产品描述
COMEDERO PARA GANADERIA, PARTES DE COMEDEROS PARA GANADERIA, PARTES DE MAQUINARIA PARA GANADERIA, SILOS PARA GRANJAS, JAULAS Y ACCESORIOS PARA AGRICULTURA, EQUIPAMIENTO GANADERO SILOS METALICOS MORALES: 5
交易日期
2023/08/22
提单编号
——
供应商
simemora s.l.
采购商
avicola la dominga ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Colombia
重量
5kg
金额
183.46
HS编码
7312109000
产品标签
stranded wire,ropes,cables
产品描述
CABLES NOT ELECTRICALLY INSULATED
交易日期
2023/08/22
提单编号
——
供应商
simemora s.l.
采购商
avicola la dominga ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Colombia
重量
1171kg
金额
6794.45
HS编码
7326909000
产品标签
articles of iron,articles of steel
产品描述
ARTICLES OF IRON OR STEEL
交易日期
2023/05/21
提单编号
——
供应商
simemora s.l.
采购商
тов вада
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Ukraine
重量
8858kg
金额
32213.14
HS编码
7309009000
产品标签
——
产品描述
——
交易日期
2023/02/10
提单编号
——
供应商
simemora s.l.
采购商
equipos y suministros industriales
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
56936
金额
——
HS编码
产品标签
anja,a si,metal,d 005,agricul,gh,accesorios,esp,nader,arte,s 10,mora,prep,bus,pami,silos,maquinaria,acog,y cr,ganaderia,eder,tura,gs m
产品描述
11118 KGS KUBUS L AB 2 PACK AGES 6947 KGS GOMEZ Y CR ESPO 2 PACKAGES 1023 KGS MACOGA 14 PACKAGES 12990 K GS FREIGHT PREPAI D 005124240000056936LB COMEDERO PARA GANADERIA PARTE S DE COMEDEROS PARA GANADERIA PARTES DE MAQUINARIA PARA GAN ADERIA SILOS PARA GRANJAS JA ULAS Y ACCESORIOS PARA AGRICUL TURA EQUIPAMIENTO GANADERO SILOS METALICOS MORALES 13
交易日期
2023/02/10
提单编号
maeu224527650
供应商
simemora s.l.
采购商
equipos y suministros industriales
产品描述
COMEDERO PARA GANADERIA, PARTES DE COMEDEROS PARA GANADERIA, PARTES DE MAQUINARIA PARA GANADERIA, SILOS PARA GRANJAS, JAULAS Y ACCESORIOS PARA AGRICULTURA, EQUIPAMIENTO GANADERO SILOS METALICOS MORALES: 13
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
simemora s.l.
采购商
gia linh services&production co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
SILO ĐỰNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI(CHỨA CÁM) CHẤT LIỆU THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG,LOẠI 7.27 TẤN, KÍCH THƯỚC: 5.13M X 2547 MM VÀ CÁC PHỤ KIỆN KÈM THEO. NSX:SIMEMORA S.L. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
simemora s.l.
采购商
gia linh services&production co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
SILO ĐỰNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI(CHỨA CÁM) CHẤT LIỆU THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG,LOẠI 10.8 TẤN, KÍCH THƯỚC: 6.19 M X 2547 MM VÀ CÁC PHỤ KIỆN KÈM THEO,NSX:SIMEMORA S.L. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
simemora s.l.
采购商
ооо ломанн лэйерс рус
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Russia
重量
7927kg
金额
28238.84
HS编码
7309009000
产品标签
metal cans,galvanized stainless steel plate
产品描述
РЕЗЕРВУАР ИЗ СТАЛИ ДЛЯ ТВЕРДЫХ ВЕЩЕСТВ ВМЕСТИМОСТЬЮ БОЛЕЕ 300 Л: КОМБИКОРМОВЫЙ БУНКЕР (СИЛОС), ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ ХРАНЕНИЯ СЫПУЧИХ КОРМОВ И УСТАНАВЛИВАЮТСЯ РЯДОМ С ПТИЧНИКОМ
交易日期
2021/11/17
提单编号
——
供应商
simemora s.l.
采购商
gia linh services&production co.ltd.
出口港
other es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121.958
HS编码
32149000
产品标签
non-refractory
产品描述
CUỘN KEO SILICON DÙNG ĐỂ DÁN SILO ĐỰNG CÁM DÙNG TRONG NGÀNH CHĂN NUÔI, DÀI 7.5M X 7MM/ CUỘN, 12 CUỘN/ HỘP, NHÀ SẢN XUẤT: SIMEMORA, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/18
提单编号
——
供应商
simemora s.l.
采购商
gia linh services&production co.ltd.
出口港
valencia es
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5000.138
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
SILO ĐỰNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI(CHỨA CÁM) CHẤT LIỆU THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG,LOẠI 7.27 TẤN, KÍCH THƯỚC: 5.05M X 2547 MM VÀ CÁC PHỤ KIỆN KÈM THEO. NSX:SIMEMORA S.L. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/09/18
提单编号
——
供应商
simemora s.l.
采购商
gia linh services&production co.ltd.
出口港
valencia es
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8491.462
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
SILO ĐỰNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI( CHỨA CÁM) CHẤT LIỆU THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, LOẠI 4.16 TẤN, KÍCH THƯỚC: 4.45M X 2030MM VÀ CÁC PHỤ KIỆN KÈM THEO. NSX:SIMEMORA S.L. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/09/18
提单编号
——
供应商
simemora s.l.
采购商
gia linh services&production co.ltd.
出口港
valencia es
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32913.189
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
SILO ĐỰNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI (CHỨA CÁM) CHẤT LIỆU THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, LOẠI 15.22 TẤN, KÍCH THƯỚC: 6.09M X 3050MM VÀ CÁC PHỤ KIỆN KÈM THEO. NSX: SIMEMORA S.L. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/09/18
提单编号
——
供应商
simemora s.l.
采购商
gia linh services&production co.ltd.
出口港
valencia es
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5508.924
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
SILO ĐỰNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI(CHỨA CÁM) CHẤT LIỆU THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG,LOẠI 10.8 TẤN, KÍCH THƯỚC: 6.19 M X 2547 MM VÀ CÁC PHỤ KIỆN KÈM THEO,NSX:SIMEMORA S.L. HÀNG MỚI 100%. @