供应商
sgwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
91238.4
HS编码
54024490
产品标签
elastomeric yarn
产品描述
SỢI ĐƠN TỪ CÁC FILAMENT POLYURETHANE ĐÀN HỒI, KHÔNG XOẮN, MÀU TRẮNG, ĐỘ MẢNH 20,9 DTEX,CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ-SPANDEX YARN RAW WHITE CLEAR ON CHEESE 20DENIER (HÀNG MỚI 100%). @
交易日期
2019/12/17
提单编号
——
供应商
sgwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
91238.4
HS编码
54024490
产品标签
elastomeric yarn
产品描述
SỢI ĐƠN TỪ CÁC FILAMENT POLYURETHANE ĐÀN HỒI, KHÔNG XOẮN, MÀU TRẮNG, ĐỘ MẢNH 20,9 DTEX,CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ-SPANDEX YARN RAW WHITE CLEAR ON CHEESE 20DENIER (HÀNG MỚI 100%). @
交易日期
2019/11/03
提单编号
——
供应商
sgwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59100
HS编码
84471210
产品标签
knit-stitch machine
产品描述
MÁY DỆT KIM TRÒN ĐƯỜNG KÍNH TRỤC CUỐN 4210MM- SINGLE CIRCULAR KNITTING MACHINARY(38INCH,KEUMYONG, MODEL:KM-3WVP PRODUCTION YEAR: 2012) (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)(BỘCÁI) @
交易日期
2019/11/03
提单编号
——
供应商
sgwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18098
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ (KHÔNG DÙNG VỚI THIẾT BỊ LÀM LẠNH, KHÔNG CÓ BÌNH NÉN KHÍ)-TURBO COMPRESSOR (MODEL:TCL50-2.0 PRODUCTION YEAR: 2013)(HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)(BỘCÁI) @
交易日期
2019/11/03
提单编号
——
供应商
sgwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27000
HS编码
84471210
产品标签
knit-stitch machine
产品描述
MÁY DỆT KIM TRÒN ĐƯỜNG KÍNH TRỤC CUỐN 4210MM- SINGLE CIRCULAR KNITTING MACHINARY(36INCH,KEUMSUNG, MODEL: KSTC-S3 PRODUCTION YEAR: 2011) (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)(BỘCÁI) @
交易日期
2019/11/03
提单编号
——
供应商
sgwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40500
HS编码
84471210
产品标签
knit-stitch machine
产品描述
MÁY DỆT KIM TRÒN ĐƯỜNG KÍNH TRỤC CUỐN 4210MM- SINGLE CIRCULAR KNITTING MACHINARY(36INCH,KEUMSUNG, MODEL: KSTC-S3 PRODUCTION YEAR: 2011) (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)(BỘCÁI) @
交易日期
2019/11/03
提单编号
——
供应商
sgwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39400
HS编码
84471210
产品标签
knit-stitch machine
产品描述
MÁY DỆT KIM TRÒN ĐƯỜNG KÍNH TRỤC CUỐN 4210MM- SINGLE CIRCULAR KNITTING MACHINARY(38INCH,KEUMYONG, MODEL: KM-3WS4T PRODUCTION YEAR: 2009)(HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)(BỘCÁI) @
交易日期
2019/11/03
提单编号
——
供应商
sgwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39400
HS编码
84471210
产品标签
knit-stitch machine
产品描述
MÁY DỆT KIM TRÒN ĐƯỜNG KÍNH TRỤC CUỐN 4210MM- SINGLE CIRCULAR KNITTING MACHINARY(38INCH,KEUMYONG, MODEL:KM-3WVP PRODUCTION YEAR: 2011) (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)(BỘCÁI) @
交易日期
2019/09/11
提单编号
——
供应商
sgwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
96645.12
HS编码
54024490
产品标签
elastomeric yarn
产品描述
S01#&SỢI-SPANDEX BARE YARN RAW WHITE CLEAR ON CHEESE 20 DENIER @
交易日期
2019/08/06
提单编号
——
供应商
sgwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
96645.12
HS编码
54024490
产品标签
elastomeric yarn
产品描述
SỢI ĐƠN TỪ CÁC FILAMENT POLYURETHANE ĐÀN HỒI, KHÔNG XOẮN, MÀU TRẮNG, ĐỘ MẢNH 20,9 DTEX,CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ-SPANDEX YARN SPANDEX BARE YARN RAW WHITE CLEAR ON CHEESE 20DENIER (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/06/26
提单编号
——
供应商
sgwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
96645.12
HS编码
54024490
产品标签
elastomeric yarn
产品描述
SỢI, SPANDEX BARE YARN RAW WHITE CLEAR ON CHEESE 20DENIER (GIÁM ĐỊNH 58/TB-KĐHQ NGÀY 12/ 01/ 2017) HÀNG MỚI 100 @
交易日期
2019/06/08
提单编号
——
供应商
sgwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18963
HS编码
54024700
产品标签
yarn of polysters
产品描述
SƠI ĐƠN HOY 50/36 SD TỪ FILAMENT POLYESTER,KHÔNG XOẮN, KHÔNG DÚN, MÀU TRẮNG DỘ MẢNH 50 DECITEX, POLYESTER FILAMENT YARN RAW WHITE HOY 50/36 SD, HÀNG MỚI 100 @
交易日期
2019/05/30
提单编号
——
供应商
sgwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
96645.12
HS编码
54024490
产品标签
elastomeric yarn
产品描述
SỢI, SPANDEX BARE YARN RAW WHITE CLEAR ON CHEESE 20DENIER (GIÁM ĐỊNH 58 /TB-KĐHQ NGÀY 12 / 01 / 2017) HÀNG MỚI 100 @
交易日期
2019/05/24
提单编号
——
供应商
sgwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18963
HS编码
54024700
产品标签
yarn of polysters
产品描述
SƠI ĐƠN HOY 50/36 SD TỪ FILAMENT POLYESTER,KHÔNG XOẮN, KHÔNG DÚN, MÀU TRẮNG DỘ MẢNH 50 DECITEX, POLYESTER FILAMENT YARN RAW WHITE HOY 50/36 SD, HÀNG MỚI 100 @
交易日期
2019/05/10
提单编号
——
供应商
sgwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10745.7
HS编码
54024700
产品标签
yarn of polysters
产品描述
SƠI ĐƠN HOY 50/36 SD TỪ FILAMENT POLYESTER,KHÔNG XOẮN, KHÔNG DÚN, MÀU TRẮNG DỘ MẢNH 50 DECITEX, POLYESTER FILAMENT YARN RAW WHITE HOY 50/36 SD, HÀNG MỚI 100 @