【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
doanh nghiệp tư nhân phú lợi
活跃值62
vietnam供应商,最后一笔交易日期是
2018-01-15
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-01-15共计87笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是doanh nghiệp tư nhân phú lợi公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2018/01/15
提单编号
——
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân phú lợi
采购商
guangxi jinyuan biochemical industrial c
-
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
1050000
-
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
-
产品描述
SẮN LÁT KHÔ (5000MT +/-10%)#&VN @
-
交易日期
2016/10/13
提单编号
——
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân phú lợi
采购商
guangxi jinyuan biochemical industrial c
-
出口港
qui nhon port binh dinh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
950000
-
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
-
产品描述
SẮN LÁT KHÔ (5000MT +/-10%) - VN @
-
交易日期
2016/08/11
提单编号
——
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân phú lợi
采购商
guangxi jinyuan biochemical industrial c
-
出口港
qui nhon port binh dinh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
1890000
-
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
-
产品描述
SẮN LÁT KHÔ (10000MT +/-10%) - VN @
-
交易日期
2016/05/25
提单编号
——
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân phú lợi
采购商
guangxi jinyuan biochemical industrial c
-
出口港
cảng khánh hội hồ chí minh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
-
重量
——
金额
1615000
-
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
-
产品描述
SẮN LÁT KHÔ (8.500MT +/-10%) - VN @
-
交易日期
2016/04/11
提单编号
——
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân phú lợi
采购商
guangxi jinyuan biochemical industrial c
-
出口港
qui nhon port binh dinh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1068000
-
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
-
产品描述
SẮN LÁT KHÔ (6000MT +/-10%) - VN @
-
交易日期
2016/03/11
提单编号
——
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân phú lợi
采购商
guangxi jinyuan biochemical industrial c
-
出口港
qui nhon port binh dinh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
1424000
-
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
-
产品描述
SẮN LÁT KHÔ (8000MT +/-10%) - VN @
-
交易日期
2016/02/05
提单编号
——
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân phú lợi
采购商
shandong huineng fuel development c
-
出口港
qui nhon port binh dinh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
1750000
-
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
-
产品描述
SAN LAT KHO (10000MT +/-5%) - VN @
-
交易日期
2016/02/04
提单编号
——
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân phú lợi
采购商
guangxi jinyuan biochemical industrial c
-
出口港
qui nhon port binh dinh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
2136000
-
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
-
产品描述
SAN LAT KHO (12000MT +/-10%) - VN @
-
交易日期
2016/01/29
提单编号
——
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân phú lợi
采购商
shandong huineng fuel development c
-
出口港
qui nhon port binh dinh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
1750000
-
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
-
产品描述
SAN LAT KHO (10000MT +/-5%) - VN @
-
交易日期
2016/01/29
提单编号
——
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân phú lợi
采购商
longkou zhenlong suiming alcohol co.ltd.
-
出口港
qui nhon port binh dinh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
1780000
-
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
-
产品描述
SAN LAT KHO (10000MT +/-5%) - VN @
-
交易日期
2016/01/22
提单编号
——
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân phú lợi
采购商
guangxi jinyuan biochemical industrial c
-
出口港
qui nhon port binh dinh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
920000
-
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
-
产品描述
SAN LAT KHO (5000MT +/-10%) - VN @
-
交易日期
2015/04/20
提单编号
——
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân phú lợi
采购商
shandong zhenlong bio chemical group c
-
出口港
qui nhon port binh dinh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
2200000
-
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
-
产品描述
SẮN LÁT KHÔ VIỆT NAM (10.000MT +/-5%) - VN @
-
交易日期
2015/04/20
提单编号
——
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân phú lợi
采购商
shandong zhenlong bio chemical group c
-
出口港
qui nhon port binh dinh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
2200000
-
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
-
产品描述
SẮN LÁT KHÔ VIỆT NAM (10.000MT +/-5%) - VN @
-
交易日期
2015/04/06
提单编号
——
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân phú lợi
采购商
rizhao kunda imports exp co.ltd.
-
出口港
qui nhon port binh dinh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
1284000
-
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
-
产品描述
SAN LAT KHO (6000MT +/-10%) @
-
交易日期
2015/03/13
提单编号
——
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân phú lợi
采购商
rizhao kunda imports exp co.ltd.
-
出口港
qui nhon port binh dinh
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
——
金额
1284000
-
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
-
产品描述
SAN LAT KHO (6000MT +/-10%) @
+查阅全部
采供产品
-
dried fruit
11
100%
>
-
dried shrimp
11
100%
>
贸易区域
-
other
75
86.21%
>
-
china
10
11.49%
>
-
costa rica
1
1.15%
>
-
vietnam
1
1.15%
>
港口统计
-
cảng qui nhơn bình định
31
35.63%
>
-
qui nhon port binh dinh
18
20.69%
>
-
cat lai port hcm city
17
19.54%
>
-
cảng khánh hội hồ chí minh
6
6.9%
>
-
cảng cát lái hồ chí minh
3
3.45%
>
+查阅全部
doanh nghiệp tư nhân phú lợi是一家
越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-01-15,doanh nghiệp tư nhân phú lợi共有87笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从doanh nghiệp tư nhân phú lợi的87笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出doanh nghiệp tư nhân phú lợi在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱