产品描述
PE 7#&NHỰA PHẾ LIỆU PE(POLYME ETYLEN) ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG TẤM, DẢI MỎNG DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT, THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU THEO QĐ28/2020/QĐ-TTG ĐÁP ỨNG MỤC 2.2.3 CỦA QCVN 32:2018/BTNMT @
交易日期
2022/03/05
提单编号
——
供应商
hwajin co.ltd.
采购商
tan tai trading investment co
产品描述
PE 7#&NHỰA PHẾ LIỆU PE(POLYME ETYLEN) ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG TẤM, DẢI MỎNG DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT, THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU THEO QĐ28/2020/QĐ-TTG ĐÁP ỨNG MỤC 2.2.3 CỦA QCVN 32:2018/BTNMT @
交易日期
2022/02/17
提单编号
090222nsslpthpc2200045
供应商
hwajin co.ltd.
采购商
tan tai trading investment co
产品描述
PE 7#&NHỰA PHẾ LIỆU PE(POLYME ETYLEN) ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG TẤM, DẢI MỎNG DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT, THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU THEO QĐ28/2020/QĐ-TTG ĐÁP ỨNG MỤC 2.2.3 CỦA QCVN 32:2018/BTNMT
交易日期
2022/01/14
提单编号
——
供应商
hwajin co.ltd.
采购商
tan tai trading investment co
产品描述
PE 7#&NHỰA PHẾ LIỆU PE(POLYME ETYLEN) ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG TẤM, DẢI MỎNG DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT, THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU THEO QĐ28/2020/QĐ-TTG ĐÁP ỨNG MỤC 2.2.3 CỦA QCVN 32:2018/BTNMT @
交易日期
2021/11/23
提单编号
——
供应商
hwajin co.ltd.
采购商
tan tai trading investment co
产品描述
PE 7#&NHỰA PHẾ LIỆU PE(POLYME ETYLEN) ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG TẤM, DẢI MỎNG DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT, THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU THEO QĐ28/2020/QĐ-TTG ĐÁP ỨNG MỤC 2.2.3 CỦA QCVN 32:2018/BTNMT @
产品描述
PE06#&NHỰA PHẾ LIỆU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DẠNG MÀNG ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT TỪ POLYME ETYLEN, PHÙ HỢP VỚI QĐ73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NLSX @
交易日期
2019/06/04
提单编号
——
供应商
hwajin co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu thủy anh
产品描述
PE06#&NHỰA PHẾ LIỆU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DẠNG MÀNG ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH LOẠI BỎ TẠP CHẤT TỪ POLYME ETYLEN, PHÙ HỢP VỚI QĐ73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, HÀNG NHẬP LÀM NLSX @
交易日期
2017/03/27
提单编号
——
供应商
hwajin co.ltd.
采购商
kia motors mexico
出口港
——
进口港
lazaro cardenas
供应区
South Korea
采购区
Mexico
重量
992203.62
金额
44748.287
HS编码
70071102
产品标签
light side glass of automotive use,side glass,windshield
产品描述
VIDRIO PARA USO AUTOMOTRIZ @
交易日期
2017/03/27
提单编号
——
供应商
hwajin co.ltd.
采购商
kia motors mexico
出口港
——
进口港
lazaro cardenas
供应区
South Korea
采购区
Mexico
重量
992203.62
金额
105.979
HS编码
39231001
产品标签
plastic box,green folding box
产品描述
RACKS @
交易日期
2017/03/27
提单编号
——
供应商
hwajin co.ltd.
采购商
kia motors mexico
出口港
——
进口港
lazaro cardenas
供应区
China
采购区
Mexico
重量
992203.62
金额
99393.21
HS编码
87087099
产品标签
road wheels,aluminium
产品描述
RINES @
交易日期
2017/03/27
提单编号
——
供应商
hwajin co.ltd.
采购商
kia motors mexico
出口港
——
进口港
lazaro cardenas
供应区
South Korea
采购区
Mexico
重量
992203.62
金额
93085.631
HS编码
85291005
产品标签
antenna
产品描述
ANTENAS @
交易日期
2017/03/27
提单编号
——
供应商
hwajin co.ltd.
采购商
kia motors mexico
出口港
——
进口港
lazaro cardenas
供应区
South Korea
采购区
Mexico
重量
992203.62
金额
412745.881
HS编码
39269021
产品标签
headlamp protection,plastic hook with slotted plate
产品描述
MANUFACTURAS DE PLASTICO PARA USO AUTOMOTRIZ, MANUFACTURA DE PLASTICO DE USO AUTOMOTRIZ, MANUFACTURAS DE PLASTICO DE USO AUTOMOTRIZ, MANUFACTURAS DE PLASTICO PARA USO AUTOMOTRIZ @
交易日期
2017/03/27
提单编号
——
供应商
hwajin co.ltd.
采购商
kia motors mexico
出口港
——
进口港
lazaro cardenas
供应区
South Korea
采购区
Mexico
重量
992203.62
金额
30317.832
HS编码
39269020
产品标签
plastic,bossage
产品描述
EMBLEMAS @
交易日期
2017/03/27
提单编号
——
供应商
hwajin co.ltd.
采购商
kia motors mexico
出口港
——
进口港
lazaro cardenas
供应区
South Korea
采购区
Mexico
重量
992203.62
金额
198891.51
HS编码
83023001
产品标签
auto parts,auto metal parts,metal bra
产品描述
HERRAJES PARA USO AUTOMOTRIZ, SOPORTES, GUARNICIONES PARA VEHICULOS AUTOMOVILES, GUARNICIONES PARA USO AUTOMOTRIZ, ABRAZADERA LLANTA REFACCION, SOPORTE PARA CAJAS DE CAMBIO, HERRAJES PARA USO ATOMOTRIZ @