以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-10共计6131笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是taizhou united imports公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024518507752.7107613.56
20251003451490
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/10
提单编号
——
供应商
taizhou united imports
采购商
rootech pakistan.
出口港
——
进口港
kapw
供应区
China
采购区
Pakistan
重量
——
金额
8175.42
HS编码
84773090
产品标签
all standard,h mould,automatic bottle blowing machine,complete set
产品描述
COMPLETE SET AUTOMATIC BOTTLE BLOWING MACHINE WITH MOULD AND ALL STANDARD ACCESSORIES ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897619620
供应商
taizhou united imports
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ bảo an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
116.66666
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây Curoa bằng cao su dùng trong công nghiệp 154XL-450, kích thước: dày 3.6mm, rộng 450mm, dài 391.16mm/ chiếc. TAIZHOU EKE TRANSMISS...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897619620
供应商
taizhou united imports
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ bảo an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.96923
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây Curoa bằng cao su dùng trong công nghiệp 200H-450, kích thước: dày 4.3mm, rộng 450mm, dài 508mm/ chiếc. TAIZHOU EKE TRANSMISSION ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897619620
供应商
taizhou united imports
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ bảo an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
162.40384
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây Curoa bằng cao su dùng trong công nghiệp 250L-450, kích thước: dày 3.6mm, rộng 450mm, dài 635mm/ chiếc. TAIZHOU EKE TRANSMISSION ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897619620
供应商
taizhou united imports
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ bảo an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85.54842
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây Curoa bằng cao su dùng trong công nghiệp 536-S8M-450, kích thước: dày 5.6mm, rộng 450mm, dài 536mm/ chiếc. TAIZHOU EKE TRANSMISSI...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897619620
供应商
taizhou united imports
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ bảo an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110.9543
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây Curoa bằng cao su dùng trong công nghiệp 427L-450, kích thước: dày 3.6mm, rộng 450mm, dài 1084.58mm/ chiếc. TAIZHOU EKE TRANSMISS...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897619620
供应商
taizhou united imports
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ bảo an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
128.62384
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây Curoa bằng cao su dùng trong công nghiệp 495L-450, kích thước: dày 3.6mm, rộng 450mm, dài 1257.3mm/ chiếc. TAIZHOU EKE TRANSMISSI...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897619620
供应商
taizhou united imports
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ bảo an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
153.22105
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây Curoa bằng cao su dùng trong công nghiệp 960-8M-450, kích thước: dày 5.6mm, rộng 450mm, dài 960mm/ chiếc. TAIZHOU EKE TRANSMISSIO...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897619620
供应商
taizhou united imports
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ bảo an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
192.28615
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây Curoa bằng cao su dùng trong công nghiệp 740H-450, kích thước: dày 4.3mm, rộng 450mm, dài 1879.6mm/ chiếc. TAIZHOU EKE TRANSMISSI...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897619620
供应商
taizhou united imports
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ bảo an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200.08152
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây Curoa bằng cao su dùng trong công nghiệp 770H-450, kích thước: dày 4.3mm, rộng 450mm, dài 1955.8mm/ chiếc. TAIZHOU EKE TRANSMISSI...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897619620
供应商
taizhou united imports
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ bảo an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
207.8775
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây Curoa bằng cao su dùng trong công nghiệp 900DH-200, kích thước: dày 8.3mm, rộng 200mm, dài 2286mm/ chiếc. TAIZHOU EKE TRANSMISSIO...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897619620
供应商
taizhou united imports
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ bảo an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
251.07374
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây Curoa bằng cao su dùng trong công nghiệp 966-14M-440, kích thước: dày 10mm, rộng 450mm, dài 966mm/ chiếc. TAIZHOU EKE TRANSMISSIO...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897619620
供应商
taizhou united imports
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ bảo an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140.45263
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây Curoa bằng cao su dùng trong công nghiệp 1760-8M-450, kích thước: dày 5.6mm, rộng 450mm, dài 1760mm/ chiếc. TAIZHOU EKE TRANSMISS...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897619620
供应商
taizhou united imports
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ bảo an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
283.2323
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây Curoa bằng cao su dùng trong công nghiệp 1090H-450, kích thước: dày 4.3mm, rộng 450mm, dài 2768.6mm/ chiếc. TAIZHOU EKE TRANSMISS...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897619620
供应商
taizhou united imports
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ bảo an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
436.54152
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây Curoa bằng cao su dùng trong công nghiệp 1120H-450, kích thước: dày 4.3mm, rộng 450mm, dài 2844.8mm/ chiếc. TAIZHOU EKE TRANSMISS...
展开
taizhou united imports是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-10,taizhou united imports共有6131笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从taizhou united imports的6131笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出taizhou united imports在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。