产品描述
Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-SHF, thành phần gồm: Sn, Ag, Cu... (0.5 Kg/lọ), dạng bột nhão dùng để kết nối linh kiện với bản mạch điện tử. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106656893450
供应商
with corp.
采购商
công ty tnhh diops vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4850
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-SMH2 TYPE5.5, thành phần: Sn, Ag, Cu ... (0.5 Kg/lọ), dùng để kết nối linh kiện với bản mạch điện tử, Hàng mới 100%
产品描述
Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-SHF, tp: 7440-31-5,7440-22-4,7440-50-8,144413-22-9,112-59-4. (0.5 Kg/lọ), dạng bột nhão dùng để kết nối linh kiện với bản mạch điện tử (Dòng 1 tk 106402023340 /C11)
交易日期
2024/10/07
提单编号
106628026960
供应商
with corp.
采购商
công ty tnhh diops vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1894
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-SHF, tp: 7440-31-5,7440-22-4,7440-50-8,144413-22-9,112-59-4. (0.5 Kg/lọ), dạng bột nhão dùng để kết nối linh kiện với bản mạch điện tử (Dòng 01 tk 106464576260/C11)
交易日期
2024/10/07
提单编号
106628487600
供应商
with corp.
采购商
công ty tnhh diops vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1958
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-SHF-T6K, tp: 7440-31-5,7440-22-4,7440-50-8,144413-22-9,112-59-4,(0.5 kg/lọ), dùng để kết nối linh kiện với bản mạch điện tử. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106628591200
供应商
with corp.
采购商
công ty tnhh hyosung financial systems vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5156
HS编码
83113091
产品标签
metal wire
产品描述
8200000010#&Cuộn dây hàn thiếc dùng để hàn bản mạch cho máy ATM ECO SOLDER RMA98 SUPERP3 M705 0.6mm 8200000010.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106628591200
供应商
with corp.
采购商
công ty tnhh hyosung financial systems vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9896
HS编码
83113099
产品标签
metal wire
产品描述
8200000012#&Thanh hàn thiếc dùng để hàn bản mạch cho máy ATM ECO SOLDER BAR M705E 8200000012.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106628026960
供应商
with corp.
采购商
công ty tnhh diops vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4739
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-SHF, tp: 7440-31-5,7440-22-4,7440-50-8,144413-22-9,112-59-4. (0.5 Kg/lọ), dạng bột nhão dùng để kết nối linh kiện với bản mạch điện tử (Dòng 1 tk 106415225710 /C11)
交易日期
2024/10/07
提单编号
106628591200
供应商
with corp.
采购商
công ty tnhh hyosung financial systems vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7584
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
8200000009#&Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-GRN360-K2-V , thành phần: Sn, Ag, Cu ... (0.5 Kg/lọ), dùng để kết nối linh kiện với bản mạch điện tử 8200000009. Hàng mới 100%
with corp.是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-04,with corp.共有990笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。