以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2016-12-23共计32笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是phạm văn huấn公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2016/12/23
提单编号
——
供应商
phạm văn huấn
采购商
zhang hongwei
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5810.352
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (97 X47 X 0.2) CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 6513 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2016/12/22
提单编号
——
供应商
phạm văn huấn
采购商
zhang hongwei
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
16729.295
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (97 X47 X 0.2) CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH18753 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2016/12/21
提单编号
——
供应商
phạm văn huấn
采购商
zhang hongwei
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2033.921
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (97 X47 X 0.2) CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 2280 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2016/12/19
提单编号
——
供应商
phạm văn huấn
采购商
zhang hongwei
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
8284.361
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (97 X47 X 0.2) CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 9286 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2016/12/18
提单编号
——
供应商
phạm văn huấn
采购商
zhang hongwei
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10527.55
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (97 X47 X 0.2) CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH11740 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2016/12/13
提单编号
——
供应商
phạm văn huấn
采购商
zhang hongwei
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1876.079
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (97 X47 X 0.2) CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 2093 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2016/12/10
提单编号
——
供应商
phạm văn huấn
采购商
zhang hongwei
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
22315.232
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (97 X47 X 0.2) CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 24960 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2016/12/09
提单编号
——
供应商
phạm văn huấn
采购商
zhang hongwei
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
18804.636
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (97 X47 X 0.2) CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 21033 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2016/12/07
提单编号
——
供应商
phạm văn huấn
采购商
zhang hongwei
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
12087.417
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (97 X47 X 0.2) CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH13520 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2016/12/05
提单编号
——
供应商
phạm văn huấn
采购商
zhang hongwei
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
22589.404
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (97 X47 X 0.2) CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 25266 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2016/12/01
提单编号
——
供应商
phạm văn huấn
采购商
zhang hongwei
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
8202.381
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (97 X47 X 0.2) CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 9186 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2016/11/29
提单编号
——
供应商
phạm văn huấn
采购商
zhang hongwei
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5916.667
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (97 X47 X 0.2) CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 6626 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2016/11/28
提单编号
——
供应商
phạm văn huấn
采购商
zhang hongwei
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
22928.571
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (97 X47 X 0.2) CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 25680 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2016/11/26
提单编号
——
供应商
phạm văn huấn
采购商
zhang hongwei
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14551.909
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (97 X47 X 0.2) CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 16093 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2016/11/25
提单编号
——
供应商
phạm văn huấn
采购商
zhang hongwei
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14551.909
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO) RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (97 X47 X 0.2) CM, ĐƯỢC BÓ THÀNH 16093 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
phạm văn huấn是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2016-12-23,phạm văn huấn共有32笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从phạm văn huấn的32笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出phạm văn huấn在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。