以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-07共计1795笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是suzhou yongjie motor co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202487426795000.5449032.32
20252286460541.047575
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922058720
供应商
suzhou yongjie motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh yongjie motor (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
649.6
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm dẹp-L15 bằng thép, chưa được ren, đường kính trong 7mm, đường kính ngoài 20mm, dày 1mm.Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922058720
供应商
suzhou yongjie motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh yongjie motor (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
274.4
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm vênh sóng-L15 bằng thép 65Mn, chưa được ren, đường kính trong 11mm, đường kính ngoài 16.3mm.Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922606010
供应商
suzhou yongjie motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh yongjie motor (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
621.6
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm thép-L15, đường kính trong 7.03mm, đường kính ngoài 11mm, cao 3mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922624430
供应商
suzhou yongjie motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh yongjie motor (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
182.5
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm dẹp-L25 bằng thép, chưa được ren, kích thước: phi 20mm* phi 7mm*t1.5mm.Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922058720
供应商
suzhou yongjie motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh yongjie motor (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
235.2
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Miếng ngăn hình chữ U L15 bằng thép, kích thước: 5*0.8mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922058720
供应商
suzhou yongjie motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh yongjie motor (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2743.44
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Miếng chụp cánh quạt bằng thép-L15, đường kính trong 23.5mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922606010
供应商
suzhou yongjie motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh yongjie motor (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1779.9232
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Cánh quạt bằng sắt-L25,phụ kiện rotor, kích thước: 71mm*26mm*h6mm. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922606010
供应商
suzhou yongjie motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh yongjie motor (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Miếng ngăn hình chữ U L25 bằng thép, kích thước: 5mm *0.8mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922606010
供应商
suzhou yongjie motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh yongjie motor (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
235.2
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Miếng ngăn hình chữ U L15 bằng thép, kích thước: 5*0.8mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922606010
供应商
suzhou yongjie motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh yongjie motor (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
439.408725
HS编码
74081990
产品标签
——
产品描述
Dây đồng trần không hợp kim L25, đường kính 0.5mm, dùng làm lõi rotor, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922606010
供应商
suzhou yongjie motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh yongjie motor (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8168.020533
HS编码
74081990
产品标签
——
产品描述
Dây đồng L25 nguyên chất phủ sơn , dùng làm lõi rotor, đường kính cắt ngang 0.23mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922058720
供应商
suzhou yongjie motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh yongjie motor (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11808.72
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
Cổ góp rotor L15, dùng cho động cơ điện, đường kính trong 7.1mm, đường kính ngoài 18.7mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922606010
供应商
suzhou yongjie motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh yongjie motor (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3046.3776
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
Lõi rotor L15 phụ kiện cho động cơ điện, đường kính trong 7.08mm; đường kính ngoài 28.7mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922606010
供应商
suzhou yongjie motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh yongjie motor (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2122.9
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
Lõi rotor L25 phụ kiện cho động cơ điện, đường kính trong 7.08mm; đường kính ngoài 28.7mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106922606010
供应商
suzhou yongjie motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh yongjie motor (vietnam)
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5126
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
Lõi stator L15, phụ kiện của động cơ điện, kích thước 58*15mm, Hàng mới 100% ...
展开
suzhou yongjie motor co.ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-07,suzhou yongjie motor co.ltd.共有1795笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从suzhou yongjie motor co.ltd.的1795笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出suzhou yongjie motor co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。