HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG, NHIỆT ĐỘ CỦA BỂ CHỨA XĂNG: BỘ DỤNG CỤ KẾT NỐI GIỮA QUE ĐO VÀ CỘT BƠM XĂNG DẦU. KÝ HIỆU: TSP-C2A. MỚI 100%, FRANKLIN FUELING SYSTEMS SẢN SUẤT.
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
franklin fueling sytstem
采购商
peco
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
333other
金额
2385
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MỨC LƯU LƯỢNG VÀ NHIỆT ĐỘ TRONG BỂ CHỨA XĂNG DẦU LEAK DET/DET MAG: FMP-LL3-89, 89''. HÀNG MỚI 100%, FRANKLIN FUELING SYSTEMS SẢN SUẤT.
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
franklin fueling sytstem
采购商
peco
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
333other
金额
10199
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG, NHIỆT ĐỘ CỦA BỂ CHỨA DẦU: PHAO CHỊU XĂNG KÈM ỐNG DẪN CÓ CẢM BIẾN ĐO LƯU LƯỢNG, KÝ HIÊU TSP-IGF2. MỚI 100%, FRANKLIN FUELING SYSTEMS SẢN SUẤT.
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
franklin fueling sytstem
采购商
peco
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
333other
金额
1590
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MỨC LƯU LƯỢNG VÀ NHIỆT ĐỘ TRONG BỂ CHỨA XĂNG DẦU INVENTORY: FMP-LL3-113-I, 113''. HÀNG MỚI 100%, FRANKLIN FUELING SYSTEMS SẢN SUẤT.
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
franklin fueling sytstem
采购商
peco
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
333other
金额
2385
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MỨC LƯU LƯỢNG VÀ NHIỆT ĐỘ TRONG BỂ CHỨA XĂNG DẦU LEAK DET/DET MAG: FMP-LL3-89, 89''. HÀNG MỚI 100%, FRANKLIN FUELING SYSTEMS SẢN SUẤT.
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
franklin fueling sytstem
采购商
peco
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
333other
金额
1590
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MỨC LƯU LƯỢNG VÀ NHIỆT ĐỘ TRONG BỂ CHỨA XĂNG DẦU INVENTORY: FMP-LL3-113-I, 113''. HÀNG MỚI 100%, FRANKLIN FUELING SYSTEMS SẢN SUẤT.
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
franklin fueling sytstem
采购商
peco
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
333other
金额
2385
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MỨC LƯU LƯỢNG VÀ NHIỆT ĐỘ TRONG BỂ CHỨA XĂNG DẦU LEAK DET/DET MAG: FMP-LL3-125, 125''. HÀNG MỚI 100%, FRANKLIN FUELING SYSTEMS SẢN SUẤT.
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
franklin fueling sytstem
采购商
peco
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
333other
金额
4541
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG, NHIỆT ĐỘ CỦA BỂ CHỨA XĂNG: BỘ DỤNG CỤ KẾT NỐI GIỮA QUE ĐO VÀ CỘT BƠM XĂNG DẦU. KÝ HIỆU: TSP-C2A. MỚI 100%, FRANKLIN FUELING SYSTEMS SẢN SUẤT.
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
franklin fueling sytstem
采购商
peco
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
333other
金额
2385
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MỨC LƯU LƯỢNG VÀ NHIỆT ĐỘ TRONG BỂ CHỨA XĂNG DẦU LEAK DET/DET MAG: FMP-LL3-81, 81''. HÀNG MỚI 100%, FRANKLIN FUELING SYSTEMS SẢN SUẤT.
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
franklin fueling sytstem
采购商
peco
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
333other
金额
5099.5
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG, NHIỆT ĐỘ CỦA BỂ CHỨA XĂNG: PHAO CHỊU DẦU KÈM ỐNG DẪN CÓ CẢM BIẾN ĐO LƯU LƯỢNG, KÝ HIỆU TSP-IDF2. MỚI 100%, FRANKLIN FUELING SYSTEMS SẢN SUẤT.
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
franklin fueling sytstem
采购商
peco
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
333other
金额
20576
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG, NHIỆT ĐỘ CỦA BỂ CHỨA XĂNG DẦU: TỦ HIỂN THỊ THÔNG SỐ CỦA BỂ CHỮA XĂNG DẦU EVO200D ATG. MỚI 100%, FRANKLIN FUELING SYSTEMS SẢN SUẤT.
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
franklin fueling sytstem
采购商
peco
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
333other
金额
2385
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MỨC LƯU LƯỢNG VÀ NHIỆT ĐỘ TRONG BỂ CHỨA XĂNG DẦU LEAK DET/DET MAG: FMP-LL3-125, 125''. HÀNG MỚI 100%, FRANKLIN FUELING SYSTEMS SẢN SUẤT.
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
franklin fueling sytstem
采购商
peco
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
333other
金额
4770
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MỨC LƯU LƯỢNG VÀ NHIỆT ĐỘ TRONG BỂ CHỨA XĂNG DẦU LEAK DET/DET MAG: FMP-LL3-65, 65''. HÀNG MỚI 100%, FRANKLIN FUELING SYSTEMS SẢN SUẤT.
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
franklin fueling sytstem
采购商
peco
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
333other
金额
20576
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG, NHIỆT ĐỘ CỦA BỂ CHỨA XĂNG DẦU: TỦ HIỂN THỊ THÔNG SỐ CỦA BỂ CHỮA XĂNG DẦU EVO200D ATG. MỚI 100%, FRANKLIN FUELING SYSTEMS SẢN SUẤT.
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
franklin fueling sytstem
采购商
peco
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
333other
金额
3975
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MỨC LƯU LƯỢNG VÀ NHIỆT ĐỘ TRONG BỂ CHỨA XĂNG DẦU LEAK DET/DET MAG: FMP-LL3-113, 113''. HÀNG MỚI 100%, FRANKLIN FUELING SYSTEMS SẢN SUẤT.