以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-30共计154笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是kos s r l公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
产品描述
410#&Stainless steel wire rod , Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng đường kính 5.5mm, 410, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673438060
供应商
kos s r l
采购商
công ty tnhh thép kos việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76750
HS编码
72210000
产品标签
bars,rods
产品描述
302-3#&Stainless steel wire rod , Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng size 5.0mm -> 9.0mm, 302-3, 5.5mm, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675522920
供应商
kos s r l
采购商
công ty tnhh kos hà nội
出口港
busan new port
进口港
cang hai an
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2592
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Lõi cuộn bằng thép dùng để cuốn dây thép mã (760-W), đk trong 430mm, đk ngoài 760mm, chiều dài 525mm, tái nhập 24 chiếc từ của tk 306727257710/G61 (12/09/2024) để quay vòng trong 2 năm#&KR
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675499010
供应商
kos s r l
采购商
công ty tnhh kos hà nội
出口港
busan new port
进口港
cang hai an
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4212
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Lõi cuộn bằng thép dùng để cuốn dây thép mã (760-W). đk trong 430mm. đk ngoài 760mm. chiều dài 525mm, tái nhập 39c từ tk 306482440260/G61 (07/06/2024) để quay vòng 2 năm#&KR
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662381930
供应商
kos s r l
采购商
công ty tnhh thép kos việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1681.26
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Con lăn bằng sắt cho máy cán kim loại (Roller), đường kính phi 330 * 42mm, mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662381930
供应商
kos s r l
采购商
công ty tnhh thép kos việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1681.26
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Con lăn bằng sắt cho máy cán kim loại (Roller), đường kính phi 330 * 42mm, mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106662381930
供应商
kos s r l
采购商
công ty tnhh thép kos việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1834.1
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Dụng cụ hãm tốc độ của dây thép, chất liệu bằng sắt, dùng cho máy kéo thép, mới 100 %
交易日期
2024/10/15
提单编号
106639298731
供应商
kos s r l
采购商
công ty tnhh thép kos việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4866
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Con lăn quấn dây thép (Steel Spool 560(NEW)), chất liệu thép, kích thước (560*260)mm- Phụ kiện dùng làm giá đỡ cuộn thép, mới 100%, đã kiểm hóa TK 105645160351/A12
交易日期
2024/10/15
提单编号
106639298731
供应商
kos s r l
采购商
công ty tnhh thép kos việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
502.4
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Con lăn quấn dây thép (Steel Spool 560(OLD)), chất liệu thép, kích thước (560*260)mm - Phụ kiện dùng làm giá đỡ cuộn thép, hàng qua sử dụng, mới 70%
交易日期
2024/10/12
提单编号
106636102641
供应商
kos s r l
采购商
công ty tnhh thép kos việt nam
出口港
seoul
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1017.38
HS编码
85285920
产品标签
monitor
产品描述
Màn hình hiển thị 5,5 inch(đơn sắc)-LOADED AND OPERATING DATA DISPLAY (6383-0-1)-EEI452.C,bộ phận của Máy kéo thép(Mode:SD7 Grease Removing Tank).Tạm nhập từ mục 1 TKX 306694617631/G61 (27/08/2024)
交易日期
2024/10/11
提单编号
106639045660
供应商
kos s r l
采购商
công ty tnhh thép kos việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1162
HS编码
81130000
产品标签
cermets
产品描述
Thanh đỡ dây dẫn điện (Ceramic Guide (SN-5), kích thước 71.50mm * 5.88mm, làm bằng gốm kim loại, mới 100%. Đã kiểm hóa ở tk số 103626243561
交易日期
2024/10/11
提单编号
106639045660
供应商
kos s r l
采购商
công ty tnhh thép kos việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3650.7
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Con lăn quấn dây thép (Steel Spool 760 N), chất liệu sắt, kích thước: 760*240mm - Phụ kiện dùng làm giá đỡ cuộn thép, mới 100%
交易日期
2024/10/11
提单编号
106639045660
供应商
kos s r l
采购商
công ty tnhh thép kos việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1320.96
HS编码
39234090
产品标签
plastic reel
产品描述
Lõi dùng để cuốn sợi thép, làm bằng plastic , Spool DIN 160(ABS) , kích thước 16.0cm x 16.0cm, mới 100%. Đã kiểm hóa ở tk số 103931881801
kos s r l是一家意大利供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于意大利原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-30,kos s r l共有154笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从kos s r l的154笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出kos s r l在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。