【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值87
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
地址: 563-11, yulsaeng-ri, daegot-myeon, gimpo-si, gyeonggi-do, 415-854 korea
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计70575笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hyosung corp.co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
1474
998643.13
14492.03
- 2025
365
320872.83
896212
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977285440
-
供应商
hyosung corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyosung vina industries machinery
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
86.1
-
HS编码
73259990
产品标签
malleable cast iron,cast steel products
-
产品描述
DMA0503469H009#&Nắp vỏ trước dùng che chắn stator và cố định roto động cơ điện - BRACKET - DMA0503469H009 - 10268445_0055 ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977285440
-
供应商
hyosung corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyosung vina industries machinery
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
244.92
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
DMA1300004H003#&Long đền vênh bạc đạn trước ( đệm thép bạc đạn trước ) - SPRING-PRELOAD - DMA1300004H003 - 10268445_0074 ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977285440
-
供应商
hyosung corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyosung vina industries machinery
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1915.74
-
HS编码
85030020
产品标签
parts of electric motors
-
产品描述
DMA0102650H006#&Lõi stator của động cơ điện (phần tĩnh) - MATCHING-CORE,STATOR - DMA0102650H006 - 10268445_0009 ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977285440
-
供应商
hyosung corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyosung vina industries machinery
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8099.52
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
10000782#&Bạc đạn (ổ bi) - BEARING - 10000782 - 10268445_0036
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977301910
-
供应商
hyosung corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyosung vina industries machinery
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
82.35
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
10000806#&Bạc đạn (ổ bi) - BEARING - 10000806 - 10266972_0010. Kiểm hóa tại TK 106747178861 (22.11.2024) đã chấp thuận VAT 8% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977301910
-
供应商
hyosung corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyosung vina industries machinery
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
396.48
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
10000782#&Bạc đạn (ổ bi) - BEARING - 10000782 - 10268445_0036. Kiểm hóa tại TK 106747178861 (22.11.2024) đã chấp thuận VAT 8% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977285440
-
供应商
hyosung corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyosung vina industries machinery
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1757.3
-
HS编码
84149029
产品标签
plastic,button
-
产品描述
DMA0800059H008#&Cánh quạt tản nhiệt cho động cơ điện bằng nhựa - FAN - DMA0800059H008 - 10268445_0050 ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977285440
-
供应商
hyosung corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyosung vina industries machinery
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
349.2
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
DMA1300004H002#&Long đền vênh bạc đạn trước ( đệm thép bạc đạn trước ) - SPRING-PRELOAD - DMA1300004H002 - 10268445_0034 ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977285440
-
供应商
hyosung corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyosung vina industries machinery
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
120
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
DMA1300004H002#&Long đền vênh bạc đạn trước ( đệm thép bạc đạn trước ) - SPRING-PRELOAD - DMA1300004H002 - 10268445_0073 ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977301910
-
供应商
hyosung corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyosung vina industries machinery
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10.8
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
DMA1300004H002#&Long đền vênh bạc đạn trước ( đệm thép bạc đạn trước ) - SPRING-PRELOAD - DMA1300004H002 - 10268445_0034 ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977301910
-
供应商
hyosung corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyosung vina industries machinery
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15.08
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
DMA1300004H003#&Long đền vênh bạc đạn trước ( đệm thép bạc đạn trước ) - SPRING-PRELOAD - DMA1300004H003 - 10268445_0074 ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977285440
-
供应商
hyosung corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyosung vina industries machinery
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4464.64
-
HS编码
85030020
产品标签
parts of electric motors
-
产品描述
DMA0201715H250#&Lõi DC của động cơ điện - MATCHING-CORE,ROTOR - DMA0201715H250 - 10266972_0050 ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977285440
-
供应商
hyosung corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyosung vina industries machinery
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10998.05
-
HS编码
85030020
产品标签
parts of electric motors
-
产品描述
DMA0200118H007#&Lõi DC của động cơ điện - MATCHING-CORE,ROTOR - DMA0200118H007 - 10266972_0092 ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977285440
-
供应商
hyosung corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyosung vina industries machinery
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.54
-
HS编码
73259990
产品标签
malleable cast iron,cast steel products
-
产品描述
DMA0600802H001#&Nắp bạc đạn bằng gang dùng để cố định ổ trục - CAP-BEARING - DMA0600802H001 - 10268445_0089 ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977301910
-
供应商
hyosung corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh hyosung vina industries machinery
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4280.96
-
HS编码
73259990
产品标签
malleable cast iron,cast steel products
-
产品描述
HJA01010001103#&Vỏ động cơ điện dùng che chắn stator - MOTOR FRAME - HJA01010001103 - 10266972_0106 ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
arts
505
25.05%
>
-
gas insulated switchgear
504
25%
>
-
ion
353
17.51%
>
-
insulat
348
17.26%
>
-
bags
207
10.27%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85472000
357
17.71%
>
-
8473409000
114
5.65%
>
-
85352919
100
4.96%
>
-
85389000
80
3.97%
>
-
29173919
77
3.82%
>
+查阅全部
贸易区域
-
united states
28721
40.71%
>
-
india
4075
5.78%
>
-
vietnam
2401
3.4%
>
-
mexico
2224
3.15%
>
-
brazil
2034
2.88%
>
+查阅全部
港口统计
-
busan
25569
36.25%
>
-
vung tau
1839
2.61%
>
-
inchon
1235
1.75%
>
-
shanghai
897
1.27%
>
-
pusan
777
1.1%
>
+查阅全部
hyosung corp.co.ltd.是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,hyosung corp.co.ltd.共有70575笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hyosung corp.co.ltd.的70575笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hyosung corp.co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →