【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
zibo ceramtec trading co.ltd.
活跃值62
china供应商,最后一笔交易日期是
2017-09-01
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2017-09-01共计95笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是zibo ceramtec trading co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2017
26
8291.32
10.12
- 2018
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2017/09/01
提单编号
——
-
供应商
zibo ceramtec trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư phát triển vicenza
-
出口港
qingdao
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13500
-
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
-
产品描述
BI TRUNG NHÔM F50 - ALUMINA BALL 85PCT DIA 50MM - VẬT TƯ DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT GẠCH @ ...
展开
-
交易日期
2017/09/01
提单编号
——
-
供应商
zibo ceramtec trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư phát triển vicenza
-
出口港
qingdao
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6750
-
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
-
产品描述
BI TRUNG NHÔM F70 - ALUMINA BALL 85PCT DIA 70MM - VẬT TƯ DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT GẠCH @ ...
展开
-
交易日期
2017/09/01
提单编号
——
-
供应商
zibo ceramtec trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư phát triển vicenza
-
出口港
qingdao
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13500
-
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
-
产品描述
BI TRUNG NHÔM F60 - ALUMINA BALL 85PCT DIA 60MM - VẬT TƯ DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT GẠCH @ ...
展开
-
交易日期
2017/05/03
提单编号
——
-
供应商
zibo ceramtec trading co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh lixil việt nam tại bà rịa vũng tàu
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2325.6
-
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
-
产品描述
NLSX GẠCH: BI NGHIỀN BẰNG SỨ, HÀM LƯỢNG NHÔM OXIT >68-70%, ĐƯỜNG KÍNH: 30MM (MIDDLE ALUMINA BALL). HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2017/05/03
提单编号
——
-
供应商
zibo ceramtec trading co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh lixil việt nam tại bà rịa vũng tàu
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2073.6
-
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
-
产品描述
NLSX GẠCH: BI NGHIỀN BẰNG SỨ, HÀM LƯỢNG NHÔM OXIT >68-70%, ĐƯỜNG KÍNH: 60MM (MIDDLE ALUMINA BALL). HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2017/05/03
提单编号
——
-
供应商
zibo ceramtec trading co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh lixil việt nam tại bà rịa vũng tàu
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3110.4
-
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
-
产品描述
NLSX GẠCH: BI NGHIỀN BẰNG SỨ, HÀM LƯỢNG NHÔM OXIT >68-70%, ĐƯỜNG KÍNH: 40MM (MIDDLE ALUMINA BALL). HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2017/05/03
提单编号
——
-
供应商
zibo ceramtec trading co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh lixil việt nam tại bà rịa vũng tàu
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3110.4
-
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
-
产品描述
NLSX GẠCH: BI NGHIỀN BẰNG SỨ, HÀM LƯỢNG NHÔM OXIT >68-70%, ĐƯỜNG KÍNH: 50MM (MIDDLE ALUMINA BALL). HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2017/04/03
提单编号
——
-
供应商
zibo ceramtec trading co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh lixil việt nam tại bà rịa vũng tàu
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7776
-
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
-
产品描述
NLSX GẠCH: BI NGHIỀN BẰNG SỨ, HÀM LƯỢNG NHÔM OXIT >68-70%, ĐƯỜNG KÍNH: 60MM (MIDDLE ALUMINA BALL). HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2017/02/27
提单编号
tjzhl1701021
-
供应商
zibo ceramtec trading co.ltd.
采购商
bashir traders
-
出口港
——
进口港
kape
-
供应区
Other
采购区
Pakistan
-
重量
10.12
金额
——
-
HS编码
产品标签
alumina ball,cnt,ct70
-
产品描述
1X20` LCL CNTR 8 PACKAGES STC CT70 ALUMINA BALL
-
交易日期
2017/02/06
提单编号
——
-
供应商
zibo ceramtec trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần cmc
-
出口港
qingdao
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
51480
-
HS编码
69091200
产品标签
ceramic articles of hardness
-
产品描述
BI NGHIỀN BẰNG GỐM, HÀM LƯỢNG NHÔM Ô XÍT (92) %. ĐỘ CỨNG > 9 THEO THANG MOHS. LOẠI HIGH ALUMINA ĐƯỜNG KÍNH 60 MM (VẬT TƯ DÙNG ĐỂ NGHI...
展开
-
交易日期
2017/02/06
提单编号
——
-
供应商
zibo ceramtec trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần cmc
-
出口港
qingdao
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
30360
-
HS编码
69091200
产品标签
ceramic articles of hardness
-
产品描述
BI NGHIỀN BẰNG GỐM, HÀM LƯỢNG NHÔM Ô XÍT (92) %. ĐỘ CỨNG > 9 THEO THANG MOHS. LOẠI HIGH ALUMINA ĐƯỜNG KÍNH 40 MM (VẬT TƯ DÙNG ĐỂ NGHI...
展开
-
交易日期
2017/02/06
提单编号
——
-
供应商
zibo ceramtec trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần cmc
-
出口港
qingdao
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
134200
-
HS编码
69091200
产品标签
ceramic articles of hardness
-
产品描述
BI NGHIỀN BẰNG GỐM, HÀM LƯỢNG NHÔM Ô XÍT (92) %. ĐỘ CỨNG > 9 THEO THANG MOHS. LOẠI HIGH ALUMINA ĐƯỜNG KÍNH 60 MM (VẬT TƯ DÙNG ĐỂ NGHI...
展开
-
交易日期
2017/02/06
提单编号
——
-
供应商
zibo ceramtec trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần cmc
-
出口港
qingdao
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
30800
-
HS编码
69091200
产品标签
ceramic articles of hardness
-
产品描述
BI NGHIỀN BẰNG GỐM, HÀM LƯỢNG NHÔM Ô XÍT (92) %. ĐỘ CỨNG > 9 THEO THANG MOHS. LOẠI HIGH ALUMINA ĐƯỜNG KÍNH 50 MM (VẬT TƯ DÙNG ĐỂ NGHI...
展开
-
交易日期
2017/02/06
提单编号
——
-
供应商
zibo ceramtec trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần cmc
-
出口港
qingdao
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
28160
-
HS编码
69091200
产品标签
ceramic articles of hardness
-
产品描述
BI NGHIỀN BẰNG GỐM, HÀM LƯỢNG NHÔM Ô XÍT (92) %. ĐỘ CỨNG > 9 THEO THANG MOHS. LOẠI HIGH ALUMINA ĐƯỜNG KÍNH 50 MM (VẬT TƯ DÙNG ĐỂ NGHI...
展开
-
交易日期
2017/02/03
提单编号
——
-
供应商
zibo ceramtec trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hacera
-
出口港
tianjinxingang
进口港
new port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12825
-
HS编码
69091900
产品标签
ceramic wares
-
产品描述
BI SỨ LOẠI TRUNG NHÔM, ĐƯỜNG KÍNH 60MM,DÙNG TRONG HỆ THỐNG NGHIỀN CỦA DÂY TRUYỀN SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
ceramic articles of hardness
36
37.89%
>
-
ceramic wares
24
25.26%
>
-
refractory ceramic goods
13
13.68%
>
-
ceramic pots
6
6.32%
>
-
ceramic troughs
6
6.32%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
69091200
36
37.89%
>
-
69091900
24
25.26%
>
-
69032000
13
13.68%
>
-
69079090
8
8.42%
>
-
69099000
6
6.32%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
79
83.16%
>
-
india
15
15.79%
>
-
pakistan
1
1.05%
>
港口统计
-
qingdao
52
54.74%
>
-
tianjinxingang
10
10.53%
>
-
xingang
2
2.11%
>
zibo ceramtec trading co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2017-09-01,zibo ceramtec trading co.ltd.共有95笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从zibo ceramtec trading co.ltd.的95笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出zibo ceramtec trading co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →