【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
doanh nghiệp tư nhân thu hương
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-26
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26共计517笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是doanh nghiệp tư nhân thu hương公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
31
765421
0
- 2025
15
392960
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169505440
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân thu hương
采购商
guangxi lingshan county yufeng health food co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
48916.1608
-
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
-
产品描述
Cây thạch đen đã được phơi khô(DRIED MESONA CHINENSIS BENTH) dùng làm thức ăn cho người, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITE...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169517820
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân thu hương
采购商
guangxi lingshan county yufeng health food co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
62903.8924
-
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
-
产品描述
Cây thạch đen đã được phơi khô(DRIED MESONA CHINENSIS BENTH) dùng làm thức ăn cho người, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITE...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162069340
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân thu hương
采购商
cong ty trach nhiem huu han thuong mai xnk tan chau vien quang tay.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
17502.4122
-
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
-
产品描述
Cây thạch đen đã được phơi khô(DRIED MESONA CHINENSIS BENTH) dùng làm thức ăn cho người, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITE...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
307163835220
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân thu hương
采购商
cong ty trach nhiem huu han thuong mai xnk tan chau vien quang tay.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
31710.8232
-
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
-
产品描述
Cây thạch đen đã được phơi khô(DRIED MESONA CHINENSIS BENTH) dùng làm thức ăn cho người, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITE...
展开
-
交易日期
2025/02/23
提单编号
307161938330
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân thu hương
采购商
cong ty trach nhiem huu han thuong mai xnk tan chau vien quang tay.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
22778.7428
-
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
-
产品描述
Cây thạch đen đã được phơi khô(DRIED MESONA CHINENSIS BENTH) dùng làm thức ăn cho người, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITE...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
307159894550
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân thu hương
采购商
guangxi longzhou shengyi import and export trade co., ltd
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
44472.9102
-
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
-
产品描述
Cây thạch đen đã được phơi khô(DRIED MESONA CHINENSIS BENTH) dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
307161144310
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân thu hương
采购商
cong ty trach nhiem huu han thuong mai xnk tan chau vien quang tay.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
33292.4364
-
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
-
产品描述
Cây thạch đen đã được phơi khô(DRIED MESONA CHINENSIS BENTH) dùng làm thức ăn cho người, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITE...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
307152588060
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân thu hương
采购商
guangxi longzhou shengyi import and export trade co., ltd
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
45714.6564
-
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
-
产品描述
Cây thạch đen đã được phơi khô(DRIED MESONA CHINENSIS BENTH) dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
307142497820
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân thu hương
采购商
guangxi longzhou shengyi import and export trade co., ltd
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
20855.2795
-
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
-
产品描述
Cây thạch đen đã được phơi khô(DRIED MESONA CHINENSIS BENTH) dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/15
提单编号
307140312750
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân thu hương
采购商
guangxi longzhou shengyi import and export trade co., ltd
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
38347.9083
-
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
-
产品描述
Cây thạch đen đã được phơi khô(DRIED MESONA CHINENSIS BENTH) dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
307118809340
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân thu hương
采购商
guangxi longzhou shengyi import and export trade co., ltd
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
38590.4233
-
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
-
产品描述
Cây thạch đen đã được phơi khô(DRIED MESONA CHINENSIS BENTH) dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
307087829810
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân thu hương
采购商
cong ty trach nhiem huu han thuong mai xnk tan chau vien quang tay.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
26066.916
-
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
-
产品描述
Cây thạch đen đã được phơi khô(DRIED MESONA CHINENSIS BENTH) dùng làm thức ăn cho người, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITE...
展开
-
交易日期
2025/01/08
提单编号
307055668420
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân thu hương
采购商
cong ty trach nhiem huu han thuong mai xnk tan chau vien quang tay.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
26588.9661
-
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
-
产品描述
Cây thạch đen đã được phơi khô(DRIED MESONA CHINENSIS BENTH) dùng làm thức ăn cho người, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITE...
展开
-
交易日期
2025/01/06
提单编号
307045843920
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân thu hương
采购商
guangxi longzhou shengyi import and export trade co., ltd
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
31779.3496
-
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
-
产品描述
Cây thạch đen đã được phơi khô(DRIED MESONA CHINENSIS BENTH) dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/01
提单编号
307036206540
-
供应商
doanh nghiệp tư nhân thu hương
采购商
guangxi longzhou shengyi import and export trade co., ltd
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
26148.8344
-
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
-
产品描述
Cây thạch đen đã được phơi khô(DRIED MESONA CHINENSIS BENTH) dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES.#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
bitter almond
167
39.39%
>
-
fresh sugar apple
152
35.85%
>
-
fresh loquat
18
4.25%
>
-
mangoes
6
1.42%
>
-
plant stem
2
0.47%
>
HS编码统计
-
12129990
167
39.39%
>
-
08109050
152
35.85%
>
-
08109092
18
4.25%
>
-
08045020
6
1.42%
>
-
12130000
2
0.47%
>
贸易区域
-
other
264
51.06%
>
-
china
223
43.13%
>
-
costa rica
20
3.87%
>
-
vietnam
1
0.19%
>
港口统计
-
cua khau ta lung cao bang
366
70.79%
>
-
cuakhau ls
85
16.44%
>
-
ta lung border gate cao bang
17
3.29%
>
-
cua khau tra linh cao bang
2
0.39%
>
-
cửa khẩu tà lùng cao bằng
1
0.19%
>
doanh nghiệp tư nhân thu hương是一家
越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,doanh nghiệp tư nhân thu hương共有517笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从doanh nghiệp tư nhân thu hương的517笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出doanh nghiệp tư nhân thu hương在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →