供应商
utensili d.o.o.
采购商
pt.untung bersama sejahtera
出口港
vicenza
进口港
soekarno hatta u
供应区
Other
采购区
Indonesia
重量
0.03
金额
276.79
HS编码
82089000
产品标签
carbide blade
产品描述
CARBIDE BLADE D=33X0.50X10 Z=80
交易日期
2021/03/30
提单编号
——
供应商
utensili d.o.o.
采购商
pt.untung bersama sejahtera
出口港
vicenza
进口港
soekarno hatta u
供应区
Other
采购区
Indonesia
重量
0.054
金额
499.9
HS编码
82089000
产品标签
carbide blade
产品描述
CARBIDE BLADE D=25X0.25X10 Z=60
交易日期
2021/03/30
提单编号
——
供应商
utensili d.o.o.
采购商
pt.untung bersama sejahtera
出口港
vicenza
进口港
soekarno hatta u
供应区
Other
采购区
Indonesia
重量
0.051
金额
474.48
HS编码
82089000
产品标签
carbide blade
产品描述
CARBIDE BLADE D=25X0.30X10 Z=60
交易日期
2021/03/30
提单编号
——
供应商
utensili d.o.o.
采购商
pt.untung bersama sejahtera
出口港
vicenza
进口港
soekarno hatta u
供应区
Other
采购区
Indonesia
重量
0.051
金额
474.48
HS编码
82089000
产品标签
carbide blade
产品描述
CARBIDE BLADE D=25X0.35X10 Z=60
交易日期
2021/01/25
提单编号
——
供应商
utensili d.o.o.
采购商
derewala industries ltd.
出口港
——
进口港
jaipur
供应区
Other
采购区
India
重量
——
金额
1767.426
HS编码
82077090
产品标签
end mill
产品描述
END MILL D=0.80X2.00X39 Z=2 S.D=3.00 (WGT. 0.880 KGS
交易日期
2021/01/25
提单编号
——
供应商
utensili d.o.o.
采购商
derewala industries ltd.
出口港
——
进口港
jaipur
供应区
Other
采购区
India
重量
——
金额
3534.851
HS编码
82077090
产品标签
end mill
产品描述
END MILL D=0.50X1.00X39 Z=2 S.D =3.00 (WGT. 1.760 KGS
交易日期
2020/06/17
提单编号
——
供应商
utensili d.o.o.
采购商
công ty cổ phần kim loại quý sài gòn quốc tế
出口港
other it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.147
HS编码
84669390
产品标签
accessories
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CNC FARO F1 SẢN XUẤT NỮ TRANG: DAO CẮT BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 0.9MM, CHIỀU DÀI LƯỠI DAO 2MM, SỐ LƯỠI TRÊN CON DAO: 2, GÓC ĐO CỦA DAO: 140 ĐỘ, NHÃN HIỆU: FUMA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/06/17
提单编号
——
供应商
utensili d.o.o.
采购商
công ty cổ phần kim loại quý sài gòn quốc tế
出口港
other it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70.026
HS编码
84669390
产品标签
accessories
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CNC FARO F1 SẢN XUẤT NỮ TRANG: DAO CẮT BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 1MM, CHIỀU DÀI LƯỠI DAO 2MM, SỐ LƯỠI TRÊN CON DAO: 2, GÓC ĐO CỦA DAO: 140 ĐỘ, NHÃN HIỆU: FUMA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/06/17
提单编号
——
供应商
utensili d.o.o.
采购商
công ty cổ phần kim loại quý sài gòn quốc tế
出口港
other it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.147
HS编码
84669390
产品标签
accessories
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CNC FARO F1 SẢN XUẤT NỮ TRANG: DAO CẮT BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 0.7MM, CHIỀU DÀI LƯỠI DAO 2MM, SỐ LƯỠI TRÊN CON DAO: 2, GÓC ĐO CỦA DAO: 140 ĐỘ, NHÃN HIỆU: FUMA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/06/17
提单编号
——
供应商
utensili d.o.o.
采购商
công ty cổ phần kim loại quý sài gòn quốc tế
出口港
other it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.147
HS编码
84669390
产品标签
accessories
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CNC FARO F1 SẢN XUẤT NỮ TRANG: DAO CẮT BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 0.6MM, CHIỀU DÀI LƯỠI DAO 2MM, SỐ LƯỠI TRÊN CON DAO: 2, GÓC ĐO CỦA DAO: 140 ĐỘ, NHÃN HIỆU: FUMA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/06/17
提单编号
——
供应商
utensili d.o.o.
采购商
công ty cổ phần kim loại quý sài gòn quốc tế
出口港
other it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.147
HS编码
84669390
产品标签
accessories
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CNC FARO F1 SẢN XUẤT NỮ TRANG: DAO CẮT BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 0.8MM, CHIỀU DÀI LƯỠI DAO 2MM, SỐ LƯỠI TRÊN CON DAO: 2, GÓC ĐO CỦA DAO: 140 ĐỘ, NHÃN HIỆU: FUMA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/06/17
提单编号
——
供应商
utensili d.o.o.
采购商
công ty cổ phần kim loại quý sài gòn quốc tế
出口港
other it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.346
HS编码
84669390
产品标签
accessories
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY CNC FARO F1 SẢN XUẤT NỮ TRANG: DAO CẮT BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 1.8MM, CHIỀU DÀI LƯỠI DAO 2MM, SỐ LƯỠI TRÊN CON DAO: 2, GÓC ĐO CỦA DAO: 140 ĐỘ, NHÃN HIỆU: FUMA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/06/15
提单编号
——
供应商
utensili d.o.o.
采购商
pt.untung bersama sejahtera
出口港
vicenza
进口港
soekarno hatta u
供应区
Other
采购区
Indonesia
重量
0.275
金额
253.4
HS编码
82089000
产品标签
carbide blade
产品描述
CARBIDE BLADE D=63X1.20X10 Z=200 -
交易日期
2019/06/27
提单编号
7y8w050wk8
供应商
utensili d.o.o.
采购商
pt.untung bersama sejahtera
出口港
vicenza
进口港
cengkareng sukarno hatta u
供应区
Other
采购区
Indonesia
重量
——
金额
2083.41
HS编码
82089000
产品标签
carbide blade
产品描述
CARBIDE BLADE D=100X0.90X22 Z=350 -
交易日期
2019/06/27
提单编号
7y8w050wk8
供应商
utensili d.o.o.
采购商
pt.untung bersama sejahtera