【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b
活跃值62
国际采供商,最后一笔交易日期是
2013-06-18
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2013-06-18共计84笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty hữu hạn thương mại khánh phong b公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2013
56
16123
0
- 2014
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2013/06/18
提单编号
——
-
供应商
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ cơ khí h q
-
出口港
——
进口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
240
-
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
-
产品描述
BƠM ÉP HƠI PHANH ĐK<12CM CAO<15.5CM (6 - 8)LỖ DÙNG CHO XE TẢI TTLCT (3.5-8)TẤN @ ...
展开
-
交易日期
2013/06/18
提单编号
——
-
供应商
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ cơ khí h q
-
出口港
——
进口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
152
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
BI CHỮ THẬP ĐƯỜNG KÍNH(42-68)MM DÙNG CHO XE TẢI @
-
交易日期
2013/06/18
提单编号
——
-
供应商
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ cơ khí h q
-
出口港
——
进口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
150
-
HS编码
87084027
产品标签
truck
-
产品描述
HỘP BIẾN PHỤ TỐC DÙNG CHO XE TẢI TTLCT (4-7) TẤN @
-
交易日期
2013/06/18
提单编号
——
-
供应商
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ cơ khí h q
-
出口港
——
进口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
780
-
HS编码
87085099
产品标签
truck,dirt catcher
-
产品描述
SỌ VI SAI (THUỘC BỘ PHẬN ĐÙM CẦU) XE TẢI TTLCT TỪ 1,2 TẤN ĐẾN 4.75TẤN @ ...
展开
-
交易日期
2013/06/18
提单编号
——
-
供应商
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ cơ khí h q
-
出口港
——
进口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
75
-
HS编码
87084099
产品标签
gear boxes
-
产品描述
NẮP CHỤP ĐẦU A CƠ (LOA KÈN) DÙNG MÁY NÔNG NGHIỆP ,XE VT CÓ GẮN ĐỘNG CƠ TTLCT TỪ 5 TẠ ĐẾN 1,5 TẤN @ ...
展开
-
交易日期
2013/06/18
提单编号
——
-
供应商
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ cơ khí h q
-
出口港
——
进口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
156
-
HS编码
84219920
产品标签
filter,fuel filter
-
产品描述
LỌC (LÕI LỌC) DẦU , NHỚT DÙNG CHO ĐÔNG CƠ XE TẢI TTLCT TỪ (8- 15) TẤN @ ...
展开
-
交易日期
2013/06/18
提单编号
——
-
供应商
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ cơ khí h q
-
出口港
——
进口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2062.5
-
HS编码
84834090
产品标签
gearing
-
产品描述
BÁNH RĂNG CÔN ĐƯỜNG KÍNH <45CM DÙNG CHO XE TẢI TTLCT TỪ 5TẠ ĐẾN 8TẤN(2CHIẾC/BỘ) @ ...
展开
-
交易日期
2013/06/18
提单编号
——
-
供应商
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ cơ khí h q
-
出口港
——
进口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1760
-
HS编码
85114091
产品标签
starter motors
-
产品描述
CỦ ĐỀ ĐỘNG CƠ XE TẢI TTLCT TỪ (5 TẠ-5 TẤN) @
-
交易日期
2013/06/18
提单编号
——
-
供应商
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ cơ khí h q
-
出口港
——
进口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
344
-
HS编码
84133019
产品标签
fuel,petrol pump
-
产品描述
BƠM ÉP DẦU LÁI XE TẢI TTLCT TỪ (1-8) TẤN @
-
交易日期
2013/06/18
提单编号
——
-
供应商
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ cơ khí h q
-
出口港
——
进口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
40
-
HS编码
84818076
产品标签
multiple doors
-
产品描述
VAN CHIA, VAN ĐIỀU TIẾT HƠI CÁC LOẠI DÙNG CHO XE TẢI TTLCT TỪ 7-15 TẤN @ ...
展开
-
交易日期
2013/06/18
提单编号
——
-
供应商
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ cơ khí h q
-
出口港
——
进口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
90
-
HS编码
84219920
产品标签
filter,fuel filter
-
产品描述
ĐẾ LỌC DẦU NHỚT DÙNG CHO ĐỘNG CƠ XE TẢI TTLCT TỪ (8- 15) TẤN @ ...
展开
-
交易日期
2013/06/18
提单编号
——
-
供应商
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ cơ khí h q
-
出口港
——
进口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1300
-
HS编码
84219930
产品标签
diastimeter,filter,coupling
-
产品描述
LÕI LỌC (RUỘT LỌC) KHÍ (BỘ PHẬN CỦA BỘ LỌC KHÍ) F(13-21) CM DÙNG CHO XE TẢI @ ...
展开
-
交易日期
2013/06/18
提单编号
——
-
供应商
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ cơ khí h q
-
出口港
——
进口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
345
-
HS编码
87087019
产品标签
truck,coupling
-
产品描述
VỎ MAY Ơ DÙNG CHO XE TẢI TTLCT TỪ(2.5- 15) TẤN @
-
交易日期
2013/06/18
提单编号
——
-
供应商
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ cơ khí h q
-
出口港
——
进口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
220
-
HS编码
87085099
产品标签
truck,dirt catcher
-
产品描述
TRỤC LÁP 2 CẦU LOẠI DÀI < 40 CM DÙNG CHO XE TẢI TTLCT TỪ (3,5- 4,75) TẤN @ ...
展开
-
交易日期
2013/06/18
提单编号
——
-
供应商
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ cơ khí h q
-
出口港
——
进口港
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
420
-
HS编码
87085099
产品标签
truck,dirt catcher
-
产品描述
ĐÙM CẦU(BỘ PHẬN CỦA CẦU CHỦ ĐỘNG)DÙNG CHO XE TẢI TTLCT TỪ (35-8) TẤN @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
regulated power supply
17
20.24%
>
-
truck
12
14.29%
>
-
dirt catcher
9
10.71%
>
-
led
9
10.71%
>
-
led bulb
9
10.71%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85044090
17
20.24%
>
-
85399090
9
10.71%
>
-
87085099
9
10.71%
>
-
87084099
5
5.95%
>
-
87089370
5
5.95%
>
+查阅全部
công ty hữu hạn thương mại khánh phong b是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2013-06-18,công ty hữu hạn thương mại khánh phong b共有84笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty hữu hạn thương mại khánh phong b的84笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty hữu hạn thương mại khánh phong b在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱