以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计620笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20242803787290
20251401505190
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
307176721850
供应商
công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên
采购商
ns international co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
5184
HS编码
18069010
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
55070226#&kẹo sô cô la 15g (dạng viên) (XK nhật) - POPIT TUBE (15g x 12 ống x 12 khay/ thùng), HSD: tháng 02/2026#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
307176721850
供应商
công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên
采购商
ns international co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
22899
HS编码
18069010
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
55070141#&kẹo sô cô la 72g (dạng viên) (XK nhật) - POP IT CANDY TSUBUTSUBU-CHOCO (6g x 12 gói x 16 túi/ thùng), HSD: tháng 02/2026#&V...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307172548560
供应商
công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên
采购商
cp axtra public company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
18632.992
HS编码
19059030
产品标签
bread,cookie
产品描述
55020311#&Bánh bông lan sô cô la ít đường Bon Cake (XK Thái Lan CP)- Bon Choco Cake with Cream -17g x 12 cái x 8 hộp/ thùng, HSD: 19/...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307169753240
供应商
công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên
采购商
tran quang viet
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
12477.663
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh Choco P&N 16g, hàng đóng gói đồng nhất 16g/cái* 13 cái/túi*24 túi/thùng),HSD: 20/02/2026; hàng mới 100% #&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168233060
供应商
công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên
采购商
ns international co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
3380.09
HS编码
19053120
产品标签
sweet cookies
产品描述
55010683#&Bánh phủ sô cô la 216g (XK nhật, Don Quijote ) - Mini Cacao Chocolate Pie (Bon Chocolate Pie With Marshmallow) - 18g x 12 c...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307165961930
供应商
công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên
采购商
ns international co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
13919
HS编码
18069010
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
55070141#&kẹo sô cô la 72g (dạng viên) (XK nhật) - POP IT CANDY TSUBUTSUBU-CHOCO (6g x 12 gói x 16 túi/ thùng), HSD: tháng 02/2026#&V...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307165961930
供应商
công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên
采购商
ns international co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
11674
HS编码
18069010
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
55070193#&kẹo sô cô la 72g (dạng viên) (XK nhật, SUNDI) - POP IT CANDY TSUBUTSUBU-CHOCO (6g x 12 gói x 16 túi/ thùng), HSD: tháng 02/...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168233060
供应商
công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên
采购商
ns international co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
5264.7
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
55010827#&Bánh phủ sô cô la -Mini Cheeses Pie (xk Nhật NS) - 18g x 10 cái x 12 túi / thùng), HSD: tháng 12/2025#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307163941510
供应商
công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên
采购商
cp axtra public company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
25109
HS编码
19053120
产品标签
sweet cookies
产品描述
55010128#&Bánh phủ sô cô la (XK Thái Lan) - Bon Choco-Cocoa Marshmallow Chocolate (20g x 12 cái x 8 hộp/ thùng), HSD: 17/12/25#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307163941510
供应商
công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên
采购商
cp axtra public company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
12924.816
HS编码
19053120
产品标签
sweet cookies
产品描述
55010832#&Bánh phủ sô cô la (XK Thái Lan, hộp thường)- BON VANILLA + CHOCO (20g x 12 cái x 8 hộp/ thùng), HSD: 05/12/25#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162281330
供应商
công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên
采购商
h&s food supply
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
7797
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh phủ socola - Choco P&N 192g - 16g x 12cái x 12 túi (hàng mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162281330
供应商
công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên
采购商
h&s food supply
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
1126.9
HS编码
18069010
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
Kẹo sô cô la sữa - Popit milk chocolate candy 12g -12g x 20 gói x 10 túi; (Hàng mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162281330
供应商
công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên
采购商
h&s food supply
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
1635
HS编码
19059030
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh bông lan hương Vanilla - Solo Vanilla 288g - 18g x 16 cái x 12 khay (Hàng mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162281330
供应商
công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên
采购商
h&s food supply
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
2180
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh bông lan sô cô la - Solo Chocolate 288g - 18g x 16 cái x 12 khay (Hàng mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307162281330
供应商
công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên
采购商
h&s food supply
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
2373
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Bánh phủ socola -Choco P&N marshmallow Strawberry 192g (bao lì xì) - 16g x 12cái x 12 túi (hàng mới 100%)#&VN ...
展开
công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên共有620笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên的620笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh chế biến thực phẩm&bánh kẹo phạm nguyên在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。