产品描述
MÁY THÊU VI TÍNH, NHÃN HIỆU TAJIMA, MODEL: TMCX-61202, MFG.NO X5Y01171. ĐIỆN ÁP: 3P 200/220/350/380/400/415/440V 3P 50/60HZ 1.6KW. MÁY ĐỒNG BỘ NGUYÊN CHIẾC. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX NĂM 2018 @
交易日期
2022/10/27
提单编号
——
供应商
ty&co co.ltd.
采购商
công ty tnhh ty global
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4350
金额
28000
HS编码
84479010
产品标签
locker,embroidery machine
产品描述
MÁY THÊU VI TÍNH, NHÃN HIỆU TAJIMA, MODEL: TMCP-V0290F, MFG.NO D2901224. ĐIỆN ÁP: 3P 200-240/380/415 V 50/60HZ 1.2KW. MÁY ĐỒNG BỘ NGUYÊN CHIẾC. ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX NĂM 2021 @
交易日期
2022/03/17
提单编号
——
供应商
ty&co co.ltd.
采购商
công ty tnhh ty global
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3543other
金额
25000
HS编码
84479010
产品标签
locker,embroidery machine
产品描述
MÁY THÊU VI TÍNH, NHÃN HIỆU TAJIMA, MODEL: TFGN II-920 (MFG NO: G2921533). ĐIỆN ÁP: 3P 200/220/380/415V 3P 50/60HZ 1.8KW. MÁY ĐỒNG BỘ NGUYÊN CHIẾC. ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX NĂM: 2018. S.D TRONG NHÀ XƯỞNG SX @
交易日期
2022/03/17
提单编号
——
供应商
ty&co co.ltd.
采购商
công ty tnhh ty global
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3543other
金额
1050
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
MEX ÉP KHÔNG DỆT TỪ SƠ STAPLE POLYESTER, KHỔ 26 INCH, CHƯA NGÂM TẨM, TRÁNG PHỦ, TRỌNG LƯỢNG 38G/M2, (SL: 35000 YDS 35 CUỘN 35 PKGS). MỚI 100% @