产品描述
Dây thít nhựa, kt: 150mm/250mm, hiệu: SBS, hàng mẫu, mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106547578101
供应商
picnic
采购商
công ty cổ phần uil việt nam
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.4
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
Hộp nhựa đựng linh kiện điện tử ( hộp rỗng ), kt: 119mm*66mm*55mm, hiệu: SBS, hàng mẫu, mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106547578101
供应商
picnic
采购商
công ty cổ phần uil việt nam
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.8
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
Đầu nối bằng nhựa dùng cho máy lắp ráp cơ khí, kt: 1.2cm*0.2cm, hiệu: SBS, hàng mẫu, mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106547578101
供应商
picnic
采购商
công ty cổ phần uil việt nam
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.22
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
Đầu nối khí nén, mã hàng: Airtac PG10-8, chất liệu: nhựa, kt: phi 10mm*8mm, hiệu: AIRTAC, hàng mẫu, mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106547578101
供应商
picnic
采购商
công ty cổ phần uil việt nam
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.61
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
Đầu nối bằng nhựa dùng cho máy lắp ráp cơ khí, kt: 6cm*2cm*2cm, hiệu: SBS, hàng mẫu, mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106547578101
供应商
picnic
采购商
công ty cổ phần uil việt nam
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.02
HS编码
85011029
产品标签
motorcycle,motor
产品描述
Động cơ bước dùng cho máy lắp ráp tự động hóa, mã hàng: 42CM04-ZK, điện áp: 20-50V (DC) 3A, công suất: 180W, kt: 4cm*4cm*7cm, hiệu: Leadshine, hàng mẫu, mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106547578101
供应商
picnic
采购商
công ty cổ phần uil việt nam
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.21
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van điện từ, mã hàng: 4V210-08, chất liệu: sắt, kt cổng: 1/4 inch, điện áp: 12V, hiệu: AIRTAC, hàng mẫu, mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106547578101
供应商
picnic
采购商
công ty cổ phần uil việt nam
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.22
HS编码
84149029
产品标签
plastic,button
产品描述
Lưới bảo vệ quạt tản nhiệt, chất liệu: sắt, kt: 12cm*12cm*2.5cm, hiệu: SBS, hàng mẫu, mới 100%
产品描述
Dây cáp điện đã gắn đầu nối dùng trong máy lắp ráp, điện áp 24V, bọc ngoài bằng nhựa PVC, đk 0.3mm, dây dài 8m, hiệu: SBS, hàng mẫu, mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106547578101
供应商
picnic
采购商
công ty cổ phần uil việt nam
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.02
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
Van kiểm tra 1 chiều dùng cho ống dẫn khí, mã hàng: AKH04-00, chất liệu: nhựa, kt: 4cm*1cm*1cm, đường kính trong 0.8cm, hiệu: SBS, hàng mẫu, mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106547578101
供应商
picnic
采购商
công ty cổ phần uil việt nam
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.1
HS编码
84145941
产品标签
fan,engine
产品描述
Quạt tản nhiệt dùng cho máy, mã hàng: JD-A01102H3BL, chất liệu: nhựa, kt: 16*16cm, điện áp: 220V, dòng điện: 0.14A, công suất: 30W, hiệu: Sunon, hàng mẫu, mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106547578101
供应商
picnic
采购商
công ty cổ phần uil việt nam
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.4
HS编码
39211999
产品标签
air filter
产品描述
Miếng đệm xốp dùng để lắp ráp trong máy tính, chất liệu: nhựa poron, kt: 50cm*50cm*3mm, hiệu: Flexi, hàng mẫu, mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106547578101
供应商
picnic
采购商
công ty cổ phần uil việt nam
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.3
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
Vít đã ren, bằng sắt, kt: 6*4mm, hiệu: SBS, hàng mẫu, mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106547578101
供应商
picnic
采购商
công ty cổ phần uil việt nam
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.02
HS编码
85364140
产品标签
relay
产品描述
Rơ le, mã hàng: DM542, dùng cho bộ điều khiển, kt: 12cm*9cm*2.7cm, điện áp sử dụng: 20-50V, dòng điện: 4.2A, hiệu: Leadshine, hàng mẫu, mới 100%