以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计3526笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần thực phẩm dân ôn公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202413193307463.250
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034801530
供应商
công ty cổ phần thực phẩm dân ôn
采购商
dan d foods hk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
377.78244
HS编码
19041090
产品标签
cereal product
产品描述
91040196-DAND-24#&Hỗn hợp granola(Yến mạch, hạnh nhân, bột hạnh nhân, mứt trái cây) 12 gói x 350g/thùng. Nhãn hiệu Dan D Pak. Sản xuấ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034801530
供应商
công ty cổ phần thực phẩm dân ôn
采购商
dan d foods hk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
377.78244
HS编码
19041090
产品标签
cereal product
产品描述
91040152-DAND-24#&Granola vị Hạt điều và nam việt quất, nho 12góix350g/thùng. Nhãn hiệu Dan D Pak. Sản xuất Dan On Coporation#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034801530
供应商
công ty cổ phần thực phẩm dân ôn
采购商
dan d foods hk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
10871.0905707
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
91040036-DAND-24#&Thập cẩm Fancy chiên không muối( Hạt điều, Hạt hạnh nhân , ba tây , hồ đào)12hủx454g/th. Nhãn hiệu Dan D Pak. Sản x...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034798030
供应商
công ty cổ phần thực phẩm dân ôn
采购商
dan d foods hk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
802.78896
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
Xoài cắt lát sấy 4/12/85g/thùng. Nhãn hiệu Dan D Pak. Sản xuất Dan On Corporations#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035464650
供应商
công ty cổ phần thực phẩm dân ôn
采购商
dan d pak co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
3484.8003168
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
91020044-DAND-24#&Chuối cắt lát sấy 24 gói x 150g/thùng.Nhãn hiệu Dan D Pak.Sản xuất Dan On Food Corporation#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034801530
供应商
công ty cổ phần thực phẩm dân ôn
采购商
dan d foods hk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
8067.2395
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
91080061-DAND-24#&Hạt hồ trăn sấy muối 10 hủ x 425 g. Nhãn hiệu Dan D Pak. Sản xuất Dan On Corporations#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034801530
供应商
công ty cổ phần thực phẩm dân ôn
采购商
dan d foods hk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
4155.612192
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
91010332-DAND-24#&Hạt điều chiên không muối 12 hủ x215g/khay. Nhãn hiệu Dan D Pak. Sản xuất Dan On Corporations#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034801530
供应商
công ty cổ phần thực phẩm dân ôn
采购商
dan d foods hk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
12297.62058
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
91010003-DAND-24#&Hạt điều chiên muối 12hủx454g/khay. Nhãn hiệu Dan D Pak. Sản xuất Dan On Corporations#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034801530
供应商
công ty cổ phần thực phẩm dân ôn
采购商
dan d foods hk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
4092.648
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
91010301-DAND-24#&Hạt điều chiên muối 10 hũ x 600g. Nhãn hiệu Dan D Pak. Sản xuất Dan On Corporations#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034801530
供应商
công ty cổ phần thực phẩm dân ôn
采购商
dan d foods hk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
5115.81
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
91010316-DAND-24#&Hạt điều chiên không muối 10 hũ x 600g. Nhãn hiệu Dan D Pak. Sản xuất Dan On Corporations#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035464650
供应商
công ty cổ phần thực phẩm dân ôn
采购商
dan d pak co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
3110.4
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
91010630-DAND-24#&Hạt điều tẩm vị mật ong 48 gói x100g/thùng.Nhãn hiệu Dan D Pak.Sản xuất Dan On Food Corporation#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035464650
供应商
công ty cổ phần thực phẩm dân ôn
采购商
dan d pak co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
4351.2
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
91010462-DAND-24#&Hạt điều vỏ lụa sấy muối 12 hủ x400g/khay. Nhãn hiệu Dan D Pak. Sản Xuất Dan On Corporations#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034801530
供应商
công ty cổ phần thực phẩm dân ôn
采购商
dan d foods hk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
330.55968
HS编码
20081120
产品标签
roasted peanuts
产品描述
91100024-DAND-24#&Đậu phộng bơ crunchy 12 hủ x400g/khay. Nhãn hiệu Dan D Pak. Sản xuất Dan On Corporations#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034801530
供应商
công ty cổ phần thực phẩm dân ôn
采购商
dan d foods hk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
1652.8008
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
91010074-DAND-24#&Hạt điều chiên có muối 4lốcx12góix50g/thùng.Nhãn hiệu Dan D Pak. Sản xuất Dan On Coporations#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034801530
供应商
công ty cổ phần thực phẩm dân ôn
采购商
dan d foods hk ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
12297.62058
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
91010005-DAND-24#&Hạt điều chiên không muối 12 hũ x 454g. Nhãn hiệu Dan D Pak. Sản xuất Dan On Corporations#&VN ...
展开
công ty cổ phần thực phẩm dân ôn是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty cổ phần thực phẩm dân ôn共有3526笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần thực phẩm dân ôn的3526笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần thực phẩm dân ôn在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。