【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
hi technologies international
活跃值77
india采供商,最后一笔交易日期是
2024-11-12
地址: b-124 akta vihar, rampur roadmoradabad 244001in
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-12共计50917笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hi technologies international公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
3374
11335202.13
1906811.15
- 2024
17
34612.9
54387.9
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
106716480400
-
供应商
hi technologies international
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu cvi
-
出口港
nhava sheva
进口港
cfs sp itc
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
663
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Cuộn màng VCI bằng nhựa LDPE dùng để bọc hàng hóa; kích thước: 1.5*100m, 75MIC; Màu xanh dương; NSX: HI Tech International. Hàng mới ...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
106716480400
-
供应商
hi technologies international
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu cvi
-
出口港
nhava sheva
进口港
cfs sp itc
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2700
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Cuộn màng VCI bằng nhựa LDPE dùng để bọc hàng hóa; kích thước: 1*100m, 75MIC; Màu xanh dương; NSX: HI Tech International. Hàng mới 10...
展开
-
交易日期
2024/11/06
提单编号
106703195910
-
供应商
hi technologies international
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu cvi
-
出口港
nhava sheva
进口港
cfs sp itc
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1799
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Cuộn màng VCI bằng nhựa LDPE dùng để bọc hàng hóa; kích thước: 3*100m, 75MIC; Màu cam; NSX: HI Tech International. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672025350
-
供应商
hi technologies international
采购商
công ty tnhh hà thành xây dựng và thiết bị
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
60
-
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
-
产品描述
Dung dịch tẩy rửa CL005, dùng để tẩy sạch bề mặt kim loại. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672025350
-
供应商
hi technologies international
采购商
công ty tnhh hà thành xây dựng và thiết bị
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2300
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
Hạt chống gỉ VCI MASTERBATCH 3100-XP, thành phần: LDPE được trộn cùng phụ gia chống gỉ VCI. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672025350
-
供应商
hi technologies international
采购商
công ty tnhh hà thành xây dựng và thiết bị
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1050
-
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
-
产品描述
Dầu chống gỉ PRO 135 A EX, 20 lít/can, thành phần: Distillates (petroleum), hydrotreated light (64742-47-8); Sulfonic acids, petroleu...
展开
-
交易日期
2024/09/27
提单编号
106599441060
-
供应商
hi technologies international
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu cvi
-
出口港
delhi
进口港
ho chi minh
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
438
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Nhãn dán chống gỉ (chống ăn mòn) RUST-X VCI 965 - 1MTRx50MTR màu trắng, bằng nhựa LDPE, NSX: HI TECH INTERNATIONAL; dùng trong bảo qu...
展开
-
交易日期
2024/09/09
提单编号
106556276040
-
供应商
hi technologies international
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu cvi
-
出口港
delhi
进口港
ho chi minh
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1200
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Cuộn màng VCI bằng nhựa LDPE dùng để bọc hàng hóa; kích thước: 1*100m, 75MIC; Màu xanh; NSX: HI Tech International. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/07
提单编号
106556276040
-
供应商
hi technologies international
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu cvi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36.19
-
HS编码
29181400
产品标签
citric acid
-
产品描述
Dung dịch tẩy gỉ dùng cho hàng hóa kim loại RUST REMOVER-NEUTRASAFE LIQUID; CAS: 77-92-9; NSX: HI Tech International. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/06/17
提单编号
——
-
供应商
hi technologies international
采购商
camso loadstar pvt ltd.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Costa Rica
采购区
Sri Lanka
-
重量
15630kg
金额
88595.553
-
HS编码
39232190
产品标签
eva bag
-
产品描述
EVA BAGS
-
交易日期
2024/05/25
提单编号
cmducei0298587
-
供应商
hi technologies international
采购商
b.g.r.
-
出口港
mundra
进口港
norfolk va
-
供应区
Costa Rica
采购区
United States
-
重量
20210kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
t 90,fabric roll,tren
-
产品描述
VCI STRENGTH FABRIC ROLL48X600FT 90GSM
-
交易日期
2024/03/29
提单编号
——
-
供应商
hi technologies international
采购商
camso loadstar pvt ltd.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Costa Rica
采购区
Sri Lanka
-
重量
10.5kg
金额
5.014
-
HS编码
39232190
产品标签
ting,eva bag
-
产品描述
EVA BAGS I-MIX 83 600X1000MM 62MIC SAMPLE FOR TESTING
-
交易日期
2024/03/25
提单编号
——
-
供应商
hi technologies international
采购商
igs pakistan pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Other
采购区
Pakistan
-
重量
7560kg
金额
11100.521
-
HS编码
28030090
产品标签
powder,carbon black
-
产品描述
CARBON BLACK (CB-200) IN POWDER FROM
-
交易日期
2024/03/25
提单编号
——
-
供应商
hi technologies international
采购商
igs pakistan pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Other
采购区
Pakistan
-
重量
960kg
金额
1360.984
-
HS编码
28030090
产品标签
powder,carbon black
-
产品描述
CARBON BLACK (CB-200P) IN POWDER FROM
-
交易日期
2024/03/25
提单编号
——
-
供应商
hi technologies international
采购商
igs pakistan pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Other
采购区
Pakistan
-
重量
960kg
金额
1360.984
-
HS编码
28030090
产品标签
powder,carbon black
-
产品描述
CARBON BLACK (CB-200P) IN POWDER FROM
+查阅全部
采供产品
-
arts
1992
41.5%
>
-
components
1704
35.5%
>
-
tractor
1692
35.25%
>
-
brass hardware
886
18.46%
>
-
pc
770
16.04%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
87089900
1716
35.75%
>
-
74198030
423
8.81%
>
-
39201019
387
8.06%
>
-
48239018
314
6.54%
>
-
83024110
277
5.77%
>
+查阅全部
贸易区域
-
zambia
15887
31.2%
>
-
poland
4812
9.45%
>
-
tanzania
3234
6.35%
>
-
united states
3183
6.25%
>
-
nigeria
3121
6.13%
>
+查阅全部
港口统计
-
nhava sheva sea innsa1
15226
29.9%
>
-
delhi
3653
7.17%
>
-
ludhiana
3504
6.88%
>
-
mundra
3273
6.43%
>
-
nhavasheva innsa1
1685
3.31%
>
+查阅全部
hi technologies international是一家
印度供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-12,hi technologies international共有50917笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hi technologies international的50917笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hi technologies international在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱