【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
haikou pharmaceutical factory haikou china
活跃值61
china供应商,最后一笔交易日期是
2013-11-18
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2013-11-18共计15笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是haikou pharmaceutical factory haikou china公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2013
15
3489790
0
- 2014
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2013/11/18
提单编号
——
-
供应商
haikou pharmaceutical factory haikou china
采购商
công ty tnhh thương mại dược phẩm đông á
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155041.186
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DƯỢC PHẨM PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG (TP CHÍNH: NGƯU NHĨ PHONG, LA LIỄU) SỐ VISA: VN-7617-09. SỐ LÔ: 131005, 131006 (HSD: 10.2015). HỘ...
展开
-
交易日期
2013/10/29
提单编号
——
-
供应商
haikou pharmaceutical factory haikou china
采购商
công ty tnhh thương mại dược phẩm đông á
-
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155041.186
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DƯỢC PHẨM PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG (TP CHÍNH: NGƯU NHĨ PHONG, LA LIỄU). SỐ VISA: VN-7617-09. SỐ LÔ: 131002, 131003, 131004 (HSD: 10....
展开
-
交易日期
2013/10/23
提单编号
——
-
供应商
haikou pharmaceutical factory haikou china
采购商
công ty tnhh thương mại dược phẩm đông á
-
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155041.186
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DƯỢC PHẨM PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG (TP CHÍNH: NGƯU NHĨ PHONG, LA LIỄU). SỐ VISA: VN-7617-09. SỐ LÔ: 131001, 131002 (HSD: 10.2015). H...
展开
-
交易日期
2013/10/01
提单编号
——
-
供应商
haikou pharmaceutical factory haikou china
采购商
công ty tnhh thương mại dược phẩm đông á
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155041.186
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DƯỢC PHẨM PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG (TP CHÍNH: NGƯU NHĨ PHONG, LA LIỄU) SỐ VISA: VN-7617-09. SỐ LÔ: 130901, 130902 (HSD: 09.2015). HỘ...
展开
-
交易日期
2013/09/26
提单编号
——
-
供应商
haikou pharmaceutical factory haikou china
采购商
công ty tnhh thương mại dược phẩm đông á
-
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155041.186
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DƯỢC PHẨM PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG (TP CHÍNH: NGƯU NHĨ PHONG, LA LIỄU). SỐ VISA: VN-7617-09. SỐ LÔ: 130806, 130807 (HSD: 08.2015). H...
展开
-
交易日期
2013/09/07
提单编号
——
-
供应商
haikou pharmaceutical factory haikou china
采购商
công ty tnhh thương mại dược phẩm đông á
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2665.3
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DƯỢC PHẨM PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG. SỐ VISA: VN-7617-09. SỐ LÔ: 130801; 130802 (HSD: 08.2015). HỘP 6 GÓI X 8G CỐM PHA DUNG DỊCH UỐNG...
展开
-
交易日期
2013/09/04
提单编号
——
-
供应商
haikou pharmaceutical factory haikou china
采购商
công ty tnhh thương mại dược phẩm đông á
-
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14760
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DƯỢC PHẨM PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG. SỐ VISA: VN-7617-09. SỐ LÔ: 130709, 130710 (HSD: 07.2015). HỘP 6 GÓI X 8G CỐM PHA DUNG DỊCH UỐNG...
展开
-
交易日期
2013/07/23
提单编号
——
-
供应商
haikou pharmaceutical factory haikou china
采购商
công ty tnhh thương mại dược phẩm đông á
-
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155041.186
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DƯỢC PHẨM PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG. SỐ VISA: VN-7617-09. SỐ LÔ: 130605, 130606 (HSD: 06.2015). HỘP 6 GÓI X 8G CỐM PHA DUNG DỊCH UỐNG...
展开
-
交易日期
2013/06/28
提单编号
——
-
供应商
haikou pharmaceutical factory haikou china
采购商
công ty tnhh thương mại dược phẩm đông á
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155041.186
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DƯỢC PHẨM PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG. SỐ VISA: VN-7617-09. SỐ LÔ: 130512, 130513 (HSD: 05.2015). HỘP 6 GÓI X 8G CỐM PHA DUNG DỊCH UỐNG...
展开
-
交易日期
2013/05/02
提单编号
——
-
供应商
haikou pharmaceutical factory haikou china
采购商
công ty tnhh thương mại dược phẩm đông á
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155041.186
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DƯỢC PHẨM PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG. SỐ VISA:VN-7617-09. SỐ LÔ:130409, 130410, 130411 (HSD:04.2015). HỘP 6 GÓI X 8G CỐM PHA DUNG DỊCH...
展开
-
交易日期
2013/04/22
提单编号
——
-
供应商
haikou pharmaceutical factory haikou china
采购商
công ty tnhh thương mại dược phẩm đông á
-
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155041.186
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DƯỢC PHẨM PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG. SỐ VISA: VN-7617-09. SỐ LÔ: 130401, 130402, 130403 (HSD: 04. 2015) . HỘP 6 GÓI X 8G CỐM PHA DUNG...
展开
-
交易日期
2013/03/29
提单编号
——
-
供应商
haikou pharmaceutical factory haikou china
采购商
công ty tnhh thương mại dược phẩm đông á
-
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155041.186
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DƯỢC PHẨM PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG. SỐ VISA: VN-7617-09. SỐ LÔ: 130305, 130306, 130307 (HSD: 03.2015). HỘP 6 GÓI X 8G CỐM PHA DUNG D...
展开
-
交易日期
2013/03/26
提单编号
——
-
供应商
haikou pharmaceutical factory haikou china
采购商
công ty tnhh thương mại dược phẩm đông á
-
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155041.186
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DƯỢC PHẨM PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG. SỐ VISA: VN-7617-09. SỐ LÔ: 130203, 130204, 130205 (HSD: 02.2015). HỘP 6 GÓI X 8G CỐM PHA DUNG D...
展开
-
交易日期
2013/03/14
提单编号
——
-
供应商
haikou pharmaceutical factory haikou china
采购商
công ty tnhh thương mại dược phẩm đông á
-
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155041.186
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DƯỢC PHẨM PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG. SỐ VISA: VN-7617-09. SỐ LÔ: 130104, 130105, 130106 (HSD: 01.2015). HỘP 6 GÓI X 8G CỐM PHA DUNG D...
展开
-
交易日期
2013/01/29
提单编号
——
-
供应商
haikou pharmaceutical factory haikou china
采购商
công ty tnhh thương mại dược phẩm đông á
-
出口港
——
进口港
cảng hải phòng
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155041.186
-
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
-
产品描述
DƯỢC PHẨM PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG. SỐ VISA: VN-7617-09. SỐ LÔ: 130101, 130102, 130103 ( HSD: 01.2015). HỘP 6 GÓI X 8G CỐM PHA DUNG ...
展开
+查阅全部
haikou pharmaceutical factory haikou china是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2013-11-18,haikou pharmaceutical factory haikou china共有15笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从haikou pharmaceutical factory haikou china的15笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出haikou pharmaceutical factory haikou china在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱