【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần may nam định
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-21
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-21 共计370 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần may nam định公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/21
提单编号
307093908020
供应商
công ty cổ phần may nam định
采购商
phoenix
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
107483.4
HS编码
62046300
产品标签
women's trousers,girls' trousers
产品描述
9212887#&Quần dài nữ giới - dệt thoi, 1 lớp (EXPRESS - 98% POLYESTER 2% ELASTANE)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307090928560
供应商
công ty cổ phần may nam định
采购商
c fl enterprises ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
77626.78
HS编码
62046300
产品标签
women's trousers,girls' trousers
产品描述
46703(CD2024062)#&Quần dài nữ giới - dệt thoi, 1 lớp (DULUTH - 97% NYLON 3% SPANDEX)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307075103810
供应商
công ty cổ phần may nam định
采购商
propel group pty ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
21470.1
HS编码
62063090
产品标签
blouse
产品描述
WWS1140AC#&Áo sơ mi nữ giới - dệt thoi, 1 lớp (Sandy - 100% Cotton)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307075103810
供应商
công ty cổ phần may nam định
采购商
propel group pty ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
3297.28
HS编码
62063090
产品标签
blouse
产品描述
WWS1140AC#&Áo sơ mi nữ giới - dệt thoi, 1 lớp (Sandy - 100% Cotton)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307092428660
供应商
công ty cổ phần may nam định
采购商
phoenix
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
113.2
HS编码
62046300
产品标签
women's trousers,girls' trousers
产品描述
9212887#&Quần dài nữ giới - dệt thoi, 1 lớp (EXPRESS - 98% POLYESTER 2% ELASTANE)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307090928560
供应商
công ty cổ phần may nam định
采购商
c fl enterprises ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
44070
HS编码
62034290
产品标签
trousers,breeches
产品描述
60124(CD2024066)#&Quần sooc nam giới - dệt thoi, 1 lớp (DULUTH - 70% COTTON 27% NYLON 3% SPANDEX)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307090928560
供应商
công ty cổ phần may nam định
采购商
c fl enterprises ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
16340.4
HS编码
62046900
产品标签
women's woven pants,women's trousers,girls' trousers
产品描述
60975(CD2024080)#&Quần dài nữ giới - dệt thoi, 1 lớp (DULUTH - 55% HEMP 45% ORGANIC COTTON)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307090928560
供应商
công ty cổ phần may nam định
采购商
c fl enterprises ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
22456.98
HS编码
62046900
产品标签
women's woven pants,women's trousers,girls' trousers
产品描述
60975(CD2024080)#&Quần dài nữ giới - dệt thoi, 1 lớp (DULUTH - 55% HEMP 45% ORGANIC COTTON)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307090928560
供应商
công ty cổ phần may nam định
采购商
c fl enterprises ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
13496.6
HS编码
62046900
产品标签
women's woven pants,women's trousers,girls' trousers
产品描述
60976(CD2024081)#&Quần dài nữ giới - dệt thoi, 1 lớp (DULUTH - 55% HEMP 45% ORGANIC COTTON)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
307075103810
供应商
công ty cổ phần may nam định
采购商
propel group pty ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
26281.25
HS编码
62063090
产品标签
blouse
产品描述
WWS1140AC#&Áo sơ mi nữ giới - dệt thoi, 1 lớp (Sandy - 100% Cotton)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/18
提单编号
307085447820
供应商
công ty cổ phần may nam định
采购商
jiangsu guotai huaxin trading co.ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
61421
HS编码
62034290
产品标签
trousers,breeches
产品描述
WS-7(NQF2025004)#&Quần sooc nam - dệt thoi 1 lớp ( FXD, may từ vải 60% Cotton 38% Polyester 2% Spandex ) giá GC: 3.35$#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/18
提单编号
307087325810
供应商
công ty cổ phần may nam định
采购商
jiangsu guotai huaxin trading co.ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
106700
HS编码
62034290
产品标签
trousers,breeches
产品描述
WS-6(NQF2025003)#&Quần sooc nam - dệt thoi, 1 lớp ( FXD, 53% COTTON 45% POLYESTER 2% SPANDEX ) giá GC: 3.55$#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
307081118320
供应商
công ty cổ phần may nam định
采购商
new times development ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
3300
HS编码
62046300
产品标签
women's trousers,girls' trousers
产品描述
A686925(NQ2024015)#&Quần dài nữ giới - dệt thoi, 1 lớp (Isaac Mizrahi Live - 95% Polyester 5% Spandex)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
307083015650
供应商
công ty cổ phần may nam định
采购商
new times development ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3710.25
HS编码
62046300
产品标签
women's trousers,girls' trousers
产品描述
A686927(NQ2024015)#&Quần dài nữ giới - dệt thoi, 1 lớp (Isaac Mizrahi Live - 95% Polyester 5% Spandex)#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
307083015650
供应商
công ty cổ phần may nam định
采购商
new times development ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
12903
HS编码
62046300
产品标签
women's trousers,girls' trousers
产品描述
A686926(NQ2024015)#&Quần dài nữ giới - dệt thoi, 1 lớp (Isaac Mizrahi Live - 95% Polyester 5% Spandex)#&VN ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
shirt
24
50%
>
dress
14
29.17%
>
girls' trousers
13
27.08%
>
women's trousers
13
27.08%
>
knitwear
10
20.83%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
62059099
14
29.17%
>
62046300
13
27.08%
>
62053090
10
20.83%
>
62034290
7
14.58%
>
62045300
2
4.17%
>
+ 查阅全部
贸易区域
united states
184
49.73%
>
australia
87
23.51%
>
china
38
10.27%
>
other
24
6.49%
>
vietnam
11
2.97%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang hai phong
107
28.92%
>
cang lach huyen hp
45
12.16%
>
ha noi
27
7.3%
>
cang nam dinh vu
25
6.76%
>
tm dl binh duong
22
5.95%
>
+ 查阅全部
công ty cổ phần may nam định是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-21,công ty cổ phần may nam định共有370笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần may nam định的370笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần may nam định在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。