【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
jer education technologies co.ltd.
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计2274笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jer education technologies co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
249
29038
221203.5
- 2024
324
30080
11128.01
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847541951
-
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và giải trí h-tech
-
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
Dây cáp âm thanh của thiết bị micro hội thảo có dây(Cables AV cables),không dùng cho viễn thông, điện áp 100-220V, cách điện bằng nhự...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847541951
-
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và giải trí h-tech
-
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
110
-
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
-
产品描述
Thiết bị nguồn cho máy học viên model: JC-4800P, điện áp 12V cường độ 22A/40A, hiệu: JCVN. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846163541
-
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển thương mại tân hòa phát
-
出口港
shenzhen
进口港
tan cang (189)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
630
-
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
-
产品描述
Bảng điều khiển dành cho giáo viên mã HL-2280T, điện áp DC-5V, kết hợp với máy tính để quản lý kép hệ thống, dùng cho hệ thống phòng ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847541951
-
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và giải trí h-tech
-
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7
-
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
-
产品描述
Bảng mạch chuyển đổi ký hiệu,điện áp: 220V chất liệu nhựa tổng hợp, hiệu JCVN . Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847541951
-
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và giải trí h-tech
-
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
265
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Thiết bị điều khiển tập trung tín hiệu (dành cho giáo viên) model: JC-4800D, điện áp 12V cường độ 22A/40A, hiệu JCVN. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846163541
-
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển thương mại tân hòa phát
-
出口港
shenzhen
进口港
tan cang (189)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1950
-
HS编码
84716090
产品标签
input units,output units
-
产品描述
Bảng tương tác đa năng 82 inch, Model RBS82, được dùng kết hợp với máy tính và máy chiếu để phục vụ công tác giảng dạy, thuyết trình,...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846163541
-
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển thương mại tân hòa phát
-
出口港
shenzhen
进口港
tan cang (189)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2150
-
HS编码
84716090
产品标签
input units,output units
-
产品描述
Bảng tương tác đa năng 86 inch, Model RBS86, được dùng kết hợp với máy tính và máy chiếu để phục vụ công tác giảng dạy, thuyết trình,...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846163541
-
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển thương mại tân hòa phát
-
出口港
shenzhen
进口港
tan cang (189)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1984
-
HS编码
84718090
产品标签
pad
-
产品描述
Thiết bị tương tác với học viên HL-2280S(ko chứa loa,mic,âm ly),kết hợp máytính giáo viên có c/năng gọi,nói chuyện,trả lời,dùng cho H...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846163541
-
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển thương mại tân hòa phát
-
出口港
shenzhen
进口港
tan cang (189)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
446.5
-
HS编码
84718090
产品标签
pad
-
产品描述
Thiết bị tương tác với học viên HL-2280S(ko chứa loa,mic,âm ly),kết hợp máytính giáo viên có c/năng gọi,nói chuyện,trả lời,dùng cho H...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846163541
-
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển thương mại tân hòa phát
-
出口港
shenzhen
进口港
tan cang (189)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
795
-
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
-
产品描述
Bộ điều khiển trung tâm, Mã HL-2280C, điện áp DC-12V, kết hợp với máy tính giáo viên, dùng cho hệ thống phòng học tiếng anh chuyên dụ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846163541
-
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển thương mại tân hòa phát
-
出口港
shenzhen
进口港
tan cang (189)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
430
-
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
-
产品描述
Tai nghe đồng bộ dùng cho giáo viên và học sinh,loại khung chụp đầu, có dây, model: TXD-2, hiệu : JER, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846163541
-
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển thương mại tân hòa phát
-
出口港
shenzhen
进口港
tan cang (189)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
650
-
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
-
产品描述
Tai nghe đồng bộ dùng cho giáo viên và học sinh,loại khung chụp đầu, có dây, model: TXD-1, hiệu : JER, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846163541
-
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển thương mại tân hòa phát
-
出口港
shenzhen
进口港
tan cang (189)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
120
-
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
-
产品描述
Tai nghe có khung choàng đầu HL-768 cho giáo viên và học sinh, loại có dây, dùng cho hệ thống phòng học tiếng anh chuyên dụng,hiệu Je...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846163541
-
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển thương mại tân hòa phát
-
出口港
shenzhen
进口港
tan cang (189)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
252
-
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
-
产品描述
Máy ghi của giáo viên HL-2280R có chức năng ghi âm,tiến, lùi, dừng,trả băng,điều khiển trực tiếp bằng tay hoặc dùng phần mềm hệ thống...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846163541
-
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển thương mại tân hòa phát
-
出口港
shenzhen
进口港
tan cang (189)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1480
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
Cáp nguồn,dài (1.5-10)m đã gắn đầu nối hai đầu của các bộ kết nối máy học sinh+giáoviên+máy xử lý dữ liệu trong phòng học,vỏ cách điệ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
bluetooth headphones
70
14.26%
>
-
dell
53
10.79%
>
-
digital computer
53
10.79%
>
-
regulated power supply
44
8.96%
>
-
power line
36
7.33%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85183010
70
14.26%
>
-
84714990
53
10.79%
>
-
85176249
33
6.72%
>
-
85371099
31
6.31%
>
-
85044011
26
5.3%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1876
89.12%
>
-
united states
129
6.13%
>
-
peru
34
1.62%
>
-
sri lanka
26
1.24%
>
-
russia
14
0.67%
>
+查阅全部
港口统计
-
shenzhen
549
24.14%
>
-
guangzhou
469
20.62%
>
-
shenzhen cn
182
8%
>
-
guangzhou cn
133
5.85%
>
-
hong kong
87
3.83%
>
+查阅全部
jer education technologies co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,jer education technologies co.ltd.共有2274笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jer education technologies co.ltd.的2274笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jer education technologies co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱