以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26共计342笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần đóng tàu sông cấm公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024334140
202510110
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
307171917310
供应商
công ty cổ phần đóng tàu sông cấm
采购商
damen workboats b.v. / damen song cam shipyard co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
1113722
HS编码
89040035
产品标签
——
产品描述
513646#&Vỏ tàu kéo đẩy đóng mới bằng thép, đã sơn, kiểu ASD 2312 / YN513646, kích thước LxBxD=22,81x12,03x4,40m, thiết kế để lắp máy ...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
307143381700
供应商
công ty cổ phần đóng tàu sông cấm
采购商
damen workboats b.v. / damen song cam shipyard co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
1191974
HS编码
89040035
产品标签
——
产品描述
513358#&Vỏ tàu kéo đẩy đóng mới bằng thép, đã sơn, kiểu ASD 2813 / YN513358, kích thước LxBxD=27,59x12,93x5,20m, thiết kế để lắp máy ...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
307144184120
供应商
công ty cổ phần đóng tàu sông cấm
采购商
damen workboats b.v. / damen song cam shipyard co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
1231271
HS编码
89040035
产品标签
——
产品描述
512592#&Vỏ tàu kéo đẩy đóng mới bằng thép, đã sơn, kiểu ASD 3212 / YN512592, kích thước LxBxD=32,70x12,82x5,90m, thiết kế để lắp máy ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
307133562060
供应商
công ty cổ phần đóng tàu sông cấm
采购商
damen shypy ards gorinchem
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22279
HS编码
84314910
产品标签
mining shovel
产品描述
Bệ trụ cẩu, kích thước L x W x H, 2026 x 2732.5 x 2376.74 mm, bằng thép, mã số: 1659298, 4870 kg / chiếc. (Hàng mới 100%).#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
307133562060
供应商
công ty cổ phần đóng tàu sông cấm
采购商
damen shypy ards gorinchem
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
508
HS编码
73079190
产品标签
steel flange
产品描述
Bích PCD.500 - PCD.600, bằng thép, mã số: 1659297, kích thước D660 x T26 mm, 33 kg / chiếc. (Hàng mới 100%).#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
307133621710
供应商
công ty cổ phần đóng tàu sông cấm
采购商
damen shypy ards gorinchem
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1135
HS编码
84314910
产品标签
mining shovel
产品描述
Bệ trụ cẩu AK 16 HE3 and AK 28/10.3 E3, bằng thép, mã số: 1619744, kích thước LxWxH = 765x765x340mm, 200kg/chiếc. (Hàng mới 100%).#&V...
展开
交易日期
2025/02/11
提单编号
307127389940
供应商
công ty cổ phần đóng tàu sông cấm
采购商
damen workboats b.v. / damen song cam shipyard co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
1050821
HS编码
89040035
产品标签
——
产品描述
515047#&Vỏ tàu kéo đẩy đóng mới bằng thép, đã sơn, kiểu RSD 2513 / YN515047, kích thước LxBxT=24,73x13,13x4,95m, thiết kế để lắp máy ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
307083649040
供应商
công ty cổ phần đóng tàu sông cấm
采购商
damen workboats b.v. / damen song cam shipyard co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
1190822
HS编码
89040035
产品标签
——
产品描述
513357#&Vỏ tàu kéo đẩy đóng mới bằng thép, đã sơn, kiểu ASD 2813 / YN513357, kích thước LxBxD=27,59x12,93x5,20m, thiết kế để lắp máy ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
307075336760
供应商
công ty cổ phần đóng tàu sông cấm
采购商
damen workboats b.v. / damen song cam shipyard co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
1015887
HS编码
89040035
产品标签
——
产品描述
515046#&Vỏ tàu kéo đẩy đóng mới bằng thép, đã sơn, kiểu RSD 2513 / YN515046, kích thước LxBxT=24,73x13,13x4,95m, thiết kế để lắp máy ...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
307071029330
供应商
công ty cổ phần đóng tàu sông cấm
采购商
damen workboats b.v. / damen song cam shipyard co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
1193697
HS编码
89040035
产品标签
——
产品描述
513356#&Vỏ tàu kéo đẩy đóng mới bằng thép, đã sơn, kiểu ASD 2813 / YN513356, kích thước LxBxD=27,59x12,93x5,20m, thiết kế để lắp máy ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
306997820900
供应商
công ty cổ phần đóng tàu sông cấm
采购商
damen workboats b.v. / damen song cam shipyard co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
1116257
HS编码
89040035
产品标签
——
产品描述
513645#&Vỏ tàu kéo đẩy đóng mới bằng thép, đã sơn, kiểu ASD 2312 / YN513645, kích thước LxBxD=22,81x12,03x4,40m, thiết kế để lắp máy ...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
306979509930
供应商
công ty cổ phần đóng tàu sông cấm
采购商
damen workboats b.v. / damen song cam shipyard co., ltd
出口港
cty cp dong tau song cam
进口港
cty tnhh dong tau damen song cam
công ty cổ phần đóng tàu sông cấm是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,công ty cổ phần đóng tàu sông cấm共有342笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần đóng tàu sông cấm的342笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần đóng tàu sông cấm在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。