以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26共计2742笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty hh thuong mai mau diep ha khau公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20241103065650020581500
2025722440000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970521930
供应商
cong ty hh thuong mai mau diep ha khau
采购商
công ty tnhh mtv thương mại trọng nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59534.12
HS编码
31022100
产品标签
ammonium sulphate
产品描述
Phân Ammonium sulphate (SA TN) (NH4)2SO4; Nts: 20,5%; S: 23%; Axit tự do (quy về H2SO4) : 1%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 ...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922342701
供应商
cong ty hh thuong mai mau diep ha khau
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hà anh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39891
HS编码
31022100
产品标签
ammonium sulphate
产品描述
Phân AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, Nts:20.5%, S : 24%, Axit tự do (H2SO4) : 0,5%, Độ Ẩm: 1% 50kg/bao TQSX.(Nhập khẩu hàng theo quyết đ...
展开
交易日期
2025/01/13
提单编号
106876383241
供应商
cong ty hh thuong mai mau diep ha khau
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hà anh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24107.4
HS编码
31022100
产品标签
ammonium sulphate
产品描述
Phân AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, Nts:20.5%, S : 24%, Axit tự do (H2SO4) : 0,5%, Độ Ẩm: 1% 50kg/bao TQSX.(Nhập khẩu hàng theo quyết đ...
展开
交易日期
2025/01/11
提单编号
106874945330
供应商
cong ty hh thuong mai mau diep ha khau
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hà anh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33762.5
HS编码
31022100
产品标签
ammonium sulphate
产品描述
Phân AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, Nts:20.5%, S : 24%, Axit tự do (H2SO4) : 0,5%, Độ Ẩm: 1% 50kg/bao TQSX.(Nhập khẩu hàng theo quyết đ...
展开
交易日期
2025/01/09
提单编号
106868739350
供应商
cong ty hh thuong mai mau diep ha khau
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hà anh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16206
HS编码
31022100
产品标签
ammonium sulphate
产品描述
Phân AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, Nts:20.5%, S : 24%, Axit tự do (H2SO4) : 0,5%, Độ Ẩm: 1% 50kg/bao TQSX.(Nhập khẩu hàng theo quyết đ...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
106858690520
供应商
cong ty hh thuong mai mau diep ha khau
采购商
công ty cổ phần vật tư nông sản
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51840
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
Phân vô cơ bón rễ Amoni Clorua dùng trong sản xuất phân bón, (NH4CL); Nts: 25% ; Độ ẩm: 1%, Axit tự do (quy về H2SO4):1%; Đóng bao 50...
展开
交易日期
2025/01/01
提单编号
106849547600
供应商
cong ty hh thuong mai mau diep ha khau
采购商
công ty tnhh thương mại thuỷ ngân
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84574.49
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
Phân AMONI CLORUA dùng trong sx nông nghiệp. (NH4CL) Nts:25%, Axit tự do:1%, độ ẩm:1% - Trọng lượng 50kg/bao hai lớp PP/PE do TQSX. T...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836031740
供应商
cong ty hh thuong mai mau diep ha khau
采购商
công ty tnhh mtv thương mại trọng nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58311
HS编码
31022100
产品标签
ammonium sulphate
产品描述
Phân Ammonium sulphate (SA TN) (NH4)2SO4; Nts: 20,5%; S: 23%; Axit tự do (quy về H2SO4) : 1%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810013550
供应商
cong ty hh thuong mai mau diep ha khau
采购商
công ty tnhh thương mại thuỷ ngân
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94408.34
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
Phân AMONI CLORUA dùng trong sx nông nghiệp. (NH4CL) Nts:25%, Axit tự do:1%, độ ẩm:1% - Trọng lượng 50kg/bao hai lớp PP/PE do TQSX. T...
展开
交易日期
2024/12/08
提单编号
106786722710
供应商
cong ty hh thuong mai mau diep ha khau
采购商
công ty tnhh mtv thương mại trọng nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50535
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
Phân Ammonium Chloride (AMON TN) (NH4CL); Nts:25%; Axit tự do (quy về H2SO4) : 1%; Độ ẩm: 1%. Đóng bao hai lớp PP/PE, trọng lượng 50 ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106729776200
供应商
cong ty hh thuong mai mau diep ha khau
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại và dịch vụ hoàng long
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
104932
HS编码
31052000
产品标签
chemical fertilizers,mineral fertilizers
产品描述
Phân hỗn hơp NPK (Phân bón NPK SGX 12-12-17), Nts:12%, P2O5 : 12%, K2O :17%, Độ Ẩm: 5% 40kg/bao TQSX.(Nhập khẩu hàng theo quyết định ...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106723895610
供应商
cong ty hh thuong mai mau diep ha khau
采购商
công ty tnhh thương mại thuỷ ngân
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103550
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
Phân AMONI CLORUA Dùng trong sx nông nghiệp . (NH4CL) Nts:25%,Axit tự do:1%, độ ẩm:1% - Trọng lượng 50kg/bao hai lớp PP/PE do TQSX ...
展开
交易日期
2024/11/08
提单编号
106711110550
供应商
cong ty hh thuong mai mau diep ha khau
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại và dịch vụ hoàng long
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
176878.2
HS编码
31052000
产品标签
chemical fertilizers,mineral fertilizers
产品描述
Phân hỗn hơp NPK 10-10-26, Nts:10%, P2O5 : 10%, K2O :26%, Độ Ẩm: 5% 40kg/bao TQSX.(Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số :901/QĐ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685404560
供应商
cong ty hh thuong mai mau diep ha khau
采购商
công ty tnhh mtv thương mại trọng nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31154.06
HS编码
31022100
产品标签
ammonium sulphate
产品描述
Phân Ammonium sulphate (SA TN) (NH4)2SO4; Nts: 20,5%; S: 23%; Axit tự do (quy về H2SO4) : 1%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685025900
供应商
cong ty hh thuong mai mau diep ha khau
采购商
công ty tnhh mtv thương mại trọng nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54557.88
HS编码
28271000
产品标签
free acid
产品描述
Phân Ammonium Chloride (AMON TN) (NH4CL); Nts:25%; Axit tự do (quy về H2SO4) : 1%; Độ ẩm: 1%. Đóng bao hai lớp PP/PE, trọng lượng 50 ...
展开
cong ty hh thuong mai mau diep ha khau是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,cong ty hh thuong mai mau diep ha khau共有2742笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty hh thuong mai mau diep ha khau的2742笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty hh thuong mai mau diep ha khau在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。