【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
dafeng claire imports&export tra
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-03-29
地址: no.3 stores of jinfeng yuanhuixian ranks, dafeng china
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-29共计298笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dafeng claire imports&export tra公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
57
19930
7425
- 2025
1
16300
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/29
提单编号
——
-
供应商
dafeng claire imports&export tra
采购商
ice age industries pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
kaps
-
供应区
China
采购区
Pakistan
-
重量
——
金额
25790.59
-
HS编码
70200090
产品标签
glass,rat,doors,rige
-
产品描述
GLASS FOR REGRIGERATOR DOORS
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846228200
-
供应商
dafeng claire imports&export tra
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3319.6
-
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
-
产品描述
A0232#&Thùng bằng Nhựa ABS, dùng để đựng bông trong nhà xưởng, đường kính 500mm x cao1200mm. 1 SET = 1 PCE. Hiệu: TIANTIAN. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846228200
-
供应商
dafeng claire imports&export tra
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6714.00015
-
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
-
产品描述
A0232#&Thùng bằng Nhựa ABS, dùng để đựng bông trong nhà xưởng, đường kính 600mm x cao1100mm. 1 SET = 1 PCE. Hiệu: TIANTIAN. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846228200
-
供应商
dafeng claire imports&export tra
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4219
-
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
-
产品描述
A0232#&Thùng bằng Nhựa ABS, dùng để đựng bông trong nhà xưởng, đường kính 600mm x cao1100mm. 1 SET = 1 PCE. Hiệu: TIANTIAN. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846228200
-
供应商
dafeng claire imports&export tra
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
450
-
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
-
产品描述
A0616#&Lò xo cuộn bằng thép, dùng để truyền lực, linh kiện của máy kéo sợi. Đường kính: 1000mm, dài: 1200mm. Không nhãn hiệu. Mới 100...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846228200
-
供应商
dafeng claire imports&export tra
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9996.00033
-
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
-
产品描述
A0232#&Thùng bằng Nhựa ABS, dùng để đựng bông trong nhà xưởng, đường kính 450mm x cao1100mm. 1 SET = 1 PCE. Hiệu: TIANTIAN. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846228200
-
供应商
dafeng claire imports&export tra
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8379
-
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
-
产品描述
A0232#&Thùng bằng Nhựa ABS, dùng để đựng bông trong nhà xưởng, đường kính 400mm x cao1200mm. 1 SET = 1 PCE. Hiệu: TIANTIAN. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846228200
-
供应商
dafeng claire imports&export tra
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1107.84
-
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
-
产品描述
A0232#&Thùng bằng Nhựa ABS, dùng để đựng bông trong nhà xưởng, đường kính 500mm x cao1100mm. 1 SET = 1 PCE. Hiệu: TIANTIAN. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
1546837
-
供应商
dafeng claire imports&export tra
采购商
emtex machinery pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
jnpt
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
14903.556
-
HS编码
84602990
产品标签
surface grinder,gh
-
产品描述
SURFACE GRINDER SGH5425 SURFACE GRINDER SGH5425
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
6010106
-
供应商
dafeng claire imports&export tra
采购商
emtex machinery pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
jnpt
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
10794.432
-
HS编码
84602990
产品标签
surface grinder,gh
-
产品描述
SURFACE GRINDER SGH6030 SURFACE GRINDER SGH6030
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800025140
-
供应商
dafeng claire imports&export tra
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16526.4
-
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
-
产品描述
A0232#&Thùng bằng Nhựa ABS, dùng để đựng bông trong nhà xưởng, đường kính 600mm x cao1100mm. 1 SET = 1 PCE. Hiệu: TIANTIAN. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800025140
-
供应商
dafeng claire imports&export tra
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5676
-
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
-
产品描述
A0232#&Thùng bằng Nhựa ABS, dùng để đựng bông trong nhà xưởng, đường kính 1000mm x cao1200mm. 1 SET = 1 PCE. Hiệu: TIANTIAN. Mới 100%...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106728493321
-
供应商
dafeng claire imports&export tra
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11438
-
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
-
产品描述
A0232#&Thùng bằng Nhựa ABS, dùng để đựng bông trong nhà xưởng, đường kính 400mm x cao1200mm. 1 SET = 1 PCE. Hiệu: TIANTIAN. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106728493321
-
供应商
dafeng claire imports&export tra
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17720.955
-
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
-
产品描述
A0232#&Thùng bằng Nhựa ABS, dùng để đựng bông trong nhà xưởng, đường kính 500mm x cao1200mm. 1 SET = 1 PCE. Hiệu: TIANTIAN. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106665802720
-
供应商
dafeng claire imports&export tra
采购商
công ty tnhh brotex việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18592.0002
-
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
-
产品描述
A0232#&Thùng Nhựa dùng để đựng bông trong nhà xưởng, đường kính 600mm x cao1100mm. 1 SET = 1 PCE. Hiệu: TIANTIAN. Mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plastic case
5
35.71%
>
-
rag doll
5
35.71%
>
-
cotton
2
14.29%
>
-
dolls
2
14.29%
>
-
flashlight
2
14.29%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39231090
5
35.71%
>
-
950291
2
14.29%
>
-
950300
2
14.29%
>
-
39234010
1
7.14%
>
-
70071990
1
7.14%
>
贸易区域
-
vietnam
163
54.7%
>
-
united states
80
26.85%
>
-
india
23
7.72%
>
-
pakistan
11
3.69%
>
-
other
6
2.01%
>
+查阅全部
港口统计
-
shanghai
134
45.12%
>
-
shanghai cn
26
8.75%
>
-
colombo sri lanka
1
0.34%
>
dafeng claire imports&export tra是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-29,dafeng claire imports&export tra共有298笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dafeng claire imports&export tra的298笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dafeng claire imports&export tra在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →