【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
profiglass
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-29
地址: via meda 28zona industriale bellocchi61030 bellocchi di fano uditaly
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-29共计9127笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是profiglass公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
806
7146673.73
1044370.04
- 2025
4
2122
79211.26
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/29
提单编号
maeu247180272
-
供应商
profiglass
采购商
leading edge distribution
-
出口港
47537, livorno
进口港
1401, norfolk, va
-
供应区
Italy
采购区
United States
-
重量
20571.21kg
金额
——
-
HS编码
760421
产品标签
spacer,freight prepaid,georgian bar,ppe,cod
-
产品描述
AL. SPACER, GEORGIAN BARS HS CODE 76042100 CH112124-2 FREIGHT PREPAID TAX ID SHIPPER IT00706270410 ...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
maeu246900042
-
供应商
profiglass
采购商
leading edge distribution
-
出口港
47537, livorno
进口港
1401, norfolk, va
-
供应区
Italy
采购区
United States
-
重量
19857.25kg
金额
——
-
HS编码
760421
产品标签
spacer,freight prepaid,georgian bar,ppe,cod
-
产品描述
AL. SPACER, GEORGIAN BARS, ACC ESSORIES HS CODE 76042100 - 39259010 - 83024150 FREIGHT PREPAID TAX ID SHIPPER I T00706270410 ...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
maeu246900042
-
供应商
profiglass
采购商
leading edge distribution
-
出口港
47537, livorno
进口港
1401, norfolk, va
-
供应区
Italy
采购区
United States
-
重量
19857.25kg
金额
——
-
HS编码
760421
产品标签
spacer,freight prepaid,georgian bar,ppe,cod
-
产品描述
AL. SPACER, GEORGIAN BARS, ACC ESSORIES HS CODE 76042100 - 39259010 - 83024150 FREIGHT PREPAID TAX ID SHIPPER I T00706270410 ...
展开
-
交易日期
2025/01/06
提单编号
maeu246718929
-
供应商
profiglass
采购商
ramapo sales marketing
-
出口港
47031, algeciras
进口港
1703, savannah, ga
-
供应区
Italy
采购区
United States
-
重量
18925.55kg
金额
——
-
HS编码
740312
产品标签
spacer bar,500 t,ppe
-
产品描述
SPACER BARS CH#110824 TAX ID SHIPPER IT00706270410 TAX ID CONSIGNEE 22291457500 TAX ID NOTIFY 22291457500 ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844185450
-
供应商
profiglass
采购商
công ty tnhh thương mại hóa chất dịch vụ kim đỉnh
-
出口港
roma-fiumicino apt
进口港
ho chi minh
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2715.678
-
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
-
产品描述
Phụ kiện của cửa kính hộp: Chốt nối chữ thập bằng nhựa, màu vàng - PABACROB, dùng để liên kết thanh nẹp nhôm làm khung cửa trong xây ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844185450
-
供应商
profiglass
采购商
công ty tnhh thương mại hóa chất dịch vụ kim đỉnh
-
出口港
roma-fiumicino apt
进口港
ho chi minh
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7714.8708
-
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
-
产品描述
Phụ kiện của cửa kính hộp: Chốt nối chữ Y 90 bằng nhựa, màu vàng - PABAY90OB, dùng để liên kết thanh nẹp nhôm làm khung cửa trong xây...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844185450
-
供应商
profiglass
采购商
công ty tnhh thương mại hóa chất dịch vụ kim đỉnh
-
出口港
roma-fiumicino apt
进口港
ho chi minh
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7789.015
-
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
-
产品描述
Phụ kiện của cửa kính hộp: Vòng nối hình tròn bằng nhựa, màu vàng - PABARICOB, dùng để liên kết thanh nẹp nhôm làm khung cửa trong xâ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
maeu246273152
-
供应商
profiglass
采购商
——
-
出口港
leghorn
进口港
savannah, ga
-
供应区
Other
采购区
United States
-
重量
17905.406kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
spacer bar,prep,gh
-
产品描述
SPACER BARS "CH102324" FREI GHT PREPAID TAX ID SHIPP ER IT00706270410 ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106819590510
-
供应商
profiglass
采购商
công ty tnhh thương mại hóa chất dịch vụ kim đỉnh
-
出口港
roma-fiumicino apt
进口港
ho chi minh
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1841.6216
-
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
-
产品描述
Phụ kiện của cửa kính hộp: Chốt nối chữ L bằng nhựa, màu vàng - PABALOB , dùng để liên kết thanh nẹp nhôm làm khung cửa trong xây dựn...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106819590510
-
供应商
profiglass
采购商
công ty tnhh thương mại hóa chất dịch vụ kim đỉnh
-
出口港
roma-fiumicino apt
进口港
ho chi minh
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1841.6216
-
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
-
产品描述
Phụ kiện của cửa kính hộp: Chốt nối chữ T bằng nhựa, màu vàng - PABATOB , dùng để liên kết thanh nẹp nhôm làm khung cửa trong xây dựn...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106819590510
-
供应商
profiglass
采购商
công ty tnhh thương mại hóa chất dịch vụ kim đỉnh
-
出口港
roma-fiumicino apt
进口港
ho chi minh
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13941.54
-
HS编码
76042190
产品标签
aluminium alloy,aluminium bar
-
产品描述
Thanh nẹp nhôm hợp kim màu vàng - PS10006006O2NPA, dạng hình rỗng, kích thước: 6mmx3m, dùng cho kính hộp, (GEORG. BAR), mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807595860
-
供应商
profiglass
采购商
công ty tnhh thương mại hóa chất dịch vụ kim đỉnh
-
出口港
roma-fiumicino apt
进口港
ho chi minh
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11053.92288
-
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
-
产品描述
Phụ kiện của cửa kính hộp: Chốt nối chữ Y 90 bằng nhựa, màu vàng - PABAY90OB, dùng để liên kết thanh nẹp nhôm làm khung cửa trong xây...
展开
-
交易日期
2024/12/03
提单编号
7767055
-
供应商
profiglass
采购商
join leader chemtech pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
delhi tkd icd
-
供应区
Italy
采购区
India
-
重量
——
金额
11386.8612
-
HS编码
76041039
产品标签
alum,s5,alluminium,spacer bar,spacer,bend,900 mt
-
产品描述
PN11565PGS500Z6 Alum.Spacer 11.5 x6.5 Bend. m.5( 94900 MTR)(Alluminium Spacer bars )PN05565STA500Z2 Alum.Spacer 5.5 x6.5S PGE ( 39000...
展开
-
交易日期
2024/12/03
提单编号
5187762
-
供应商
profiglass
采购商
join leader chemtech pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
delhi tkd icd
-
供应区
Italy
采购区
India
-
重量
——
金额
295.00065
-
HS编码
76041039
产品标签
alum,spacer,spacer bar,alluminium
-
产品描述
PN31580STA500Z6 Alum.Spacer 31.5 x8 Sta m.5 ( 700 MTR) (Alluminium Spacer bars )PN05565STA500Z2 Alum.Spacer 5.5 x6.5S PGE ( 39000 MTR...
展开
-
交易日期
2024/12/03
提单编号
3712232
-
供应商
profiglass
采购商
join leader chemtech pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
delhi tkd icd
-
供应区
Italy
采购区
India
-
重量
——
金额
376.60896
-
HS编码
76041039
产品标签
alum,s5,alluminium,spacer bar,spacer,bend
-
产品描述
PN23565PGS500Z6 Alum.Spacer 23.5 x6.5 Bend. m.5 ( 1260 MTR)(Alluminium Spacer bars )PN05565STA500Z2 Alum.Spacer 5.5 x6.5S PGE ( 39000...
展开
+查阅全部
采供产品
-
builders' ware of plastics
333
21.91%
>
-
aluminium alloy
244
16.05%
>
-
aluminium bar
244
16.05%
>
-
spacer
112
7.37%
>
-
alum
106
6.97%
>
-
configuration file
105
6.91%
>
-
profilglass
105
6.91%
>
-
bend
68
4.47%
>
-
yu
62
4.08%
>
-
plastics
53
3.49%
>
-
plastics bead
53
3.49%
>
-
pvc conveyor belts
53
3.49%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39259000
347
22.83%
>
-
76042190
244
16.05%
>
-
76042100
156
10.26%
>
-
76109000120
105
6.91%
>
-
7604210000
65
4.28%
>
+查阅全部
贸易区域
-
ukraine
2129
23.86%
>
-
russia
1844
20.67%
>
-
united states
1760
19.72%
>
-
vietnam
1262
14.14%
>
-
india
929
10.41%
>
+查阅全部
港口统计
-
leghorn
1011
11.47%
>
-
it bellocchi di fano
545
6.18%
>
-
ancona
419
4.75%
>
-
ancona it
303
3.44%
>
-
la spezia
290
3.29%
>
+查阅全部
profiglass是一家
意大利供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于意大利原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-29,profiglass共有9127笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从profiglass的9127笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出profiglass在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。