产品描述
806EIGHT HUNDRED SIXPACKAGES 16120.000 KGS AUTOMOBILE TYRES REINFORCED WITH NYLON T
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847421220
供应商
cosmo export
采购商
công ty cổ phần thương mại sản xuất và xuất nhập khẩu hưng thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23117.16
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite(Markin Noire) tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày: (0.018-0.02)m,kích cỡ:(0.3-1.0 x 0.8-3.2) m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845531111
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh hưng thịnh nam sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15112.79
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày: (0.014-0.017)m,kích cỡ:(0.3-1.8 x 0.4-3.8) m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845550560
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh hưng thịnh nam sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15481.9
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày: (0.014-0.017)m,kích cỡ:(0.3-1.8 x 0.4-3.8) m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845568100
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu grand stone
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9608.87
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite(Asian Black) tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày: (0.018-0.02)m,kích cỡ:(0.4-1.2 x 0.5-3.8) m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845578710
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu grand stone
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7449.12
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite(Galaxy Black Cheap) tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày: (0.018-0.02)m,kích cỡ:(0.3-1.5 x 0.5-3.5) m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845075520
供应商
cosmo export
采购商
công ty cổ phần thương mại sản xuất và xuất nhập khẩu hưng thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10637.325
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite(Hassan Green Long) tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày: (0.018-0.02)m,kích cỡ:(0.3-1.7 x 0.4-3.8) m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845075520
供应商
cosmo export
采购商
công ty cổ phần thương mại sản xuất và xuất nhập khẩu hưng thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7217.7
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite(Galaxy Black Cheap) tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày: (0.018-0.02)m,kích cỡ:(0.3-1.0 x 0.5-3.0) m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845589650
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu grand stone
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8958.5
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite(Asian Black) tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày: (0.018-0.02)m,kích cỡ:(0.4-1.2 x 0.5-3.8) m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845589650
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu grand stone
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5695.2
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite(Markin Noire) tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày: (0.018-0.02)m,kích cỡ:(0.3-1.0 x 0.8-3.2 m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845601700
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu grand stone
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9195.24
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite(Asian Black) tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày: (0.018-0.02)m,kích cỡ:(0.4-1.2 x 0.5-3.8) m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845601700
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu grand stone
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40996.92
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite(Markin Noire) tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày: (0.018-0.02)m,kích cỡ:(0.3-1.0 x 0.8-3.2 m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842861310
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại và xuất nhập khẩu sài gòn hưng thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9882.8
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá Granite tự nhiên (New Imperial Red) dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh, dày: (0.018-0.02)m, kích cỡ: (0.51-0.98)m x (0.96-1.65)m hàng mới 100%, sản xuất bởi RENUKA INDUSTRIES
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842683511
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại và xuất nhập khẩu sài gòn hưng thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8878
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá Granite tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh, dày: (0.016-0.02)m, kích cỡ: (0.65-0.97)m x (1.77-3.3)m hàng mới 100%, sản xuất bởi RENUKA INDUSTRIES
交易日期
2024/12/27
提单编号
106833178800
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ namy việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12888.21
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite (Panda Black) tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh dày:(0.014-0.017) m, kích cỡ: ( 0.3-1.3 x 0.5-3.8) m. Mới 100%, sản xuất bởi RENUKA INDUSTRIES