以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-14共计1792笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tennrich international corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024200103697115037
2025392111125228
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/14
提单编号
txslhh2501725
供应商
tennrich international corp.
采购商
tennrich america inc.
出口港
57078, yantian
进口港
2704, los angeles, ca
供应区
China
采购区
United States
重量
12453kg
金额
——
HS编码
852010
产品标签
packing material,power bank
产品描述
POWER BANK/POWER BANK/PACKING MATERIAL
交易日期
2025/02/06
提单编号
106917918330
供应商
tennrich international corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ dtr
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.7
HS编码
85182290
产品标签
loudspeaker
产品描述
Loa vi tính, hiệu Energizer, model: BTS065 BK, công suất: 6W (FOC) , mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106917918330
供应商
tennrich international corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ dtr
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.8
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
Ổ điện đa năng 2AC kèm 3USB-A và 1USB-C sạc nhanh PD (max 20W) EPB2503EU_WE (FOC) bằng nhựa dùng cho thiết bị điện, điện tử, Hiệu Ene...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106917918330
供应商
tennrich international corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ dtr
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.65
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
Ổ điện đa năng 5AC kèm 2USB-A và 1USB-C sạc nhanh PD (max 38W) EPB2504EU_WE (FOC) bằng nhựa dùng cho thiết bị điện, điện tử, Hiệu Ene...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106917918330
供应商
tennrich international corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ dtr
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.1
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
Ổ điện đa năng 3AC kèm 2USB-A và 2USB-C sạc nhanh PD(max 65W) EPB3250W00EU_WE (FOC) bằng nhựa dùng cho thiết bị điện, điện tử, Hiệu E...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106917918330
供应商
tennrich international corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ dtr
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11591.3
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
Ổ điện đa năng 3AC kèm 2USB-A và 2USB-C sạc nhanh PD (max 65W) EPB3250W00EU_WE bằng nhựa dùng cho thiết bị điện, điện tử, Hiệu Energi...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106917918330
供应商
tennrich international corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ dtr
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4945.7
HS编码
85182290
产品标签
loudspeaker
产品描述
Loa vi tính, hiệu Energizer, model: BTS065 BK, công suất: 6W , mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106917918330
供应商
tennrich international corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ dtr
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7064.4
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
Ổ điện đa năng 2AC kèm 3USB-A và 1USB-C sạc nhanh PD (max 20W) EPB2503EU_WE bằng nhựa dùng cho thiết bị điện, điện tử, Hiệu Energizer...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106917918330
供应商
tennrich international corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ dtr
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.8
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
Ổ điện đa năng 5AC kèm 3USB-A và 1USB-C sạc nhanh PD (max 20W) EPB2501EU_WE (FOC) bằng nhựa dùng cho thiết bị điện, điện tử, Hiệu Ene...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106917918330
供应商
tennrich international corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ dtr
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8688.4
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
Ổ điện đa năng 5AC kèm 3USB-A và 1USB-C sạc nhanh PD (max 20W) EPB2501EU_WE bằng nhựa dùng cho thiết bị điện, điện tử, Hiệu Energizer...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106917918330
供应商
tennrich international corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ dtr
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9875.95
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
Ổ điện đa năng 5AC kèm 2USB-A và 1USB-C sạc nhanh PD (max 38W) EPB2504EU_WE bằng nhựa dùng cho thiết bị điện, điện tử, Hiệu Energizer...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106917918330
供应商
tennrich international corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ dtr
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14331.8
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
Ổ điện đa năng 3AC kèm 3USB-A và 1USB-C sạc nhanh PD (max 30W) EPB2502EU_WE bằng nhựa dùng cho thiết bị điện, điện tử, Hiệu Energizer...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106917918330
供应商
tennrich international corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ dtr
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70.6
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
Ổ điện đa năng 3AC kèm 3USB-A và 1USB-C sạc nhanh PD (max 30W) - EPB2502EU_WE ( FOC) bằng nhựa dùng cho thiết bị điện, điện tử, Hiệu ...
展开
交易日期
2025/02/04
提单编号
106917564940
供应商
tennrich international corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ dtr
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.15
HS编码
85078099
产品标签
cell
产品描述
Sạc dự phòng UE20011PQ BK bằng Li Polymer dùng cho thiết bị điện, điện tử, hiệu Energizer, 20000 mAh/ 3.7V,( F.O.C )mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/04
提单编号
106917564940
供应商
tennrich international corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ dtr
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6955.2
HS编码
85078099
产品标签
cell
产品描述
Sạc dự phòng UE20012PQ BK bằng Li Polymer dùng cho thiêt bị điện, điện tử, hiệu Energizer, 20000 mAh/ 3.7V, mới 100% ...
展开
tennrich international corp.是一家中国台湾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-14,tennrich international corp.共有1792笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tennrich international corp.的1792笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tennrich international corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。