以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-07共计52笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần đầu tư vinh phát公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202441373.380
202542760
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/07
提单编号
307118881110
供应商
công ty cổ phần đầu tư vinh phát
采购商
polyagro s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90505
HS编码
10063070
产品标签
——
产品描述
Gạo thơm hạt dài 4% tấm, xuất xứ Việt Nam, 20 kg bao net(1kg x 20 bao) 20,24 kg bao gross, nhãn hiệu TAHITI#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102634221
供应商
công ty cổ phần đầu tư vinh phát
采购商
polyagro s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90505
HS编码
10063070
产品标签
——
产品描述
Gạo thơm hạt dài 4% tấm, xuất xứ Việt Nam, 20 kg bao net(1kg x 20 bao) 20,24 kg bao gross, nhãn hiệu TAHITI#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102634221
供应商
công ty cổ phần đầu tư vinh phát
采购商
polyagro s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17779
HS编码
10063070
产品标签
——
产品描述
Gạo thơm hạt dài 4% tấm, xuất xứ Việt Nam, 20 kg bao net(2kg x 10 bao) 20,23 kg bao gross, nhãn hiệu TAHITI#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102634221
供应商
công ty cổ phần đầu tư vinh phát
采购商
polyagro s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16974
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
Gạo trắng hạt dài 5% tấm, xuất xứ Việt Nam, 20 kg bao net(1kg x 20 bao) 20,245 kg bao gross, nhãn hiệu TIKI#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/12
提单编号
306895558820
供应商
công ty cổ phần đầu tư vinh phát
采购商
polyagro s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90505
HS编码
10063070
产品标签
——
产品描述
Gạo thơm hạt dài 4% tấm, xuất xứ Việt Nam, 20 kg bao net(1kg x 20 bao) 20,24 kg bao gross, nhãn hiệu TAHITI#&VN ...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
306832098550
供应商
công ty cổ phần đầu tư vinh phát
采购商
polyagro s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71916.06
HS编码
10063070
产品标签
——
产品描述
Gạo thơm hạt dài 4% tấm, xuất xứ Việt Nam, 20 kg bao net(1kg x 20 bao) 20,24 kg bao gross, nhãn hiệu TAHITI#&VN ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
306763125820
供应商
công ty cổ phần đầu tư vinh phát
采购商
polyagro s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72404
HS编码
10063070
产品标签
——
产品描述
Gạo thơm hạt dài 4% tấm, xuất xứ Việt Nam, 20 kg bao net(1kg x 20 bao) 20,24 kg bao gross, nhãn hiệu TAHITI#&VN ...
展开
交易日期
2024/09/09
提单编号
306724564000
供应商
công ty cổ phần đầu tư vinh phát
采购商
wilmar rice trading pte ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
——
金额
674562.5
HS编码
10063070
产品标签
——
产品描述
Gạo thơm 5% tấm, xuất xứ Việt Nam, 25kg/bao net, 25.11kg/bao gross. Nhãn hiệu: EXCELLA BRAND#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014916395
供应商
công ty cổ phần đầu tư vinh phát
采购商
polyagro s.a.s.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
93288other
金额
63204
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO THƠM HẠT DÀI 4% TẤM, XUẤT XỨ VIỆT NAM, 20 KG BAO NET(1KG X 20 BAO) 20,28 KG BAO GROSS, NHÃN HIỆU TAHITI#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014915493
供应商
công ty cổ phần đầu tư vinh phát
采购商
polyagro s.a.s.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
69966other
金额
47403
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO THƠM HẠT DÀI 4% TẤM, XUẤT XỨ VIỆT NAM, 20 KG BAO NET(1KG X 20 BAO) 20,28 KG BAO GROSS, NHÃN HIỆU TAHITI#&VN ...
展开
交易日期
2014/06/02
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần đầu tư vinh phát
采购商
hainan heng dawei industrial co.ltd.
出口港
cat lai port hcm city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
102850
HS编码
10063091
产品标签
rice
产品描述
GẠO ĐỒ 5% TẤM, XUẤT XỨ: VIỆT NAM, 25 KG BAO NET, 25,08 KG BAO GROSS) @ ...
展开
交易日期
2014/05/17
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần đầu tư vinh phát
采购商
guangxi jin cha wang oil co.ltd.
出口港
cat lai port hcm city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
171500
HS编码
10063030
产品标签
vietnam long grain glutinous rice
产品描述
NẾP 10% TẤM, XUẤT XỨ VIỆT NAM, BAO 50KG NET, 50,13 KG GROSS, 1% BAO RỖNG @ ...
展开
交易日期
2014/05/13
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần đầu tư vinh phát
采购商
guangxi jin cha wang oil co.ltd.
出口港
cat lai port hcm city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
122500
HS编码
10063030
产品标签
vietnam long grain glutinous rice
产品描述
NẾP 10% TẤM, XUẤT XỨ VIỆT NAM, BAO 50KG NET, 50,13 KG GROSS, 1% BAO RỖNG @ ...
展开
交易日期
2014/05/13
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần đầu tư vinh phát
采购商
guangxi jin cha wang oil co.ltd.
出口港
cat lai port hcm city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
73500
HS编码
10063030
产品标签
vietnam long grain glutinous rice
产品描述
NẾP 10% TẤM, XUẤT XỨ VIỆT NAM, BAO 50KG NET, 50,13 KG GROSS, 1% BAO RỖNG @ ...
展开
交易日期
2014/04/25
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần đầu tư vinh phát
采购商
guangxi jin cha wang oil co.ltd.
出口港
cat lai port hcm city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
122500
HS编码
10063030
产品标签
vietnam long grain glutinous rice
产品描述
NẾP 10% TẤM, XUẤT XỨ VIỆT NAM, BAO 50KG NET, 50,13 KG GROSS, 1% BAO RỖNG @ ...
展开
công ty cổ phần đầu tư vinh phát是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-07,công ty cổ phần đầu tư vinh phát共有52笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần đầu tư vinh phát的52笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần đầu tư vinh phát在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。