以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-26共计3089笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是c d usa inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/26
提单编号
6395612571
供应商
c d usa inc.
采购商
——
出口港
los angeles, ca
进口港
——
供应区
United States
采购区
Bangladesh
重量
157848kg
金额
——
HS编码
产品标签
corn gluten meal
产品描述
US CORN GLUTEN MEAL
交易日期
2024/10/26
提单编号
6395612570
供应商
c d usa inc.
采购商
——
出口港
los angeles, ca
进口港
——
供应区
United States
采购区
Bangladesh
重量
447236kg
金额
——
HS编码
产品标签
corn gluten meal
产品描述
US CORN GLUTEN MEAL
交易日期
2024/10/23
提单编号
106668738040
供应商
c d usa inc.
采购商
công ty tnhh ant hn
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105657.615
HS编码
12019000
产品标签
soybean,nut
产品描述
Đậu tương hạt (Soyabean) (Nguyên liệu SX TĂ GS, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số QCVN 01-190/BNNPTNT, mục I.2.1.2 TT: 21/2019/TT-BNNPTNT).
交易日期
2024/10/19
提单编号
106657650300
供应商
c d usa inc.
采购商
công ty tnhh dệt sợi kim lợi thành
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
311733.21
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
Xơ bông, chưa chải thô, chải kỹ, dùng làm nguyên liệu sản xuất sợi - MEMPHIS/EASTERN 2023/2024 CROP UPLAND RAW COTTON (TÊN KH: Gossypium hirsutum)-Mới100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
6394985881
供应商
c d usa inc.
采购商
——
出口港
los angeles, ca
进口港
——
供应区
United States
采购区
China
重量
123667kg
金额
——
HS编码
产品标签
drie,distiller,grain,sol
产品描述
US DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDG
交易日期
2024/10/17
提单编号
106652392560
供应商
c d usa inc.
采购商
công ty tnhh dệt sợi jin li cheng
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
257588.82
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
Bông thô (xơ bông)- USA Raw Cotton, xơ bông chưa chải thô, chưa chải kỹ( bông thiên nhiên), hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/17
提单编号
106654088700
供应商
c d usa inc.
采购商
công ty cổ phần sợi trà lý
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110185.56
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
Xơ bông nguyên liệu(chưa chải thô, chải kỹ ) chiều dài xơ GC 21/31-2/3-37, MIC: 3.7-4.9NCL cường lực 28 min GPT, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106652388030
供应商
c d usa inc.
采购商
công ty tnhh dệt sợi jin li cheng
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
127272.6
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
Bông thô (xơ bông)- USA Raw Cotton, xơ bông chưa chải thô, chưa chải kỹ( bông thiên nhiên), hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/12
提单编号
6394980051
供应商
c d usa inc.
采购商
——
出口港
los angeles, ca
进口港
——
供应区
United States
采购区
Bangladesh
重量
287470kg
金额
——
HS编码
产品标签
drie,distiller,grain,sol
产品描述
US DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDG
交易日期
2024/10/12
提单编号
6394985880
供应商
c d usa inc.
采购商
——
出口港
los angeles, ca
进口港
——
供应区
United States
采购区
Bangladesh
重量
101661kg
金额
——
HS编码
产品标签
drie,distiller,grain,sol
产品描述
US DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDG
交易日期
2024/10/06
提单编号
6394980050
供应商
c d usa inc.
采购商
——
出口港
los angeles, ca
进口港
——
供应区
United States
采购区
Bangladesh
重量
744868kg
金额
——
HS编码
产品标签
drie,distiller,grain,sol
产品描述
US DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDG
交易日期
2024/10/03
提单编号
106622254100
供应商
c d usa inc.
采购商
công ty cổ phần sợi trà lý
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110277.87
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
Xơ bông nguyên liệu(chưa chải thô, chải kỹ ) chiều dài xơ GC 31337 - MIC 3.6-4.9NCL cường lực 28Minimum, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/27
提单编号
106600864050
供应商
c d usa inc.
采购商
công ty tnhh thương mại tài nguyên thiên nhiên việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121016.216
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
US DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - Phụ phẩm của ngành sản xuất cồn ethylic từ hạt cốc. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106604061540
供应商
c d usa inc.
采购商
công ty tnhh dệt sợi kim lợi thành
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68075.88
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
Xơ bông, chưa chải thô, chải kỹ, dùng làm nguyên liệu sản xuất sợi - MEMPHIS/EASTERN 2023/2024 CROP UPLAND RAW COTTON (TÊN KH: Gossypium hirsutum)-Mới100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106604121150
供应商
c d usa inc.
采购商
công ty tnhh dệt sợi kim lợi thành
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103316.99
HS编码
52010000
产品标签
cotton
产品描述
Xơ bông, chưa chải thô, chải kỹ, dùng làm nguyên liệu sản xuất sợi - MEMPHIS/EASTERN 2023/2024 CROP UPLAND RAW COTTON (TÊN KH: Gossypium hirsutum)-Mới100%
c d usa inc.是一家加拿大供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于加拿大原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-26,c d usa inc.共有3089笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从c d usa inc.的3089笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出c d usa inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。