供应商
jsd
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau hang khong
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.304
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ĐINH VÍT KIM LOẠI DÙNG CHO MÁY BAY P/N: UBK6-32L1/4 (PHỤ TÙNG MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 MÃ 98200000) HÃNG SX: GEVEN S.P.A, SỐ CC: 262/2019 @
交易日期
2019/02/28
提单编号
——
供应商
jsd
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau hang khong
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.086
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
CHỐT KIM LOẠI DÙNG CHO MÁY BAY P/N: GFM10177A000 (PHỤ TÙNG MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 MÃ 98200000) HÃNG SX: GEVEN S.P.A, SỐ CC: 262/2019 @
交易日期
2019/02/28
提单编号
——
供应商
jsd
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau hang khong
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
102.861
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
ĐỆM KIM LOẠI DÙNG CHO MÁY BAY P/N: GPM06037A000 (PHỤ TÙNG MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 MÃ 98200000) HÃNG SX: GEVEN S.P.A, SỐ CC: 262/2019 @
交易日期
2019/02/28
提单编号
——
供应商
jsd
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau hang khong
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
312.599
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
ĐỆM GIẢM CHẤN BẰNG CAO SU DÙNG CHO MÁY BAY P/N: FRN-D2-R-501-G1 (PHỤ TÙNG MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 MÃ 98200000) HÃNG SX: GEVEN S.P.A, SỐ CC: 262/2019 @
交易日期
2019/02/28
提单编号
——
供应商
jsd
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau hang khong
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.995
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ĐINH VÍT KIM LOẠI DÙNG CHO MÁY BAY P/N: UBK6-32L3/8 (PHỤ TÙNG MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 MÃ 98200000) HÃNG SX: GEVEN S.P.A, SỐ CC: 262/2019 @
交易日期
2019/02/28
提单编号
——
供应商
jsd
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau hang khong
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.036
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ĐINH VÍT KIM LOẠI DÙNG CHO MÁY BAY P/N: MS24693-C27 (PHỤ TÙNG MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 MÃ 98200000) HÃNG SX: GEVEN S.P.A, SỐ CC: 262/2019 @