【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: lilienthalstrasse, 20068307 mannheim - deutschland
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计62023笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pepperl fuchs公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
4990
27524627.61
1755407.5
- 2024
3339
16786428.48
14733.81
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106817344324
-
供应商
pepperl fuchs
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pepperl fuchs việt nam
-
出口港
budapest
进口港
ho chi minh
-
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1639.63376
-
HS编码
90321000
产品标签
——
-
产品描述
VN000425#&Thiết bị điều khiển nhiệt độ tự động, dùng để điều khiển nhiệt độ cho khuôn nhựa,năm sx: 2022, hàng đqsd, Wittmann TP-PLUS-...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106817344324
-
供应商
pepperl fuchs
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pepperl fuchs việt nam
-
出口港
budapest
进口港
ho chi minh
-
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4725.26836
-
HS编码
90321000
产品标签
——
-
产品描述
VN000426#&Thiết bị điều khiển nhiệt độ tự động, dùng để điều khiển nhiệt cho khuôn nhựa, serial no.AL09000374 including cables,mới 10...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106817344324
-
供应商
pepperl fuchs
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pepperl fuchs việt nam
-
出口港
budapest
进口港
ho chi minh
-
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1249.24477
-
HS编码
90248010
产品标签
tester
-
产品描述
VN000427#&Bộ thiết bị thử lực kéo và lực nén, hoạt động bằng điện, mới 100%, FH-500 Sauter tester, Serial no:I823L00183 ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106817344324
-
供应商
pepperl fuchs
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pepperl fuchs việt nam
-
出口港
budapest
进口港
ho chi minh
-
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1197.19291
-
HS编码
85143990
产品标签
——
-
产品描述
VN000424#&Máy sấy hạt nhựa (model:XD21, serial no.1820185, năm sx: 2018 kèm thiết bị cấp nhựa, model:F6 F40K,serial no.1903025, năm s...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106817344324
-
供应商
pepperl fuchs
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pepperl fuchs việt nam
-
出口港
budapest
进口港
ho chi minh
-
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
53370.85993
-
HS编码
84771039
产品标签
sprayer,boiler
-
产品描述
VN000423#&Máy ép phun nhựa (model:Fanuc Roboshot alpha-S50iA,năm sx:2018 kèm thiết bị cấp nhựa,model:F1 F30KW),đqsd,1 set of Fanuc Al...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833800840
-
供应商
pepperl fuchs
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pepperl fuchs việt nam
-
出口港
hungary
进口港
ho chi minh
-
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
49.7059
-
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
-
产品描述
VN-70187758#&Dây cáp điện, đã gắn với đầu nối điện, không dùng cho viễn thông, vỏ PVC/PUR cách điện, điện áp 30VDC, L=1248mm. CBL SET...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834464330
-
供应商
pepperl fuchs
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pepperl fuchs việt nam
-
出口港
trieste
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1170.7388
-
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
-
产品描述
189020#&Dây dẫn điện, đã gắn với đầu nối điện, không dùng cho viễn thông, vỏ PVC cách điện, điện áp 250V (L=2m). HSU TVI40 02,00 TG 0...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834476120
-
供应商
pepperl fuchs
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pepperl fuchs việt nam
-
出口港
trieste
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1170.7388
-
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
-
产品描述
189020#&Dây dẫn điện, đã gắn với đầu nối điện, không dùng cho viễn thông, vỏ PVC cách điện, điện áp 250V (L=2m). HSU TVI40 02,00 TG 0...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834476120
-
供应商
pepperl fuchs
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pepperl fuchs việt nam
-
出口港
trieste
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2297.8626
-
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
-
产品描述
70163982#&Dây cáp điện, loại chưa gắn với đầu nối điện, không dùng cho viễn thông, vỏ PP/PUR cách điện, điện áp <=300V. CBL R PUR GY ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834464330
-
供应商
pepperl fuchs
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pepperl fuchs việt nam
-
出口港
trieste
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
138.7764
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
273784#&Vỏ của cảm biến, bằng plastic (Bộ phận của cảm biến điện từ trường, đóng ngắt mạch/phát tín hiệu điện đầu ra), <1000V. COVER ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834464330
-
供应商
pepperl fuchs
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pepperl fuchs việt nam
-
出口港
trieste
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
138.7764
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
273784#&Vỏ của cảm biến, bằng plastic (Bộ phận của cảm biến điện từ trường, đóng ngắt mạch/phát tín hiệu điện đầu ra), <1000V. COVER ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834464330
-
供应商
pepperl fuchs
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pepperl fuchs việt nam
-
出口港
trieste
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
56.7221
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
273784#&Vỏ của cảm biến, bằng plastic (Bộ phận của cảm biến điện từ trường, đóng ngắt mạch/phát tín hiệu điện đầu ra), <1000V. COVER ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834464330
-
供应商
pepperl fuchs
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pepperl fuchs việt nam
-
出口港
trieste
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
446.13504
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
251147#&Vỏ của cảm biến, bằng plastic (Bộ phận của cảm biến điện từ trường, đóng ngắt mạch/phát tín hiệu điện đầu ra), <1000V. CUP L2...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834464330
-
供应商
pepperl fuchs
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pepperl fuchs việt nam
-
出口港
trieste
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
223.06752
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
251147#&Vỏ của cảm biến, bằng plastic (Bộ phận của cảm biến điện từ trường, đóng ngắt mạch/phát tín hiệu điện đầu ra), <1000V. CUP L2...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106834464330
-
供应商
pepperl fuchs
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn pepperl fuchs việt nam
-
出口港
trieste
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
223.06752
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
251147#&Vỏ của cảm biến, bằng plastic (Bộ phận của cảm biến điện từ trường, đóng ngắt mạch/phát tín hiệu điện đầu ra), <1000V. CUP L2...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plastic
1967
21.97%
>
-
extractor
1966
21.95%
>
-
switches
875
9.77%
>
-
cable
789
8.81%
>
-
caps
541
6.04%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85389019
1966
21.95%
>
-
85365090399
776
8.67%
>
-
39235000
541
6.04%
>
-
85444299
434
4.85%
>
-
903180809000
309
3.45%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
24627
39.71%
>
-
russia
12147
19.58%
>
-
argentina
4641
7.48%
>
-
colombia
4191
6.76%
>
-
turkey
3825
6.17%
>
+查阅全部
港口统计
-
frankfurt
7793
12.89%
>
-
frankfurt de
4862
8.04%
>
-
changi
2237
3.7%
>
-
miami
2147
3.55%
>
-
other hu
1763
2.92%
>
+查阅全部
pepperl fuchs是一家
俄罗斯供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于俄罗斯原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,pepperl fuchs共有62023笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pepperl fuchs的62023笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pepperl fuchs在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱