以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-30共计373笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20241563080923.620
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/30
提单编号
306951167260
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội
采购商
crown food group shipping division
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Africa
重量
——
金额
121875
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN ( hàng đóng bao bì đồng nhất 25kg net/bao)#&VN
交易日期
2024/11/30
提单编号
306951417750
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội
采购商
altius spice&seasoning inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
150080
HS编码
09041110
产品标签
dried white pepper,white pepper
产品描述
HẠT TIÊU TRẮNG ( hàng đóng bao bì đồng nhất 25kg net/bao)#&VN
交易日期
2024/11/30
提单编号
306951247210
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội
采购商
dae bong food corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
128099.998908
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
WW320#&Nhân hạt điều loại WW320 (hạt điều nhân đã bóc vỏ chưa rang, hàng đóng bao bì đồng nhất 22.68kg net/ thùng carton)#&KXĐ ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
306947621430
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội
采购商
givaudan flavorscorporation
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
241250
HS编码
09041110
产品标签
dried white pepper,white pepper
产品描述
HẠT TIÊU TRẮNG (Hàng đóng bao bì đồng nhất 625kg net/bao jumbo )#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
306947080440
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội
采购商
mccormick global ingredients
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cayman Islands
重量
——
金额
159850
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN ( Hàng đóng bao bì đồng nhất 575kg net/bao jumbo )#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
306947326140
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội
采购商
mccormick global ingredients
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cayman Islands
重量
——
金额
159850
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN ( Hàng đóng bao bì đồng nhất 575kg net/bao jumbo )#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
306947390800
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội
采购商
mccormick global ingredients
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cayman Islands
重量
——
金额
159850
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN ( Hàng đóng bao bì đồng nhất 575kg net/bao jumbo )#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
306948291810
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội
采购商
008762 jantzen&deeke gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
169754.2
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN ( Đóng bao bì đồng nhất 25kg net/bao)#&VN
交易日期
2024/11/29
提单编号
306947219410
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội
采购商
mccormick global ingredients
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cayman Islands
重量
——
金额
159850
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN ( Hàng đóng bao bì đồng nhất 575kg net/bao jumbo )#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
306947445510
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội
采购商
mccormick global ingredients
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cayman Islands
重量
——
金额
159850
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN ( Hàng đóng bao bì đồng nhất 575kg net/bao jumbo )#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
306947508250
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội
采购商
mccormick global ingredients
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cayman Islands
重量
——
金额
159850
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN ( Hàng đóng bao bì đồng nhất 575kg net/bao jumbo )#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306943934200
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội
采购商
pimento llp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Kazakhstan
重量
——
金额
149500
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN ( HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 25KG NET/BAO)#&VN
交易日期
2024/11/27
提单编号
306939149550
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội
采购商
colian sp.z.o.o.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Poland
重量
——
金额
146300
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN ( hàng đóng bao bì đồng nhất 25kg net/bao)#&VN
交易日期
2024/11/27
提单编号
306939301340
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội
采购商
prymat sp.z.o.o.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Poland
重量
——
金额
121750
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN ( hàng đóng đồng nhất 25kg net/bao)#&VN
交易日期
2024/11/27
提单编号
306939455710
供应商
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội
采购商
prymat sp.z.o.o.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Poland
重量
——
金额
121750
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN ( hàng đóng đồng nhất 25kg net/bao)#&VN
công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-30,công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội共有373笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội的373笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần sản xuất dịch vụ xuất nhập khẩu hà nội在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。