产品描述
NHIỆT KẾ KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ CỦA HỖN HỢP PHÔ MAI DÙNG CHO NỒI NẤU PHÔ MAI, DÀI: 185MM; ĐƯỜNG KÍNH: 14MM, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÒNG ĐIỆN 24V. HÀNG MỚI 100% / SONDE DE TEMPERATURE @
交易日期
2022/09/09
提单编号
——
供应商
proxes france
采购商
công ty tnhh bel việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1526.268
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
NHIỆT KẾ KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ CỦA HỖN HỢP PHÔ MAI DÙNG CHO NỒI NẤU PHÔ MAI, DÀI: 185MM; ĐƯỜNG KÍNH: 14MM, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÒNG ĐIỆN 24V. HÀNG MỚI 100% / SONDE DE TEMPERATURE @
交易日期
2022/06/30
提单编号
——
供应商
proxes france
采购商
công ty tnhh bel việt nam
出口港
orleans fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
0.6other
金额
906.614
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
NHIỆT KẾ KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ CỦA PHÔ MAI DÙNG CHO NỒI NẤU PHÔ MAI, DÀI: 200MM; ĐƯỜNG KÍNH: 10MM, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÒNG ĐIỆN 24V. HÀNG MỚI 100% / SONDE DE TEMPERATURE @
交易日期
2022/06/30
提单编号
——
供应商
proxes france
采购商
công ty tnhh bel việt nam
出口港
orleans fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
0.6other
金额
174.641
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU LƯU HOÁ, KHÔNG XỐP, KÍCH THƯỚC:28*3.5MM, DÙNG ĐỂ LÀM KÍN ĐƯỜNG ỐNG DẪN PHÔ MAI TRONG HỆ THỐNG TIỆT TRÙNG PHÔ MAI. HÀNG MỚI 100% / JOINT DN25 @
交易日期
2022/04/04
提单编号
——
供应商
proxes france
采购商
công ty tnhh bel việt nam
出口港
orleans fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
473.013
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ HỖN HỢP PHÔ MAI TRONG NỒI NẤU PHÔ MAI, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH 10MM, DÀI 100MM, ĐIỆN ÁP DC24V, PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO MÁY NẤU PHÔ MAI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/04
提单编号
——
供应商
proxes france
采购商
công ty tnhh bel việt nam
出口港
orleans fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
875.31
HS编码
82083000
产品标签
knives,blades
产品描述
DAO CẮT HỖN HỢP PHÔ MAI, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, RỘNG 70MM, DÀI 140MM, DÀY 4MM, NGHIÊNG 10 ĐỘ, PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO MÁY NẤU PHÔ MAI / KNIFE SLANTED TILT 10 ĐỘ WAVE CUT. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/10/07
提单编号
——
供应商
proxes france
采购商
công ty tnhh bel việt nam
出口港
orleans fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1084.442
HS编码
82083000
产品标签
knives,blades
产品描述
DAO CẮT PHÔ MAI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, DÀI: 140MM, RỘNG:70MM, DÀY: 4MM, DÙNG CHO NỒI NẤU PHÔ MAI. MODEL UM70. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/05
提单编号
——
供应商
proxes france
采购商
công ty tnhh bel việt nam
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270.884
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO NÉN BẰNG THÉP (KÍCH THƯỚC DÀI*OD 45*14MM) DÙNG CHO THIẾT BỊ NẤU PHÔ MAI. HÀNG MỚI 100%/ 3M6001-37 @
交易日期
2021/02/01
提单编号
8449654791
供应商
proxes france
采购商
công ty tnhh bel việt nam
出口港
idf sud est
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3.3other
金额
1916.464
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
CẢM BIẾN ĐO ÁP SUẤT CHẤT LỎNG, DÒNG ĐIỆN 20MA, DÙNG TRONG MÁY NẤU PHÔ MAI. HÀNG MỚI 100%/3P4006-56
交易日期
2021/01/06
提单编号
——
供应商
proxes france
采购商
công ty tnhh bel việt nam
出口港
orleans fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1096.691
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU LƯU HÓA TRỪ CAO SU CỨNG, KHÔNG XỐP, ĐƯỜNG KÍNH 40MM, DÙNG CHO MÁY NẤU PHÔ MAI. HÀNG MỚI 100%/ 3I0137-33 @