供应商
cloudflare inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
20
金额
1489.92
HS编码
95030070
产品标签
plastic table,children’s toys
产品描述
KHỐI RUBIK GIẢI ĐỐ, CÓ IN LOGO CLOUDFLARE, DÙNG LÀM QUÀ TẶNG GỬI NHÂN VIÊN CÔNG TY, HIỆU: CLOUDFLARE. HÀNG QUÀ TẶNG, KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
cloudflare inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
20
金额
372.48
HS编码
61159500
产品标签
cotton,footwear
产品描述
TẤT NAM, CHẤT LIỆU COTTON, MÀU: BLUE AND WHITE, CÓ IN LOGO CLOUDFLARE, DÙNG LÀM QUÀ TẶNG GỬI NHÂN VIÊN CÔNG TY, HIỆU: CLOUDFLARE. HÀNG QUÀ TẶNG, KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
cloudflare inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
20
金额
74.49
HS编码
96081090
产品标签
aluminum,pen,ball point pens
产品描述
BÚT BI, VỎ BẰNG KIM LOẠI, CÓ IN LOGO CLOUDFLARE, DÙNG LÀM QUÀ TẶNG GỬI NHÂN VIÊN CÔNG TY, HIỆU: CLOUDFLARE. HÀNG QUÀ TẶNG, KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
cloudflare inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
20
金额
0.89
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY ĐỰNG HÀNG, KÍCH THƯỚC 10X10X10CM, CÓ IN LOGO CLOUDFLARE, DÙNG LÀM QUÀ TẶNG GỬI NHÂN VIÊN CÔNG TY, HIỆU: CLOUDFLARE. HÀNG QUÀ TẶNG, KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
cloudflare inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
20
金额
74.49
HS编码
42022200
产品标签
handbags
产品描述
TÚI VẢI ĐỰNG HÀNG, KÍCH THƯỚC 10X10CM, CÓ IN LOGO CLOUDFLARE, DÙNG LÀM QUÀ TẶNG GỬI NHÂN VIÊN CÔNG TY, HIỆU: CLOUDFLARE. HÀNG QUÀ TẶNG, KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/21
提单编号
3sw7dgcvlx5iv
供应商
cloudflare inc.
采购商
dinlanka logistics india pvt.ltd.