以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26共计188笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024625418.550
2025404116.710
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
307173011630
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong
采购商
yi nong yunduan network technology (hainan) co., ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
5708.65
HS编码
53050022
产品标签
cocoanut fiber,cocoanut
产品描述
Xơ dừa ép kiện bằng dây đai - loại B - Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/26
提单编号
307172856120
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong
采购商
qingdao huaxin jieyun international logistics co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
5000.019
HS编码
14049099
产品标签
coco coir
产品描述
Mụn dừa đóng gói bằng bao nhựa - Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/26
提单编号
307172949700
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong
采购商
yi nong yunduan network technology (hainan) co., ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
7881.75
HS编码
53050022
产品标签
cocoanut fiber,cocoanut
产品描述
Xơ dừa ép kiện bằng dây đai - loại B - Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/21
提单编号
307159530330
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong
采购商
mancherott trading xiamen co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
10473
HS编码
53050022
产品标签
cocoanut fiber,cocoanut
产品描述
Xơ dừa ép kiện bằng dây đai - loại B - Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/20
提单编号
307155911920
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong
采购商
cona international trade (jiangsu) co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
16817.5
HS编码
53050022
产品标签
cocoanut fiber,cocoanut
产品描述
Xơ dừa ép kiện bằng dây đai - loại B - Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/20
提单编号
307155960700
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong
采购商
cona international trade (jiangsu) co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
2848.9
HS编码
53050022
产品标签
cocoanut fiber,cocoanut
产品描述
Xơ dừa ép kiện bằng dây đai - loại B - Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/20
提单编号
307156000930
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong
采购商
nanchong shunchuan imp exp trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
7973.16
HS编码
14049099
产品标签
coco coir
产品描述
Mụn dừa đóng gói bằng bao nhựa - Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/18
提单编号
307149104640
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong
采购商
qingdao huaxin jieyun international logistics co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
5000.3026
HS编码
14049099
产品标签
coco coir
产品描述
Mụn dừa đóng gói bằng bao nhựa - Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/14
提单编号
307136632040
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong
采购商
yi nong yunduan network technology (hainan) co., ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
2703.2
HS编码
53050022
产品标签
cocoanut fiber,cocoanut
产品描述
Xơ dừa ép kiện bằng dây đai - loại B - Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/14
提单编号
307136631120
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong
采购商
qingdao huaxin jieyun international logistics co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9000.585
HS编码
14049099
产品标签
coco coir
产品描述
Mụn dừa đóng gói bằng bao nhựa - Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/14
提单编号
307136631450
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong
采购商
yi nong yunduan network technology (hainan) co., ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
8430.45
HS编码
53050022
产品标签
cocoanut fiber,cocoanut
产品描述
Xơ dừa ép kiện bằng dây đai - loại B - Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/12
提单编号
307132959730
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong
采购商
xiamen shengfang bio tech group co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
11956.1
HS编码
53050022
产品标签
cocoanut fiber,cocoanut
产品描述
Xơ dừa ép kiện bằng dây đai - loại A - Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/12
提单编号
307132811550
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong
采购商
zhongmaoyuhang qingdao international supply chain management co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
5000.1435
HS编码
14049099
产品标签
coco coir
产品描述
Mụn dừa đóng gói bằng bao nhựa - Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/12
提单编号
307132887040
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong
采购商
yi nong yunduan network technology (hainan) co., ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
10893.4
HS编码
53050022
产品标签
cocoanut fiber,cocoanut
产品描述
Xơ dừa ép kiện bằng dây đai - loại B - Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/01/24
提单编号
307106163400
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong
采购商
yi nong yunduan network technology (hainan) co., ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
19677.25
HS编码
53050022
产品标签
cocoanut fiber,cocoanut
产品描述
Xơ dừa ép kiện bằng dây đai - loại B - Hàng mới 100%#&VN
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong共有188笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong的188笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vĩnh thái phong在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。