供应商
physipro
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư a&t machining
出口港
other ca
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.12
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
PHỤ KIỆN LẮP RÁP XE DÀNH CHO NGƯỜI TÀN TẬT: HÀNG MẪU THANH UỐN CONG LẮP RÁP TAY CẦM PHÍA SAU GHẾ XE LĂN BẰNG THÉP. KT: 18"-20". CODE: PH-02481. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/23
提单编号
——
供应商
physipro
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư a&t machining
出口港
other ca
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.09
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
PHỤ KIỆN LẮP RÁP XE DÀNH CHO NGƯỜI TÀN TẬT: HÀNG MẪU THANH ĐỆM CONG LẮP RÁP BỘ GÁC CHÂN GHẾ XE LĂN BẰNG THÉP. CODE: PH-00692. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/23
提单编号
——
供应商
physipro
采购商
công ty tnhh thương mại đầu tư a&t machining
出口港
other ca
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.1
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
PHỤ KIỆN LẮP RÁP XE DÀNH CHO NGƯỜI TÀN TẬT: HÀNG MẪU THANH UỐN CONG LẮP RÁP TAY CẦM PHÍA SAU GHẾ XE LĂN BẰNG THÉP. KT: 14"-17". CODE: PH-02473. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/20
提单编号
——
供应商
physipro
采购商
công ty tnhh physipro việt nam
出口港
montreal dorval apt ca
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.499
HS编码
94019039
产品标签
racing car,electronic vehicle,seat
产品描述
PHỤ KIỆN TRONG GHẾ XE LĂN: MIẾNG BỌC MÚT ĐỂ LÓT NGỒI, MÃ HÀNG: S2464- 1818-30 @
交易日期
2019/11/20
提单编号
——
供应商
physipro
采购商
công ty tnhh physipro việt nam
出口港
montreal dorval apt ca
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.496
HS编码
94019039
产品标签
racing car,electronic vehicle,seat