供应商
t.t.h.q.limited
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai xin thai
出口港
shekou cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
MÁY ÉP NHỰA-INJECTION MACHINE, MODEL V4-55T-SD, NHÃN HIỆU: MULTIPLAS, NĂM SẢN XUẤT 2015, CÔNG SUẤT: 11KW, NHÀ SẢN XUẤT: MULTIPLAS, XUẤT XỨ : ĐÀI LOAN. HÀNG NHẬP VỀ ĐỂ PHỤC VỤ SX. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/10/07
提单编号
——
供应商
t.t.h.q.limited
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai xin thai
出口港
shekou cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
MÁY ÉP NHỰA-INJECTION MACHINE-,MODEL VS-180, NHÃN HIỆU: TAICHUNG, NĂM SẢN XUẤT 2015, CÔNG SUẤT: 36 KW, NHÀ SẢN XUẤT: TAICHUNG. HÀNG NHẬP VỀ ĐỂ PHỤC VỤ SX. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/10/07
提单编号
——
供应商
t.t.h.q.limited
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai xin thai
出口港
shekou cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
MÁY ÉP NHỰA-INJECTION MACHINE-,MODEL VS-130, NHÃN HIỆU: TAICHUNG, NĂM SẢN XUẤT 2015, CÔNG SUẤT: 36 KW, NHÀ SẢN XUẤT: TAICHUNG. HÀNG NHẬP VỀ ĐỂ PHỤC VỤ SX. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/10/07
提单编号
——
供应商
t.t.h.q.limited
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai xin thai
出口港
shekou cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
MÁY ÉP NHỰA-INJECTION MACHINE-,MODEL VR-450, NHÃN HIỆU: TAICHUNG, NĂM SẢN XUẤT 2014, CÔNG SUẤT: 55KW, NHÀ SẢN XUẤT: TAICHUNG. HÀNG NHẬP VỀ ĐỂ PHỤC VỤ SX. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/10/07
提单编号
——
供应商
t.t.h.q.limited
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai xin thai
出口港
shekou cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
MÁY ÉP NHỰA-INJECTION MACHINE-,MODEL VR-450PES, NHÃN HIỆU: TAICHUNG, NĂM SẢN XUẤT 2015, CÔNG SUẤT: 52KW, NHÀ SẢN XUẤT: TAICHUNG. HÀNG NHẬP VỀ ĐỂ PHỤC VỤ SX. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2018/08/24
提单编号
——
供应商
t.t.h.q.limited
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai xin thai
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16000
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
KHUÔN ÉP NHỰA- MOULD.ĐÓNG ĐÓNG GÓI TRÊN KIỆN GỖ-TỔNG CỘNG: 02 CÁI/02 KIỆN.(HÀNG NHẬP KHẨU MỚI 100%). (KIỆNCÁI) @
交易日期
2018/08/24
提单编号
——
供应商
t.t.h.q.limited
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai xin thai
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84779039
产品标签
hyundai electric machinery,tie bar blowing machine
产品描述
TAY ROBOT, BỘ PHẬN CỦA MÁY ÉP NHỰA-MANIPULATOR. CÔNG SUẤT 1KW-MODEL:GMA-800M5.NĂM SX:2018.ĐÓNG ĐÓNG GÓI TRÊN KIỆN GỖ-TỔNG CỘNG: 02 CÁI/02 KIỆN.(HÀNG NHẬP KHẨU MỚI 100%). (KIỆNCÁI) @
交易日期
2018/06/19
提单编号
——
供应商
t.t.h.q.limited
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại xin thái
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48000
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
MÁY ÉP NHỰA 450T-INJECTION MACHINE(MODEL MÁY TTI-450SE,CÔNG SUẤT 450T,NĂM SẢN XUẤT 2012.NHÀ SẢN XUẤT DONGHUA).(HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2017/11/03
提单编号
——
供应商
t.t.h.q.limited
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai xin thai
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2572.5
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
EMPIRE FIXED WIRE SIGNAL THE SPEAKER STEEL C25-736848 (SEMI PRODUCT SUPPORTS MANY DIGITAL CAMERAS). THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/11/03
提单编号
——
供应商
t.t.h.q.limited
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai xin thai
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.474
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
EMPIRE FIXED WIRE SIGNAL THE SPEAKER STEEL C25-722729(SEMI PRODUCT SUPPORTS MANY DIGITAL CAMERAS). THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/11/03
提单编号
——
供应商
t.t.h.q.limited
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai xin thai
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.58
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
EMPIRE FIXED WIRE SIGNAL THE SPEAKER STEEL C25-730989 (SEMI PRODUCT SUPPORTS MANY DIGITAL CAMERAS). THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/11/03
提单编号
——
供应商
t.t.h.q.limited
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai xin thai
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
325.5
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
EMPIRE FIXED WIRE SIGNAL THE SPEAKER STEEL C25-732089 (SEMI PRODUCT SUPPORTS MANY DIGITAL CAMERAS). THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/11/03
提单编号
——
供应商
t.t.h.q.limited
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai xin thai
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
EMPIRE FIXED WIRE SIGNAL THE SPEAKER STEEL C25-718251(SEMI PRODUCT SUPPORTS MANY DIGITAL CAMERAS). THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/11/03
提单编号
——
供应商
t.t.h.q.limited
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai xin thai
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2538.25
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
EMPIRE FIXED WIRE SIGNAL THE SPEAKER STEEL C25-736847 (SEMI PRODUCT SUPPORTS MANY DIGITAL CAMERAS). THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/11/03
提单编号
——
供应商
t.t.h.q.limited
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai xin thai
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3458.399
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
EMPIRE FIXED WIRE SIGNAL THE SPEAKER STEEL C25-708056(SEMI PRODUCT SUPPORTS MANY DIGITAL CAMERAS). THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @