PHI 0.5 INCH, CÓ SẴN HAI ĐẦU NỐI; MÃ HÀNG: AFK576-4-10M-B,1 CABLE=1 PCE#&CN @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
vecta pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần viễn thông vtc
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
133.2
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
产品描述
CÁP ĐỒNG TRỤC AISG2.0, CÓ VỎ CÁCH ĐIỆN PLASTIC, DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH GÓC NGHIÊNG CỦA ANTEN, CHIỀU DÀI 10M, TIẾT DIỆN PHI 7.5MM, CÓ SẴN HAI ĐẦU NỐI; MÃ HÀNG: AF9371,1 CABLE=1 PCE#&CN @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
vecta pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần viễn thông vtc
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.06
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
产品描述
CÁP ĐỒNG TRỤC-JUMPER 7/16M, CÓ VỎ CÁCH ĐIỆN PLASTIC, DÙNG ĐỂ KẾT NỐI ANTEN, CHIỀU DÀI 6M, TIẾT DIỆN PHI 0.5 INCH, CÓ SẴN HAI ĐẦU NỐI; MÃ HÀNG: AFK03-7- 6M-B,1 CABLE=1 PCE#&CN @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
vecta pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần viễn thông vtc
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50.16
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
产品描述
CÁP ĐỒNG TRỤC-JUMPER 7/16, CÓ VỎ CÁCH ĐIỆN PLASTIC, DÙNG ĐỂ KẾT NỐI ANTEN(JUMPER), CHIỀU DÀI 10M, TIẾT DIỆN PHI 0.5 INCH, CÓ SẴN HAI ĐẦU NỐI; MÃ HÀNG: AFK577-3-10M-B,1 CABLE=1 PCE#&CN @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
vecta pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần viễn thông vtc
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.06
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
产品描述
CÁP ĐỒNG TRỤC-JUMPER 7/16, CÓ VỎ CÁCH ĐIỆN PLASTIC, DÙNG ĐỂ KẾT NỐI ANTEN, CHIỀU DÀI 6M, TIẾT DIỆN PHI 0.5 INCH, CÓ SẴN HAI ĐẦU NỐI; MÃ HÀNG: AFK577-3- 6M-B,1 CABLE=1 PCE#&CN @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
vecta pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần viễn thông vtc
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1698.81
HS编码
85177040
产品标签
walkie-talkie
产品描述
ANTEN 8 CỔNG KẾT NỐI MODEL 6177788NGV,DẢI TẦN SỐ 1710-2690 MHZ, DÙNG TRONG VIỄN THÔNG, NHÃN HIỆU: AMPHENOL#&CN @
交易日期
2019/11/18
提单编号
——
供应商
vecta pvt ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị viễn thông ansv
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.86
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
产品描述
CÁP ĐỒNG TRỤC ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI (CÁP JUMPER) DÙNG CHO VIỄN THÔNG 4.3-10 M - 4.3-10 M,2M (LC03-C274-2000), MỚI 100% @
交易日期
2019/11/18
提单编号
——
供应商
vecta pvt ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị viễn thông ansv
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.1
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
产品描述
CÁP ĐỒNG TRỤC ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI (CÁP JUMPER) DÙNG CHO VIỄN THÔNG 4.3-10 M - 4.3-10 M,3M (LC03-C274-3000), MỚI 100% @
交易日期
2019/11/18
提单编号
——
供应商
vecta pvt ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị viễn thông ansv
出口港
sydney ns
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.86
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
产品描述
CÁP ĐỒNG TRỤC ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI (CÁP JUMPER) DÙNG CHO VIỄN THÔNG 7/16 DIN M - 4.3-10 M, 2M (LC03-C273-2000), MỚI 100% @