以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计2688笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh poong in vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202417832068562.360
20255811044574.750
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
307176417500
供应商
công ty tnhh poong in vina
采购商
chicos fas
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
24
HS编码
85164010
产品标签
electric iron,boiler
产品描述
bàn ủi hơi nước cầm tay, hàng cũ#&VN
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162674950
供应商
công ty tnhh poong in vina
采购商
poong in trading co.,ltd/ cong ty tnhh pi vina danang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1596.20861136
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
V100P#&Vải dệt thoi, có hàm lượng sợi filament polyeste chiếm 100% - Vải chính 100% Polyester, dùng để gia công sản phẩm may mặc (XUA...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162674950
供应商
công ty tnhh poong in vina
采购商
poong in trading co.,ltd/ cong ty tnhh pi vina danang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180.4
HS编码
55081090
产品标签
polyester fiber
产品描述
N9#&Chỉ (1 cuộn = 5000 mét) từ xơ staple tổng hợp, dùng để gia công sản phẩm may mặc (XUAT CHUYEN TIEP TU TK NHAP:106846680840/E21, 3...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162674950
供应商
công ty tnhh poong in vina
采购商
poong in trading co.,ltd/ cong ty tnhh pi vina danang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1319.98996728
HS编码
54082200
产品标签
rayon,nylon
产品描述
N2#&Vải dệt thoi có hàm lượng sợi filament tái tạo chiếm từ 85% trở lên: Vải lót (100% Cupro), dùng để gia công sản phẩm may mặc (XUA...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162674950
供应商
công ty tnhh poong in vina
采购商
poong in trading co.,ltd/ cong ty tnhh pi vina danang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260.73283026
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
N18#&Dây viền, dây đệm, dây trang trí bằng 100% Recycled Polyester, khổ 4MM, từ xơ nhân tạo, dùng để gia công sản phẩm may mặc (XUAT ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162674950
供应商
công ty tnhh poong in vina
采购商
poong in trading co.,ltd/ cong ty tnhh pi vina danang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
594.72501356
HS编码
58063999
产品标签
narrow woven fabric,polyester
产品描述
N18#&Dây viền, dây đệm, dây trang trí bằng 100% Rayon, khổ 36MM, dùng để gia công sản phẩm may mặc (XUAT CHUYEN TIEP TU TK NHAP:10662...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162674950
供应商
công ty tnhh poong in vina
采购商
poong in trading co.,ltd/ cong ty tnhh pi vina danang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94.97501751
HS编码
58063999
产品标签
narrow woven fabric,polyester
产品描述
N18#&Dây viền, dây đệm, dây trang trí bằng 100% Rayon, khổ 4MM, dùng để gia công sản phẩm may mặc (XUAT CHUYEN TIEP TU TK NHAP:106625...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162674950
供应商
công ty tnhh poong in vina
采购商
poong in trading co.,ltd/ cong ty tnhh pi vina danang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
557.622429
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
N6#&Nhãn (vải) phụ, dệt thoi, quy cách: 38MM X 10MM, dùng để gia công sản phẩm may mặc (XUAT CHUYEN TIEP TU TK NHAP:106787581940/E21,...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162674950
供应商
công ty tnhh poong in vina
采购商
poong in trading co.,ltd/ cong ty tnhh pi vina danang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115.05
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
N34#&Khoen, khóa, móc (1SET=2PCE) bằng kim loại, dùng để gia công sản phẩm may mặc (XUAT CHUYEN TIEP TU TK NHAP:106643797850/E21, 14/...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162674950
供应商
công ty tnhh poong in vina
采购商
poong in trading co.,ltd/ cong ty tnhh pi vina danang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
468.2934
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
N6#&Nhãn (vải) phụ, quy cách: 95 x 30 mm, dùng để gia công sản phẩm may mặc (XUAT CHUYEN TIEP TU TK NHAP:106790460600/E21, 9/12/2024-...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162674950
供应商
công ty tnhh poong in vina
采购商
poong in trading co.,ltd/ cong ty tnhh pi vina danang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.65927008
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
N18#&Dây viền, dây đệm, dây trang trí bằng 100% Polyester, khổ 1/2", dùng để gia công sản phẩm may mặc (XUAT CHUYEN TIEP TU TK NHAP:1...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162674950
供应商
công ty tnhh poong in vina
采购商
poong in trading co.,ltd/ cong ty tnhh pi vina danang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13466.8918608
HS编码
54083200
产品标签
dyed woven fabrics
产品描述
V82TRP#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo - Vải chính 82% Triacetate 18% Polyester, dùng để gia công sản phẩm may mặc (XUAT CHUY...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162674950
供应商
công ty tnhh poong in vina
采购商
poong in trading co.,ltd/ cong ty tnhh pi vina danang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1120.672414
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
N24#&Keo lót, dựng (Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ, ép plastic), dùng để gia công sản phẩm may mặc (XUAT CHUYEN TIEP TU TK NHAP...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162674950
供应商
công ty tnhh poong in vina
采购商
poong in trading co.,ltd/ cong ty tnhh pi vina danang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1270.476819
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
N5#&Nhãn vải chính, dệt thoi, quy cách: 54MM X 22MM, dùng để gia công sản phẩm may mặc (XUAT CHUYEN TIEP TU TK NHAP:106787581940/E21,...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162674950
供应商
công ty tnhh poong in vina
采购商
poong in trading co.,ltd/ cong ty tnhh pi vina danang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
455.9447904
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
N21#&Dây thun, 10mm, được bọc bằng vật liệu dệt, dùng để gia công sản phẩm may mặc (XUAT CHUYEN TIEP TU TK NHAP:106666561300/E21, 22/...
展开
công ty tnhh poong in vina是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,công ty tnhh poong in vina共有2688笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh poong in vina的2688笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh poong in vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。