产品描述
SILVER CONCENTRATES , (FOR TESTING PURPOSE) ( THIS IS A SAMPLE SHIPMENT , WITH NO COMMERCIAL VALUE),(DTLS AS PER INV)
交易日期
2024/01/13
提单编号
8023162
供应商
a.h.k tianjin
采购商
mitra s k pvt ltd.
出口港
——
进口港
kolkata air cargo
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
421.25
HS编码
26161000
产品标签
ting,silver concentrate,alu,commercial v
产品描述
SILVER CONCENTRATES (FOR TESTING PURPOSE) (NO COMMERCIAL VALUE)
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
a.h.k tianjin
采购商
nui phao mining co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
81060090
产品标签
wrought bismuth
产品描述
BISMUT XI MĂNG, DẠNG BỘT, DÙNG ĐỂ PHÂN TÍCH SO SÁNH KẾT QUẢ VỚI NGƯỜI MUA SAU KHI HÀNG TỚI CẢNG, HÃNG SẢN XUẤT: NÚI PHÁO; (GỒM 10 MẪU, TRỌNG LƯỢNG 180GR/MẪU); HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
a.h.k tianjin
采购商
nui phao mining co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
81060090
产品标签
wrought bismuth
产品描述
BISMUT XI MĂNG, DẠNG BỘT, DÙNG ĐỂ PHÂN TÍCH SO SÁNH KẾT QUẢ VỚI NGƯỜI MUA SAU KHI HÀNG TỚI CẢNG, HÃNG SẢN XUẤT: NÚI PHÁO; (GỒM 12 MẪU, TRỌNG LƯỢNG 150GR/MẪU); HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/28
提单编号
——
供应商
a.h.k tianjin
采购商
nui phao mining co.ltd.
出口港
tianjin cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
100
HS编码
81060090
产品标签
wrought bismuth
产品描述
BISMUT XI MĂNG, DẠNG BỘT, DÙNG ĐỂ PHÂN TÍCH SO SÁNH KẾT QUẢ VỚI NGƯỜI MUA SAU KHI HÀNG TỚI CẢNG, HÃNG SẢN XUẤT: NÚI PHÁO; (GỒM 10 MẪU, TRỌNG LƯỢNG 150GR/MẪU); HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
a.h.k tianjin
采购商
nui phao mining co.ltd.
出口港
tianjin cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
100
HS编码
81060090
产品标签
wrought bismuth
产品描述
BISMUT XI MĂNG, DẠNG BỘT, DÙNG ĐỂ PHÂN TÍCH SO SÁNH KẾT QUẢ VỚI NGƯỜI MUA SAU KHI HÀNG TỚI CẢNG, HÃNG SẢN XUẤT: NÚI PHÁO; (GỒM 10 MẪU, TRỌNG LƯỢNG 150GR/MẪU); HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/06
提单编号
——
供应商
a.h.k tianjin
采购商
nui phao mining co.ltd.
出口港
tianjin cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.6other
金额
100
HS编码
81060090
产品标签
wrought bismuth
产品描述
BISMUT XI MĂNG, (GỒM 8 MẪU, TRỌNG LƯỢNG 150GR/MẪU); HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/03/28
提单编号
——
供应商
a.h.k tianjin
采购商
nui phao mining co.ltd.
出口港
tianjin cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.9other
金额
100
HS编码
81060090
产品标签
wrought bismuth
产品描述
BISMUT XI MĂNG, (GỒM 10 MẪU, TRỌNG LƯỢNG 150GR/MẪU); HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
a.h.k tianjin
采购商
nui phao mining co.ltd.
出口港
tianjin cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
100
HS编码
81060090
产品标签
wrought bismuth
产品描述
BISMUT XI MĂNG, (GỒM 10 MẪU, TRỌNG LƯỢNG 150GR/MẪU); HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
a.h.k tianjin
采购商
nui phao mining co.ltd.
出口港
tianjin cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
100
HS编码
81060090
产品标签
wrought bismuth
产品描述
BISMUT XI MĂNG, (GỒM 10 MẪU, TRỌNG LƯỢNG 150GR/MẪU); HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
a.h.k tianjin
采购商
công ty tnhh khai thác chế biến khoáng sản núi pháo
出口港
tianjin cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
81060090
产品标签
wrought bismuth
产品描述
BISMUT XI MĂNG, (GỒM 10 MẪU, TRỌNG LƯỢNG 150GR/MẪU), (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
a.h.k tianjin
采购商
nui phao mining co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
81060090
产品标签
wrought bismuth
产品描述
BISMUT XI MĂNG, (GỒM 10 MẪU, TRỌNG LƯỢNG 150GR/MẪU); HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/10
提单编号
——
供应商
a.h.k tianjin
采购商
nui phao mining co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
81060090
产品标签
wrought bismuth
产品描述
BISMUT XI MĂNG, (GỒM 10 MẪU, TRỌNG LƯỢNG 150GR/MẪU); HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/01
提单编号
——
供应商
a.h.k tianjin
采购商
nui phao mining co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
81060090
产品标签
wrought bismuth
产品描述
BISMUT XI MĂNG, (GỒM 10 MẪU, TRỌNG LƯỢNG 150GR/MẪU); HÀNG MỚI 100% @