【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
upper class management ltd.
活跃值76
taiwan供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-17
地址: .c o 1012, sec 1 chung shan rdtachia taichung hsien, taiwan
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-17 共计1584 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是upper class management ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
704
720590.98
663533.85 2024
820
1079126.82
10731.32
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812377230
供应商
upper class management ltd.
采购商
công ty tnhh velo việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.17001
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
250201058#&Miếng ốp phía trước của yên xe đạp 3123, bằng nhựa PP màu đen, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812377230
供应商
upper class management ltd.
采购商
công ty tnhh velo việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79.05
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
250202272#&Miếng ốp phía trước của yên xe đạp 3202, bằng nhựa PP màu đen, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812377230
供应商
upper class management ltd.
采购商
công ty tnhh velo việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.9099
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
250206557#&Miếng ốp phía trước của yên xe đạp loại 1C22 (V-1467) bằng nhựa PP màu đen, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812377230
供应商
upper class management ltd.
采购商
công ty tnhh velo việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.29
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
250300064#&Miếng ốp hông sau của yên xe đạp 4011, bằng nhựa PP màu đen, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812377230
供应商
upper class management ltd.
采购商
công ty tnhh velo việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.98
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
250206583#&Miếng ốp phía trước của yên xe đạp 3642, bằng nhựa PP màu đen, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812377230
供应商
upper class management ltd.
采购商
công ty tnhh velo việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
163.27133
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
250206581#&Miếng ốp phía trước của yên xe đạp 6577, bằng nhựa PP màu đen, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812377230
供应商
upper class management ltd.
采购商
công ty tnhh velo việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
256.56066
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
250307549#&Miếng ốp phía sau của yên xe đạp loại 6577 bằng nhựa PP màu đen, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812377230
供应商
upper class management ltd.
采购商
công ty tnhh velo việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
193.15013
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
250102681#&Vỏ đáy yên xe đạp 3123, bằng nhựa PP màu đen, có gắn miếng cao su màu xám, có lỗ móc đai ốc, in chữ VELO, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812377230
供应商
upper class management ltd.
采购商
công ty tnhh velo việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
116.96
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
250102859#&Vỏ đáy 4011 bẳng nhựa PP, AT Cao Su Màu Xám, Móc Đai Ốc Lỗ In chữ VELO, để sử dụng làm hàng mẫu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812377230
供应商
upper class management ltd.
采购商
công ty tnhh velo việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98.5
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
250114975#&Vỏ đáy dưới yên xe đạp 9198 bằng nhựa PP màu đen, có lỗ móc đai ốc không in ,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812377230
供应商
upper class management ltd.
采购商
công ty tnhh velo việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.25
HS编码
39211200
产品标签
pvc foam
产品描述
403100262#&Logo Pivotal hình trụ đầu bán nguyệt, bằng da PVC màu đen, quy cách 24 x 34mm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812417610
供应商
upper class management ltd.
采购商
công ty tnhh velo việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.28
HS编码
39211200
产品标签
pvc foam
产品描述
106600030#&Da PVC bảo vệ môi trường 7B3*0.9mm*54 inch, Đế vải JEA*giả 600D* B43-01, đen NP9-01, tuân thủ các thông số kỹ thuật của CP...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812417610
供应商
upper class management ltd.
采购商
công ty tnhh velo việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1638
HS编码
39211200
产品标签
pvc foam
产品描述
106600950#&Da PVC bảo vệ môi trường 0.7+-0.1mm*54 inch đen NP71A-01, tuân thủ các thông số kỹ thuật của CPSC, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812417610
供应商
upper class management ltd.
采购商
công ty tnhh velo việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
311.36
HS编码
39211391
产品标签
tpu
产品描述
100200635#&Da nhân tạo PU C74-01, độ dày 0,55 - 0,65, khổ 54 inch, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106812417610
供应商
upper class management ltd.
采购商
công ty tnhh velo việt nam
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
412.76
HS编码
39211391
产品标签
tpu
产品描述
100200982#&Da nhân tạo PU màu đen B97-01, có đế vải co giãn dày 0,95mm, khổ 54 inch, hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
stainless steel
410
53.25%
>
hardened plastic
407
52.86%
>
pvc foam
87
11.3%
>
industrial steel material
50
6.49%
>
bolts
45
5.84%
>
screws
45
5.84%
>
tpu
35
4.55%
>
bicycle
29
3.77%
>
steel tube
22
2.86%
>
compression moulds
15
1.95%
>
label of paper
12
1.56%
>
al articles
7
0.91%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39269099
407
52.86%
>
39211200
87
11.3%
>
73269099
50
6.49%
>
73181510
45
5.84%
>
39211391
35
4.55%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
1417
89.46%
>
united states
57
3.6%
>
港口统计
taichung
1025
78.97%
>
yantian
54
4.16%
>
kao hsiung
3
0.23%
>
hong kong
1
0.08%
>
upper class management ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-17,upper class management ltd.共有1584笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从upper class management ltd.的1584笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出upper class management ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。