供应商
controlab
采购商
công ty cổ phần thiết bị 3t công nghiệp
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
228.59
HS编码
84199019
产品标签
line of induction,air cleaner
产品描述
CỐI TRỘN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÀNH CHO MÁY TRỘN MẪU XI MĂNG, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CỦA NHÀ MÁY XI MĂNG; ITEM CODE: L0031.6/R01; HÃNG SX: CONTROLAB; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/02
提单编号
——
供应商
controlab
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật thành khoa
出口港
paris
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70.083
HS编码
73102999
产品标签
garbage bag,engine
产品描述
HỘP ĐỰNG MẪU BẰNG THÉP, 315MM, CODE: D0152/3.1, KÈM THEO NẮP CODE: D0153/3.1, HÃNG SX: CONTROLAB/FRANCE, BỘ PHẬN ĐỰNG MẪU CỦA MÁY SÀNG RÂY DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/04
提单编号
——
供应商
controlab
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật thành khoa
出口港
paris charles de gau
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
953.976
HS编码
84806000
产品标签
moulds for mineral materials
产品描述
KHUÔN TẠO HÌNH XI MĂNG, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 40X40X160MM, MODEL: L0008.2, DÙNG TRONG GIẢNG DẠY THÍ NGHIỆM CỦA TRƯỜNG HỌC, HĐ SỐ: 163/2017/HĐKT-ĐHSPKT,25/8/2017, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/04
提单编号
——
供应商
controlab
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật thành khoa
出口港
paris charles de gau
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2243.718
HS编码
84748010
产品标签
rolling forming machines
产品描述
BÀN GIẰNG MẪU XI MĂNG, DÙNG ĐIỆN, MODEL: E0130, CUNG CẤP KÈM THEO KHUÔN 40X40X160MM, DÙNG TRONG GIẢNG DẠY THÍ NGHIỆM CỦA TRƯỜNG HỌC, HĐ SỐ: 163/2017/HĐKT-ĐHSPKT,25/8/2017, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/04
提单编号
——
供应商
controlab
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật thành khoa
出口港
paris charles de gau
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1251.779
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
MÁY SÀNG RÂY, MODEL: D0407.03, KÈM THEO BỘ RÂY TIÊU CHUẨN CỠ: 0.08/0.09/0.15/0.315/0.63/1.25/2.5MM, DÙNG TRONG GIẢNG DẠY THÍ NGHIỆM CỦA TRƯỜNG HỌC, HĐ SỐ: 163/2017/HĐKT-ĐHSPKT,25/8/2017, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/12/23
提单编号
——
供应商
controlab
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau may va thiet bi p.r.i.m.e
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1140.84
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
ACCESSORY MACHINE TRY TIME USED IN THE LAB MAINS IN L0720//R TITANIUM DIOXIDE, ITS SOLUTIONS: CONTROLAB, NEW 100% @
交易日期
2017/10/18
提单编号
——
供应商
controlab
采购商
cong ty co phan thiet bi cong nghe etech
出口港
paris charles de gau
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.74
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
THE JAR SAMPLE 250ML PLASTIC USED IN LABORATORY TO DETERMINE THE OSMOSIS AIR OF CEMENT AND A DOCBOOK NO. D1372, EVERY NEW 100% @
交易日期
2017/10/18
提单编号
——
供应商
controlab
采购商
cong ty co phan thiet bi cong nghe etech
出口港
paris charles de gau
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144.561
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DISK DRILL HOLES BY THÉPDÙNG IN THE LABORATORY TO DETERMINE THE OSMOSIS AIR OF CEMENT AND A DOCBOOK NO. L0041/R TITANIUM DIOXIDE, NEW 100% @
交易日期
2017/06/17
提单编号
——
供应商
controlab
采购商
cong ty tnhh thiet bi khoa hoc ky thuat thien y
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
804.84
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
ACCESSORIES OF THE SHAKING READY,USED IN THE LAB- READY DIAMETER 200MM IN STAINLESS STEEL, SIZE HOLE 0.09MM (90 MICRON), CODE D0253/2B2. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. @
交易日期
2017/05/26
提单编号
——
供应商
controlab
采购商
mountain hawk express pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Sri Lanka
重量
1kg
金额
——
HS编码
84679900
产品标签
feeler gauge
产品描述
( FEELER GAUGE )
交易日期
2016/12/20
提单编号
cmdufr40266995
供应商
controlab
采购商
cat services sarl
出口港
le havre
进口港
new york
供应区
Other
采购区
United States
重量
69kg
金额
——
HS编码
292620
产品标签
auger,r and s,ion,heat,gm motor,extracto,carton
产品描述
CMAU1810802 DESCRIPTION---------1 CARTON ON 1 PALLET 29 KGM MOTORIZED AUGER 1 CARTON 40 KGM EXTRACTOR AND SHEATH