【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
siam pacific electric wire&cable
活跃值77
thailand采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27 共计5870 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是siam pacific electric wire&cable公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
2537734
供应商
siam pacific electric wire&cable
采购商
talema electronics india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
Thailand
采购区
India
重量
——
金额
2418.5148
HS编码
85441190
产品标签
uew,enameled copper,tura,winding wire
产品描述
ENAMELED COPPER WINDING WIRE G1 UEW-FV 0.40MM NATURAL PT-15 - (100% EOU)ENAMELED COPPER WINDING WIRE G1 UEW-FV 0.40MM NATURAL PT ...
展开
交易日期
2025/02/22
提单编号
5003220
供应商
siam pacific electric wire&cable
采购商
delta electronics india manufacturing private limi
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
Thailand
采购区
India
重量
——
金额
701.6828
HS编码
85441110
产品标签
enameled copper wire,uew,tura
产品描述
ENAMELED COPPER WIRE 0 UEW-NY 0.80 MM NATURAL PT-15 / PART NO: 4010780000ENAMELED COPPER WIRE 0 UEW-NY 0.80 MM NATURAL PT-15 / PART N...
展开
交易日期
2025/02/22
提单编号
3078580
供应商
siam pacific electric wire&cable
采购商
delta electronics india manufacturing private limi
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
Thailand
采购区
India
重量
——
金额
351.1464
HS编码
85441110
产品标签
enameled copper wire,uew
产品描述
ENAMELED COPPER WIRE 0 UEW-NY 1.00 MM RED PT-15 / PART NO: 4010850400ENAMELED COPPER WIRE 0 UEW-NY 1.00 MM RED PT-15 / PART NO: 4 ...
展开
交易日期
2025/02/22
提单编号
4367506
供应商
siam pacific electric wire&cable
采购商
delta electronics india manufacturing private limi
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
Thailand
采购区
India
重量
——
金额
2148.7246
HS编码
85441110
产品标签
enameled copper wire,uew,tura
产品描述
ENAMELED COPPER WIRE 0 UEW-VY 1.60 MM NATURAL PT-15 / PART NO: 4011040700ENAMELED COPPER WIRE 0 UEW-VY 1.60 MM NATURAL PT-15 / PART N...
展开
交易日期
2025/02/22
提单编号
5832065
供应商
siam pacific electric wire&cable
采购商
delta electronics india manufacturing private limi
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
Thailand
采购区
India
重量
——
金额
11227.2804
HS编码
85441110
产品标签
enameled copper wire,pew,tura
产品描述
ENAMELED COPPER WIRE 1 PEW-FU 2.30 MM NATURAL P-20 / PART NO: 4010950000ENAMELED COPPER WIRE 1 PEW-FU 2.30 MM NATURAL PT-20 / PART N ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955545540
供应商
siam pacific electric wire&cable
采购商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3236.81996
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
产品描述
SE00004A#&Dây điện bằng đồng dạng cuộn đã tráng men, có cách điện chưa gắn với đầu nối E461270CP1 / 1 UEW-NY 0.700 MM NATURAL ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955545540
供应商
siam pacific electric wire&cable
采购商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2274.48998
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
产品描述
SE00004A#&Dây điện bằng đồng dạng cuộn đã tráng men, có cách điện chưa gắn với đầu nối E462230CP4 / 2 UEW-NY 0.300 MM RED ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955545540
供应商
siam pacific electric wire&cable
采购商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3298.57013
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
产品描述
SE00004A#&Dây điện bằng đồng dạng cuộn đã tráng men, có cách điện chưa gắn với đầu nối E461250CP1 / 1 UEW-NY 0.500 MM NATURAL ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955545540
供应商
siam pacific electric wire&cable
采购商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3360.88007
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
产品描述
SE00004A#&Dây điện bằng đồng dạng cuộn đã tráng men, có cách điện chưa gắn với đầu nối E461237CP1 / 1 UEW-NY 0.370 MM NATURAL ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955545540
供应商
siam pacific electric wire&cable
采购商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3239.88984
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
产品描述
SE00004A#&Dây điện bằng đồng dạng cuộn đã tráng men, có cách điện chưa gắn với đầu nối E461240CP1 / 1 UEW-NY 0.400 MM NATURAL ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955545540
供应商
siam pacific electric wire&cable
采购商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2250.84007
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
产品描述
SE00004A#&Dây điện bằng đồng dạng cuộn đã tráng men, có cách điện chưa gắn với đầu nối E461132CP1 / 1 UEW-NY 0.320 MM NATURAL ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955545540
供应商
siam pacific electric wire&cable
采购商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2178
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
产品描述
SE00004A#&Dây điện bằng đồng dạng cuộn đã tráng men, có cách điện chưa gắn với đầu nối E462230CP1 / 2 UEW-NY 0.300 MM NATURAL ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106954093300
供应商
siam pacific electric wire&cable
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn núi sông
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20902.6324
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
产品描述
Dây điện bằng đồng có lớp phủ ngoài bằng men tráng cách điện, dùng cho mô tơ, dạng cuộn AEW 1.40mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106954093300
供应商
siam pacific electric wire&cable
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn núi sông
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10452.337
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
产品描述
Dây điện bằng đồng có lớp phủ ngoài bằng men tráng cách điện, dùng cho mô tơ, dạng cuộn AEW 1.05mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106954093300
供应商
siam pacific electric wire&cable
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn núi sông
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10718.077
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
产品描述
Dây điện bằng đồng có lớp phủ ngoài bằng men tráng cách điện, dùng cho mô tơ, dạng cuộn AEW 1.15mm. Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
copper winding wire
432
31.44%
>
enamelled copper winding wire
105
7.64%
>
gh
88
6.4%
>
uew
70
5.09%
>
enameled copper wire
56
4.08%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
74082990
753
54.8%
>
85441140
432
31.44%
>
85441110
157
11.43%
>
74082900
22
1.6%
>
85441190
10
0.73%
>
贸易区域
vietnam
3531
60.15%
>
india
2286
38.94%
>
pakistan
38
0.65%
>
indonesia
1
0.02%
>
sri lanka
1
0.02%
>
港口统计
bangkok th
1092
18.6%
>
bangkok
1083
18.45%
>
laem chabang
113
1.93%
>
laem chabang th
55
0.94%
>
huangpu
20
0.34%
>
+ 查阅全部
siam pacific electric wire&cable是一家
泰国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于泰国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,siam pacific electric wire&cable共有5870笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从siam pacific electric wire&cable的5870笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出siam pacific electric wire&cable在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。