供应商
ptb s.c.
采购商
non commercial imports eg value less than rs.y articles considered asial nature decided by dgc
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Sri Lanka
重量
2kg
金额
——
HS编码
90251100
产品标签
univer,measuring device
产品描述
UNIVERSAL MEASURING DEVICE
交易日期
2021/02/23
提单编号
——
供应商
ptb s.c.
采购商
non commercial imports eg value less than rs.y articles considered asial nature decided by dgc
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Sri Lanka
重量
2kg
金额
——
HS编码
90262000
产品标签
pressure gauge,reed,pen,unit
产品描述
PRESSURE GAUGE WITH REED PEN -01 UNIT
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
ptb s.c.
采购商
công ty tnhh hoàng anh kinh bắc
出口港
dalian cn
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6670
HS编码
84822000
产品标签
bearings,tapered roller
产品描述
VÒNG BI ĐŨA CÔN BẰNG THÉP, MÃ 10078/850M, KT: 850X1030X90(MM), KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SẢN XUẤT: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
ptb s.c.
采购商
công ty tnhh hoàng anh kinh bắc
出口港
dalian cn
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
84822000
产品标签
bearings,tapered roller
产品描述
VÒNG BI ĐŨA CÔN BẰNG THÉP, MÃ 10079/630M, KT: 630X850X107(MM), KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SẢN XUẤT: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
ptb s.c.
采购商
công ty tnhh hoàng anh kinh bắc
出口港
dalian cn
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6700
HS编码
84822000
产品标签
bearings,tapered roller
产品描述
VÒNG BI ĐŨA CÔN BẰNG THÉP, MÃ 2097752M, KT: 260X440X225(MM), KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SẢN XUẤT: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
ptb s.c.
采购商
công ty tnhh hoàng anh kinh bắc
出口港
dalian cn
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13202
HS编码
84825000
产品标签
bearings,cylindrical roller
产品描述
VÒNG BI ĐŨA CHẶN BẰNG THÉP, MÃ 99452M, KT: 260X480X132(MM), KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SẢN XUẤT: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
ptb s.c.
采购商
công ty tnhh hoàng anh kinh bắc
出口港
dalian cn
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13770
HS编码
84822000
产品标签
bearings,tapered roller
产品描述
VÒNG BI ĐŨA CÔN BẰNG THÉP, MÃ 10979/710M, KT: 710X950X240(MM), KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SẢN XUẤT: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
ptb s.c.
采购商
công ty tnhh hoàng anh kinh bắc
出口港
dalian cn
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9720
HS编码
84822000
产品标签
bearings,tapered roller
产品描述
VÒNG BI ĐŨA CÔN BẰNG THÉP, MÃ 352148, KT: 240X400X210(MM), KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SẢN XUẤT: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
ptb s.c.
采购商
công ty tnhh hoàng anh kinh bắc
出口港
dalian cn
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7958
HS编码
84825000
产品标签
bearings,cylindrical roller
产品描述
VÒNG BI ĐŨA CHẶN BẰNG THÉP, MÃ 29452M, KT: 260X480X132(MM), KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SẢN XUẤT: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
ptb s.c.
采购商
công ty tnhh hoàng anh kinh bắc
出口港
dalian cn
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1470
HS编码
84822000
产品标签
bearings,tapered roller
产品描述
VÒNG BI ĐŨA CÔN BẰNG THÉP, MÃ 2097744, KT: 220X370X200(MM), KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SẢN XUẤT: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
ptb s.c.
采购商
công ty tnhh hoàng anh kinh bắc
出口港
dalian cn
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6600
HS编码
84822000
产品标签
bearings,tapered roller
产品描述
VÒNG BI ĐŨA CÔN BẰNG THÉP, MÃ 352960, KT: 300X420X160(MM), KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SẢN XUẤT: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
ptb s.c.
采购商
công ty tnhh hoàng anh kinh bắc
出口港
dalian cn
进口港
cang hai an vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7200
HS编码
84825000
产品标签
bearings,cylindrical roller
产品描述
VÒNG BI ĐŨA CHẶN BẰNG THÉP, MÃ 9168288, KT: 440X600X95(MM), KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SẢN XUẤT: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
ptb s.c.
采购商
công ty tnhh hoàng anh kinh bắc
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3554.1
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG THÉP, MÃ 6026 P6, KT: 130X200X33(MM), KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SẢN XUẤT: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
ptb s.c.
采购商
công ty tnhh hoàng anh kinh bắc
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1244.43
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG THÉP, MÃ 6024 P6, KT: 120X180X28(MM), KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SẢN XUẤT: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
ptb s.c.
采购商
công ty tnhh hoàng anh kinh bắc
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
355.74
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI CÔNG NGHIỆP BẰNG THÉP, MÃ 6217 Z P6, KT: 85X150X28(MM), KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SẢN XUẤT: SHANGHAI TED INTERNATIONAL TRADE CO., LTD, MỚI 100% @