供应商
fml pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần in hàng không
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3598
HS编码
84439930
产品标签
photocopier
产品描述
TRỤC LẮP CUỘN GIẤY ĐẦU VÀO. PHỤ TÙNG MÁY IN CÔNG NGHIỆP FLEXO MARK ANDY 2200-17INCH. HÀNG MỚI 100% DO CÔNG TY MARK ANDY INC. SẢN XUẤT @
交易日期
2020/01/14
提单编号
——
供应商
fml pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần in hàng không
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1718
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
KHUÔN BẾ TỪ, SERI SỐ: BNK 19-12-70989; BNK 19-12-70990. PHỤ TÙNG MÁY IN CÔNG NGHIỆP FLEXO MARK ANDY 4150-16INCH. HÀNG MỚI 100% DO CÔNG TY ROTOMETRICS (SE ASIA) CO., LTD. SẢN XUẤT. @
交易日期
2020/01/08
提单编号
——
供应商
fml pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần in hàng không
出口港
chicago il us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4814
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
KHUÔN BẾ ĐỘT LỖ TEM CHÈ 80 RĂNG. SERI SỐ: WHQ19-11-86948. PHỤ TÙNG MÁY IN CÔNG NGHIỆP FLEXO MARK ANDY 4150-16 INCH. HÀNG MỚI 100% DO CÔNG TY ROTO-DIE COMPANY INC. SẢN XUẤT. @
交易日期
2020/01/08
提单编号
——
供应商
fml pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần in hàng không
出口港
chicago il us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5375
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
ĐỘT LỖ ĐỰC DẠNG THẲNG. PART NO.: P95-1018-1. PHỤ TÙNG MÁY IN CÔNG NGHIỆP FLEXO MARK ANDY 4150-16 INCH. HÀNG MỚI 100% DO CÔNG TY TOOLS & PRODUCTION INC. SẢN XUẤT. @
交易日期
2020/01/08
提单编号
——
供应商
fml pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần in hàng không
出口港
chicago il us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3975
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
ĐỘT LỖ CÁI DẠNG THẲNG. PART NO.: D95-1018-1. PHỤ TÙNG MÁY IN CÔNG NGHIỆP FLEXO MARK ANDY 4150-16 INCH. HÀNG MỚI 100% DO CÔNG TY TOOLS & PRODUCTION INC. SẢN XUẤT. @
交易日期
2020/01/08
提单编号
——
供应商
fml pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần in hàng không
出口港
chicago il us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2390
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
TRỤC IN 164 RĂNG. PHỤ TÙNG MÁY IN CÔNG NGHIỆP FLEXO MARK ANDY 2200-17 INCH. HÀNG MỚI 100% DO CÔNG TY ROTO-DIE COMPANY INC. SẢN XUẤT. @
交易日期
2019/09/04
提单编号
——
供应商
fml pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần in hàng không
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3097
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN ÁP DÙNG CHO MÁY IN CÔNG NGHIỆP 24VDC, PART NO: 974289W, PHỤ TÙNG MÁY IN CN FLEXO MARK ANDY 2200-17 INCH. HÀNG MỚI 100% DO CÔNG TY MARK ANDY INC.-USA SẢN XUẤT. @
交易日期
2019/09/04
提单编号
——
供应商
fml pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần in hàng không
出口港
chicago il us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3995
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
TRỤC BẾ MẶT SAU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT THẺ HÀNH LÝ 150 RĂNG. SERI SỐ: WHQ19-07-71167. PHỤ TÙNG MÁY IN CÔNG NGHIỆP FLEXO MARK ANDY 4150- 16INCH. HÀNG MỚI 100% DO CÔNG TY ROTOMETRICS- USA SẢN XUẤT. @
交易日期
2019/09/04
提单编号
——
供应商
fml pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần in hàng không
出口港
chicago il us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4895
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
TRỤC BẾ MẶT TRƯỚC DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT THẺ HÀNH LÝ 150 RĂNG. SERI SỐ: WHQ19-07-71166. PHỤ TÙNG MÁY IN CÔNG NGHIỆP FLEXO MARK ANDY 4150- 16INCH. HÀNG MỚI 100% DO CÔNG TY ROTOMETRICS- USA SẢN XUẤT. @
交易日期
2019/08/08
提单编号
——
供应商
fml pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần in hàng không
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3099
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
KHUÔN BẾ TỪ, 96 RĂNG. SERI SỐ: BNK19-07-54185; BNK19-07-54186; BNK19-07-54187. PHỤ TÙNG MÁY IN CN FLEXO MARK ANDY 4150-16 INCH. HÀNG MỚI 100% DO CÔNG TY ROTOMETRICS (SE ASIA) CO., LTD. SẢN XUẤT. @
交易日期
2019/08/08
提单编号
——
供应商
fml pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần in hàng không
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1129
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
KHUÔN BẾ TỪ, 118 RĂNG. SERI SỐ: BNK19-06-50215. PHỤ TÙNG MÁY IN CN FLEXO MARK ANDY 4150-16 INCH. HÀNG MỚI 100% DO CÔNG TY ROTOMETRICS (SE ASIA) CO., LTD. SẢN XUẤT. @
交易日期
2019/02/21
提单编号
——
供应商
fml pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần in hàng không
出口港
chicago il
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4856
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
LÔ ANILOX MẠ GỐM, MẬT ĐỘ 700 LINE. PHỤ TÙNG MÁY IN CÔNG NGHIỆP FLEXO MARK ANDY 4150-16 INCH. HÀNG MỚI 100% DO CÔNG TY MARK ANDY INC. SẢN XUẤT. @
交易日期
2019/02/21
提单编号
——
供应商
fml pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần in hàng không
出口港
chicago il
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4856
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
LÔ ANILOX MẠ GỐM, MẬT ĐỘ 440 LINE. PHỤ TÙNG MÁY IN CÔNG NGHIỆP FLEXO MARK ANDY 4150-16 INCH. HÀNG MỚI 100% DO CÔNG TY MARK ANDY INC. SẢN XUẤT. @
交易日期
2019/02/21
提单编号
——
供应商
fml pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần in hàng không
出口港
chicago il
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4856
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
LÔ ANILOX MẠ GỐM, MẬT ĐỘ 360 LINE. PHỤ TÙNG MÁY IN CÔNG NGHIỆP FLEXO MARK ANDY 4150-16 INCH. HÀNG MỚI 100% DO CÔNG TY MARK ANDY INC. SẢN XUẤT. @
交易日期
2019/02/21
提单编号
——
供应商
fml pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần in hàng không
出口港
chicago il
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4856
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
LÔ ANILOX MẠ GỐM, MẬT ĐỘ 500 LINE. PHỤ TÙNG MÁY IN CÔNG NGHIỆP FLEXO MARK ANDY 4150-16 INCH. HÀNG MỚI 100% DO CÔNG TY MARK ANDY INC. SẢN XUẤT. @