【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
shanghai lx international co. ltd
活跃值87
china采供商,最后一笔交易日期是
2025-03-15
地址: china,shanghai,888 xingrong road, jiading industri
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-15 共计6364 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shanghai lx international co. ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
2663
138117588.32
16145.4 2025
815
47122399.56
14461.8
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/03/15
提单编号
eglv141401385048
供应商
shanghai lx international co. ltd
采购商
rubelydistributors bo puntas
出口港
22519, panama canal ?c caribbean
进口港
4909, san juan, puerto rico
供应区
China
采购区
United States
重量
808kg
金额
——
HS编码
820750
产品标签
shed,hs 82,accurate,insta,ring,cargo,contac,lead,lara,ledge,hat,inco,format,he i,elatin,ion,believe,count,fur,richard,e base,drill bit,inform,ppe
产品描述
DRILL BITS DRILL BITS HS 82075090 @ CONTACT RICHARD M.PUJOL THE INFORMATION APPEARING ON THE DECLARATION RELATING TO THE QUANTITY AND...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976374630
供应商
shanghai lx international co. ltd
采购商
công ty tnhh quốc tế qjt việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11013.12
HS编码
68053000
产品标签
abrasive powder,abrasive grain
产品描述
Hạt mài cacbua silic trên nền vật liệu bằng sợi thủy tinh (đĩa mài), dạng bán thành phẩm, dùng để mài đánh bóng, kích thước 125x5mm P...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976374630
供应商
shanghai lx international co. ltd
采购商
công ty tnhh quốc tế qjt việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4785
HS编码
82090000
产品标签
tools of sintered metal carbides
产品描述
Miếng chóp được làm bằng gốm kim loại, dùng để làm đầu mũi khoan, kích thước: 6.35x1.45x5.72mm, nhãn hiệu: YG6,NSX:Bosch Power Tools ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976374630
供应商
shanghai lx international co. ltd
采购商
công ty tnhh quốc tế qjt việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7840
HS编码
82090000
产品标签
tools of sintered metal carbides
产品描述
Miếng chóp được làm bằng gốm kim loại, dùng để làm đầu mũi khoan, kích thước: 9.525x1.94x6.6mm,nhãn hiệu: YG6,NSX:Bosch Power Tools (...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976374630
供应商
shanghai lx international co. ltd
采购商
công ty tnhh quốc tế qjt việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.955
HS编码
82042000
产品标签
wrench sockets
产品描述
Đầu cờ lê (đầu khẩu) bằng thép CRMO, bề mặt mạ đen,có thể thay đổi được, không có tay vặn,kích thước: 19.05x23.81mm. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976374630
供应商
shanghai lx international co. ltd
采购商
công ty tnhh quốc tế qjt việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.4
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
Mũi đục bằng thép (dùng cho máy cầm tay hoạt động bằng điện, có thể thay đổi được) sử dụng để đục bê tông, kích thước: 140mm. Mới 100...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976374630
供应商
shanghai lx international co. ltd
采购商
công ty tnhh quốc tế qjt việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
109.956
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
Mũi đục bằng thép (dùng cho máy cầm tay hoạt động bằng điện, có thể thay đổi được) sử dụng để đục bê tông, kích thước: 140x20mm. Mới ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976374630
供应商
shanghai lx international co. ltd
采购商
công ty tnhh quốc tế qjt việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11013.12
HS编码
68053000
产品标签
abrasive powder,abrasive grain
产品描述
Hạt mài cacbua silic trên nền vật liệu bằng sợi thủy tinh (đĩa mài), dạng bán thành phẩm, dùng để mài đánh bóng, kích thước 125x5mm P...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976374630
供应商
shanghai lx international co. ltd
采购商
công ty tnhh quốc tế qjt việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1400
HS编码
82090000
产品标签
tools of sintered metal carbides
产品描述
Miếng chóp được làm bằng gốm kim loại, dùng để làm đầu mũi khoan, kích thước: 3.969x0.84x4.62mm, nhãn hiệu: YG6,NSX:Bosch Power Tools...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976374630
供应商
shanghai lx international co. ltd
采购商
công ty tnhh quốc tế qjt việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6336
HS编码
82090000
产品标签
tools of sintered metal carbides
产品描述
Miếng chóp được làm bằng gốm kim loại, dùng để làm đầu mũi khoan, kích thước: 4.763x1.12x5.07mm, nhãn hiệu: YG6,NSX:Bosch Power Tools...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976374630
供应商
shanghai lx international co. ltd
采购商
công ty tnhh quốc tế qjt việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3080
HS编码
82090000
产品标签
tools of sintered metal carbides
产品描述
Miếng chóp được làm bằng gốm kim loại, dùng để làm đầu mũi khoan, kích thước: 7.938x1.47x6.67mm,nhãn hiệu: YG6,NSX:Bosch Power Tools ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976374630
供应商
shanghai lx international co. ltd
采购商
công ty tnhh quốc tế qjt việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
404.712
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
Mũi đục bằng thép (dùng cho máy cầm tay hoạt động bằng điện, có thể thay đổi được) sử dụng để đục bê tông, kích thước: 140x40mm. Mới ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976374630
供应商
shanghai lx international co. ltd
采购商
công ty tnhh quốc tế qjt việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
551.25
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
Mũi khoan bằng thép HSS,có thể thay đổi được ( dùng cho máy khoan không dùng khoan đá), kích thước: 2.75x61mm. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976374630
供应商
shanghai lx international co. ltd
采购商
công ty tnhh quốc tế qjt việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.811
HS编码
82042000
产品标签
wrench sockets
产品描述
Đầu cờ lê (đầu khẩu) bằng thép CRMO, bề mặt mạ đen,có thể thay đổi được, không có tay vặn,kích thước: 19.05x20.64mm. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976374630
供应商
shanghai lx international co. ltd
采购商
công ty tnhh quốc tế qjt việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.544
HS编码
82042000
产品标签
wrench sockets
产品描述
Đầu cờ lê (đầu khẩu) bằng thép CRMO, bề mặt mạ đen,có thể thay đổi được, không có tay vặn,kích thước: 19.05x30.16mm. Mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
circular knife
295
23.17%
>
electric drilling machine
295
23.17%
>
saw blades
158
12.41%
>
plastic product
104
8.17%
>
wrench sockets
84
6.6%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
82075000
306
24.04%
>
39239090
104
8.17%
>
82042000
84
6.6%
>
82032000
82
6.44%
>
82029910
80
6.28%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
3733
58.66%
>
ecuador
983
15.45%
>
united states
383
6.02%
>
india
304
4.78%
>
russia
284
4.46%
>
+ 查阅全部
港口统计
shanghai
3619
56.87%
>
shangai
80
1.26%
>
qingdao
75
1.18%
>
china
59
0.93%
>
other
47
0.74%
>
+ 查阅全部
shanghai lx international co. ltd是一家
俄罗斯供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于俄罗斯原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-15,shanghai lx international co. ltd共有6364笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shanghai lx international co. ltd的6364笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shanghai lx international co. ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱