产品描述
BÔNG DƯỠNG ẨM, CÂN BẰNG CHO DA MẶT- GRAYMELIN GALACTOCERA RE-TURN PAD. THƯƠNG HIỆU: GRAYMELIN, TRỌNG LƯỢNG : 70 MIẾNG . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
fpt korea
采购商
duri cosmetics inc.
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
353
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SẢN PHẨM DÙNG CHO MÔI ( SON MÔI ) MOMEII PIT A PAT VELVET TINT #02 AWESOME RED. MÀU 02 : ĐỎ HỒNG. THƯƠNG HIỆU: MOMEII, TRỌNG LƯỢNG : 4.8G. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
fpt korea
采购商
duri cosmetics inc.
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
353
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SẢN PHẨM DÙNG CHO MÔI ( SON MÔI ) MOMEII PIT A PAT VELVET TINT #05 DELICATE PEACH. MÀU 05: HỒNG ĐÀO CAM. THƯƠNG HIỆU: MOMEII, TRỌNG LƯỢNG : 4.8G. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
fpt korea
采购商
duri cosmetics inc.
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
298.1
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
TINH CHẤT CUNG CẤP ĐỘ ẨM CHO DA MẶT - SERUM GRAYMELIN BIFIDA FERMENTATION.THƯƠNG HIỆU: GRAYMELIN, TRỌNG LƯỢNG : 50ML. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
fpt korea
采购商
duri cosmetics inc.
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
353
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SẢN PHẨM DÙNG CHO MÔI ( SON MÔI ) MOMEII PIT A PAT VELVET TINT #03 CHARM CORAL. MÀU 03 : HỒNG CAM. THƯƠNG HIỆU: MOMEII, TRỌNG LƯỢNG : 4.8G. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
fpt korea
采购商
duri cosmetics inc.
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
254.16
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
KEM DƯỠNG DẠNG GEL CHO DA MẶT- GRAYMELIN MUGWORT CALMING GEL. THƯƠNG HIỆU: GRAYMELIN, TRỌNG LƯỢNG : 100ML. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
fpt korea
采购商
duri cosmetics inc.
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
353
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SẢN PHẨM DÙNG CHO MÔI ( SON MÔI ) MOMEII PIT A PAT VELVET TINT #04 SWEET TENSION. MÀU 04: NUDE CAM. THƯƠNG HIỆU: MOMEII, TRỌNG LƯỢNG : 4.8G. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
fpt korea
采购商
duri cosmetics inc.
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
353
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
SẢN PHẨM DÙNG CHO MÔI ( SON MÔI ) MOMEII PIT A PAT VELVET TINT #01 SASSY BRICK. MÀU 01 : ĐỎ ĐẬM, THƯƠNG HIỆU: MOMEII, TRỌNG LƯỢNG : 4.8G. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
fpt korea
采购商
duri cosmetics inc.
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1224
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
KEM CHỐNG NẮNG CHO MẶT- SWLD BANIA AVOCADO SUN LOTION SPF50+ PA+++. THƯƠNG HIỆU: SWLD, TRỌNG LƯỢNG : 100ML. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
fpt korea
采购商
duri cosmetics inc.
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
283.8
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
TINH CHẤT DƯỠNG TRẮNG DA CHO DA MẶT- GRAYMELIN YELLOW FOOD SERUM. THƯƠNG HIỆU: GRAYMELIN, TRỌNG LƯỢNG : 30ML. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
fpt korea
采购商
duri cosmetics inc.
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
930
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
CHẤM MỤN GRAYMELIN DẠNG BỘT HỖ TRỢ KHÔ MỤN NHANH - SERUM GRAYMELIN TROUBLE DONT POWDER. THƯƠNG HIỆU: GRAYMELIN, TRỌNG LƯỢNG : 30ML. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
fpt korea
采购商
duri cosmetics inc.
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
787.5
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
DẦU TẨY TRANG HOA CẢI CHO DA MẶT- GRAYMELIN VINTAGE CANOLA CRAZY CLEANSING OIL. THƯƠNG HIỆU: GRAYMELIN, TRỌNG LƯỢNG : 500ML. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
fpt korea
采购商
duri cosmetics inc.
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
298.1
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
TINH CHẤT SE KHÍT LỖ CHÂN LÔNG DÀNH CHO DA MẶT- GRAYMELIN GALACTOMYCES FERMENT FILTRATE, THƯƠNG HIỆU: GRAYMELIN, TRỌNG LƯỢNG : 50ML. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
fpt korea
采购商
duri cosmetics inc.
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3405.6
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
MẶT NẠ NGẢI CỨU CHO DA MẶT- GRAYMELIN MUGWORT HEATING PACK. THƯƠNG HIỆU: GRAYMELIN, TRỌNG LƯỢNG : 100ML. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
fpt korea
采购商
duri cosmetics inc.
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
808
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
KEM DƯỠNG TRẮNG VÀ LÀM ĐỀU MÀU DA CHO BODY- SWLD BANIA AVOCADO IN SHOWER TONE-UP CREAM. THƯƠNG HIỆU: SWLD, TRỌNG LƯỢNG : 100ML. HÀNG MỚI 100% @