产品描述
HAND BAG MADE OF COTTON (WE INT TO CLM RODTEP SCHM.) DET AS PER ATT. INVOICE.
交易日期
2024/11/21
提单编号
6887810
供应商
cosmo export
采购商
gutting pfalznudel gmbh
出口港
calcutta air
进口港
frankfurt/main int'l
供应区
India
采购区
Germany
重量
——
金额
68000
HS编码
42022230
产品标签
rod,jute,handbags,ice
产品描述
HANDBAGS MADE OF JUTE (DTLS AS PER INVOICE)(WE CLM RODTEP)
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688600910
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh hưng thịnh nam sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24202.36
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite tự nhiên dạng tấm,vân không đều, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày: (0.014-0.017)m,kích cỡ:(0.3-1.8 x 0.4-3.8) m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688672860
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh xây dựng và sản xuất nam phong
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20358.38
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,vân không đều,dày: (0.014-0.017)m,kích cỡ:(0.3-1.8 x 0.4-3.8) m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685152450
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ namy việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20263.56
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite (Markin Noire) tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh dày:(0.018-0.02) m, kích cỡ: ( 0.3-1.0 x 0.8-3.2) m. Mới 100%, sản xuất bởi RENUKA INDUSTRIES
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685152450
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ namy việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11438.28
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite (Mandal Blue) tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh dày:(0.018-0.02) m, kích cỡ: ( 0.4-1.4 x 0.5-3.7) m. Mới 100%, sản xuất bởi RENUKA INDUSTRIES
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685209410
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ namy việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18987.47
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite (Multi Color Second) tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh dày:(0.018-0.02) m, kích cỡ: ( 0.5-1.3 x 0.6-3.8) m. Mới 100%, sản xuất bởi RENUKA INDUSTRIES
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685064400
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ namy việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11500.46
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite (Cayon Gold) tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh dày:(0.018-0.02) m, kích cỡ: ( 0.5-1.0 x 0.8-3.7) m. Mới 100%, sản xuất bởi RENUKA INDUSTRIES
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685103120
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ namy việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9267.82
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite (Asian Black) tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh dày:(0.018-0.02) m, kích cỡ: ( 0.4-1.2 x 0.5-3.8) m. Mới 100%, sản xuất bởi RENUKA INDUSTRIES
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685103120
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ namy việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8945.76
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite (J Multi) tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh dày:(0.018-0.02) m, kích cỡ: ( 0.4-1.6 x 0.5-3.6) m. Mới 100%, sản xuất bởi RENUKA INDUSTRIES
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685209410
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ namy việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10657.44
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite (Black Markino Cheap) tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh dày:(0.018-0.02) m, kích cỡ: ( 0.3-1.0 x 0.5-3.5) m. Mới 100%, sản xuất bởi RENUKA INDUSTRIES
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685724610
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh xây dựng và sản xuất nam phong
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12277.86
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,vân không đều,dày: (0.014-0.017)m,kích cỡ:(0.3-1.8 x 0.4-3.8) m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681760250
供应商
cosmo export
采购商
công ty cổ phần thương mại sản xuất và xuất nhập khẩu hưng thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20132
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite(Galaxy Black Cheap ) tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày: (0.018-0.02)m,kích cỡ:(0.3-1.5 x 0.5-3.5) m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681811020
供应商
cosmo export
采购商
công ty cổ phần thương mại sản xuất và xuất nhập khẩu hưng thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22837.44
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite(Markin Noire) tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày: (0.018-0.02)m,kích cỡ:(0.3-1.0 x 0.8-3.2) m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682063830
供应商
cosmo export
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu grand stone
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27688.62
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
Đá granite(Imperial Red) tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dày: (0.018-0.02)m,kích cỡ:(0.5-1.6 x 0.3-3.5) m. Mới 100%, SX bởi RENUKA INDUSTRIES.